Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥀

“🥀” Ý nghĩa: hoa héo Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > trồng hoa

🥀 Ý nghĩa và mô tả
Hoa héo 🥀Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một bông hoa héo, tượng trưng cho nỗi buồn😢, mất mát và kết thúc. Hoa héo được dùng để thể hiện vết thương tình yêu hoặc những tình huống thất vọng. Nó cũng có thể được sử dụng với ý nghĩa tang tóc, để chỉ ra rằng một cái gì đó không còn sức sống.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💔 trái tim tan vỡ, 🌧️ mưa, 😞 thất vọng

Biểu tượng cảm xúc hoa héo | biểu tượng cảm xúc hoa héo | biểu tượng cảm xúc nỗi buồn | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa héo | biểu tượng cảm xúc hoa hồng khô héo
🥀 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTim tôi đau khi nhìn hoa héo🥀
ㆍTôi cảm thấy như tình yêu đã hết🥀
ㆍNhư hoa héo, trái tim tôi cũng héo🥀
🥀 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥀 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥀
Tên ngắn:hoa héo
Tên Apple:hoa hồng héo
Điểm mã:U+1F940 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🌹 trồng hoa
Từ khóa:héo | hoa
Biểu tượng cảm xúc hoa héo | biểu tượng cảm xúc hoa héo | biểu tượng cảm xúc nỗi buồn | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa héo | biểu tượng cảm xúc hoa hồng khô héo
Xem thêm 13
😢 mặt khóc Sao chép
🙁 mặt hơi cau mày Sao chép
🤡 mặt hề Sao chép
💔 trái tim tan vỡ Sao chép
🖤 tim đen Sao chép
🌷 hoa tulip Sao chép
🌸 hoa anh đào Sao chép
🌹 hoa hồng Sao chép
🌺 hoa dâm bụt Sao chép
🌻 hoa hướng dương Sao chép
🌼 hoa Sao chép
💐 bó hoa Sao chép
💮 hoa trắng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥀 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥀 وردة ذابلة
Azərbaycan 🥀 solmuş gül
Български 🥀 повехнало цвете
বাংলা 🥀 নেতানো ফুল
Bosanski 🥀 uveli cvijet
Čeština 🥀 zvadlá květina
Dansk 🥀 vissen blomst
Deutsch 🥀 welke Blume
Ελληνικά 🥀 μαραμένο λουλούδι
English 🥀 wilted flower
Español 🥀 flor marchita
Eesti 🥀 närbunud lill
فارسی 🥀 گل پژمرده
Suomi 🥀 nuutunut kukka
Filipino 🥀 nalantang bulaklak
Français 🥀 fleur fanée
עברית 🥀 פרח נובל
हिन्दी 🥀 मुरझाया हुआ फूल
Hrvatski 🥀 uveo cvijet
Magyar 🥀 hervadt virág
Bahasa Indonesia 🥀 bunga layu
Italiano 🥀 fiore appassito
日本語 🥀 しおれた花
ქართველი 🥀 დამჭკნარი ყვავილი
Қазақ 🥀 солған гүл
한국어 🥀 시든 꽃
Kurdî 🥀 deadhead
Lietuvių 🥀 gležna gėlė
Latviešu 🥀 novītusi puķe
Bahasa Melayu 🥀 bunga layu
ဗမာ 🥀 ပန်းညှိုးတစ်ပွင့်
Bokmål 🥀 vissen blomst
Nederlands 🥀 verwelkte bloem
Polski 🥀 zwiędły kwiat
پښتو 🥀 مړ سر
Português 🥀 flor murcha
Română 🥀 floare ofilită
Русский 🥀 увядший цветок
سنڌي 🥀 مئل سر
Slovenčina 🥀 zvädnutá kvetina
Slovenščina 🥀 ovenela roža
Shqip 🥀 lule e vyshkur
Српски 🥀 увели цвет
Svenska 🥀 vissnad blomma
ภาษาไทย 🥀 ดอกไม้เหี่ยว
Türkçe 🥀 solmuş çiçek
Українська 🥀 привʼяла троянда
اردو 🥀 مردہ سر
Tiếng Việt 🥀 hoa héo
简体中文 🥀 枯萎的花
繁體中文 🥀 枯萎花朵