🐜
“🐜” Ý nghĩa: kiến Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > bọ xít
🐜 Ý nghĩa và mô tả
Kiến 🐜
🐜 tượng trưng cho con kiến, chủ yếu tượng trưng cho sự siêng năng và hợp tác. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện nỗ lực💪, tinh thần đồng đội🤝 và tổ chức. Kiến được coi là biểu tượng của sự siêng năng, hợp tác vì bản chất nhỏ bé và cần cù. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự hợp tác hoặc thái độ làm việc chăm chỉ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐛 sâu bướm, 🐝 ong, 🐞 bọ rùa
🐜 tượng trưng cho con kiến, chủ yếu tượng trưng cho sự siêng năng và hợp tác. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện nỗ lực💪, tinh thần đồng đội🤝 và tổ chức. Kiến được coi là biểu tượng của sự siêng năng, hợp tác vì bản chất nhỏ bé và cần cù. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự hợp tác hoặc thái độ làm việc chăm chỉ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐛 sâu bướm, 🐝 ong, 🐞 bọ rùa
Biểu tượng cảm xúc kiến | biểu tượng cảm xúc côn trùng nhỏ | biểu tượng cảm xúc kiến chăm chỉ | biểu tượng cảm xúc kiến đi theo con đường | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt côn trùng | biểu tượng cảm xúc hình con kiến
🐜 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy làm việc chăm chỉ như đàn kiến🐜
ㆍTìm hiểu tầm quan trọng của sự hợp tác🐜
ㆍNỗ lực nhỏ tạo nên kết quả lớn🐜
ㆍTìm hiểu tầm quan trọng của sự hợp tác🐜
ㆍNỗ lực nhỏ tạo nên kết quả lớn🐜
🐜 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐜 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐜 |
Tên ngắn: | kiến |
Điểm mã: | U+1F41C Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐛 bọ xít |
Từ khóa: | côn trùng | kiến |
Biểu tượng cảm xúc kiến | biểu tượng cảm xúc côn trùng nhỏ | biểu tượng cảm xúc kiến chăm chỉ | biểu tượng cảm xúc kiến đi theo con đường | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt côn trùng | biểu tượng cảm xúc hình con kiến |
Xem thêm 14
🐜 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐜 نملة |
Azərbaycan | 🐜 qarışqa |
Български | 🐜 мравка |
বাংলা | 🐜 পিপড়ে |
Bosanski | 🐜 mrav |
Čeština | 🐜 mravenec |
Dansk | 🐜 myre |
Deutsch | 🐜 Ameise |
Ελληνικά | 🐜 μυρμήγκι |
English | 🐜 ant |
Español | 🐜 hormiga |
Eesti | 🐜 sipelgas |
فارسی | 🐜 مورچه |
Suomi | 🐜 muurahainen |
Filipino | 🐜 langgam |
Français | 🐜 fourmi |
עברית | 🐜 נמלה |
हिन्दी | 🐜 चींटी |
Hrvatski | 🐜 mrav |
Magyar | 🐜 hangya |
Bahasa Indonesia | 🐜 semut |
Italiano | 🐜 formica |
日本語 | 🐜 アリ |
ქართველი | 🐜 ჭიანჭველა |
Қазақ | 🐜 құмырсқа |
한국어 | 🐜 개미 |
Kurdî | 🐜 gêrîk |
Lietuvių | 🐜 skruzdėlė |
Latviešu | 🐜 skudra |
Bahasa Melayu | 🐜 semut |
ဗမာ | 🐜 ပုရွက်ဆိတ် |
Bokmål | 🐜 maur |
Nederlands | 🐜 mier |
Polski | 🐜 mrówka |
پښتو | 🐜 میږی |
Português | 🐜 formiga |
Română | 🐜 furnică |
Русский | 🐜 муравей |
سنڌي | 🐜 چيٽي |
Slovenčina | 🐜 mravec |
Slovenščina | 🐜 mravlja |
Shqip | 🐜 milingonë |
Српски | 🐜 мрав |
Svenska | 🐜 myra |
ภาษาไทย | 🐜 มด |
Türkçe | 🐜 karınca |
Українська | 🐜 мураха |
اردو | 🐜 چیونٹی |
Tiếng Việt | 🐜 kiến |
简体中文 | 🐜 蚂蚁 |
繁體中文 | 🐜 螞蟻 |