Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🗒️

“🗒️” Ý nghĩa: sổ ghi chú gáy xoắn Emoji

Home > Vật phẩm > văn phòng

🗒️ Ý nghĩa và mô tả
Notepad 🗒️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một sổ ghi chú và chủ yếu được sử dụng khi viết hoặc ghi lại danh sách việc cần làm📋, bản ghi nhớ📝 và ghi chú📒. Nó thường được sử dụng để ghi lại những thông tin quan trọng hoặc lập kế hoạch ở trường🏫 hoặc văn phòng📋.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📋 clipboard, 📒 máy tính xách tay, 📝 ghi chú

Biểu tượng cảm xúc Memoji | biểu tượng cảm xúc ghi âm | biểu tượng cảm xúc ghi nhớ | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc công cụ
🗒️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã viết ra những ghi chú quan trọng trong 🗒️
ㆍTôi đã viết danh sách việc cần làm của mình trong 🗒️
ㆍKế hoạch làm việc hôm nay là trong 🗒️
🗒️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🗒️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🗒️
Tên ngắn:sổ ghi chú gáy xoắn
Tên Apple:Spiral Notepad
Điểm mã:U+1F5D2 FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✂️ văn phòng
Từ khóa:gáy xoắn | ghi chú | sổ | sổ ghi chú gáy xoắn
Biểu tượng cảm xúc Memoji | biểu tượng cảm xúc ghi âm | biểu tượng cảm xúc ghi nhớ | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc công cụ
Xem thêm 11
📃 trang bị quăn Sao chép
📄 trang hướng lên trên Sao chép
📒 sổ cái Sao chép
📜 cuộn sách Sao chép
📝 sổ ghi nhớ Sao chép
📅 lịch Sao chép
📆 quyển lịch bloc Sao chép
📇 chỉ mục thẻ Sao chép
📎 kẹp giấy Sao chép
📏 thước thẳng Sao chép
📐 thước tam giác Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🗒️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🗒️ ورقة ملاحظات
Azərbaycan 🗒️ spiral dəftər
Български 🗒️ Бележник със спирала
বাংলা 🗒️ স্পাইরাল নোটপ্যাড
Bosanski 🗒️ spiralni blokčić
Čeština 🗒️ kroužkový zápisník
Dansk 🗒️ notesblok
Deutsch 🗒️ Notizblock
Ελληνικά 🗒️ σπιράλ σημειωματάριο
English 🗒️ spiral notepad
Español 🗒️ bloc de notas de espiral
Eesti 🗒️ spiraalmärkmik
فارسی 🗒️ دفترچهٔ یادداشت سیمی
Suomi 🗒️ kierrelehtiö
Filipino 🗒️ spiral notepad
Français 🗒️ bloc-notes à spirale
עברית 🗒️ פנקס עם ספירלה
हिन्दी 🗒️ स्पाइरल नोटपैड
Hrvatski 🗒️ spiralni notes
Magyar 🗒️ spirálfüzet
Bahasa Indonesia 🗒️ catatan spiral
Italiano 🗒️ blocco per appunti con spirale
日本語 🗒️ メモ帳
ქართველი 🗒️ სპირალიანი ბლოკნოტი
Қазақ 🗒️ спиралды дәптер
한국어 🗒️ 스프링 노트
Kurdî 🗒️ bihar Têbînî
Lietuvių 🗒️ užrašinė su spirale
Latviešu 🗒️ bloknots ar spirāli
Bahasa Melayu 🗒️ pad nota pilin
ဗမာ 🗒️ လှည့်နိုင်သည့် မှတ်စုစာအုပ်
Bokmål 🗒️ spiralhefte
Nederlands 🗒️ schrijfblok met spiraal
Polski 🗒️ kołonotatnik
پښتو 🗒️ د پسرلي یادښت
Português 🗒️ bloco espiral
Română 🗒️ blocnotes cu spirală
Русский 🗒️ перекидной блокнот
سنڌي 🗒️ بهار جو نوٽ
Slovenčina 🗒️ špirálový zápisník
Slovenščina 🗒️ spiralna beležnica
Shqip 🗒️ bllok shënimesh me spirale
Српски 🗒️ бележница са спиралом
Svenska 🗒️ anteckningsblock
ภาษาไทย 🗒️ สมุดโน้ตสันห่วง
Türkçe 🗒️ spiral not defteri
Українська 🗒️ блокнот на спіралі
اردو 🗒️ موسم بہار کا نوٹ
Tiếng Việt 🗒️ sổ ghi chú gáy xoắn
简体中文 🗒️ 线圈本
繁體中文 🗒️ 線圈筆記本