Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🗜️

“🗜️” Ý nghĩa: cái kẹp Emoji

Home > Vật phẩm > dụng cụ

🗜️ Ý nghĩa và mô tả
Vise🗜️Vise là một công cụ dùng để giữ chặt phôi. Thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công cụ🔧, xưởng🏭 và sửa chữa🔨. Nó cũng có thể được dùng với nghĩa là giữ chặt một cái gì đó hoặc giữ chặt nó. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong công việc kỹ thuật🛠️ hoặc các dự án DIY.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔧 cờ lê, 🔨 búa, 🪚 cưa

Biểu tượng cảm xúc Vise | biểu tượng cảm xúc kẹp | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc ghim
🗜️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍVise🗜️ là điều cần thiết nếu bạn muốn giữ gỗ đúng vị trí
ㆍVise🗜️ là một trợ giúp tuyệt vời trong dự án DIY của tôi
ㆍSử dụng vise🗜️ giúp công việc dễ dàng hơn
🗜️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🗜️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🗜️
Tên ngắn:cái kẹp
Tên Apple:Clamp
Điểm mã:U+1F5DC FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:⛏️ dụng cụ
Từ khóa:cái kẹp | cặp | dụng cụ | nén
Biểu tượng cảm xúc Vise | biểu tượng cảm xúc kẹp | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc ghim
Xem thêm 8
💻 máy tính xách tay Sao chép
📁 thư mục tệp Sao chép
📂 thư mục tệp mở Sao chép
📐 thước tam giác Sao chép
🔧 cờ lê Sao chép
🔨 búa Sao chép
🔩 đai ốc và bu lông Sao chép
🧰 hộp dụng cụ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🗜️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🗜️ آلة ضغط
Azərbaycan 🗜️ sıxma
Български 🗜️ компресия
বাংলা 🗜️ ক্ল্যাম্প
Bosanski 🗜️ kompresija
Čeština 🗜️ svěrka
Dansk 🗜️ skruetvinge
Deutsch 🗜️ Schraubzwinge
Ελληνικά 🗜️ σφιγκτήρας
English 🗜️ clamp
Español 🗜️ tornillo de banco
Eesti 🗜️ kruustangid
فارسی 🗜️ پرس
Suomi 🗜️ ruuvipuristin
Filipino 🗜️ compression
Français 🗜️ serre-joint
עברית 🗜️ מלחציים
हिन्दी 🗜️ क्लैंप
Hrvatski 🗜️ škrip
Magyar 🗜️ satu
Bahasa Indonesia 🗜️ klem
Italiano 🗜️ morsetto
日本語 🗜️ 万力
ქართველი 🗜️ კომპრესია
Қазақ 🗜️ қысу
한국어 🗜️ 압축기
Kurdî 🗜️ compressor
Lietuvių 🗜️ suspaudimas
Latviešu 🗜️ skrūvspīles
Bahasa Melayu 🗜️ ragum
ဗမာ 🗜️ ပြုတ်တူ
Bokmål 🗜️ skrutvinge
Nederlands 🗜️ lijmklem
Polski 🗜️ ścisk
پښتو 🗜️ کمپرسور
Português 🗜️ braçadeira
Română 🗜️ menghină
Русский 🗜️ компрессор
سنڌي 🗜️ ڪمپريسر
Slovenčina 🗜️ zverák
Slovenščina 🗜️ stiskanje
Shqip 🗜️ ngjeshje
Српски 🗜️ стега
Svenska 🗜️ skruvtving
ภาษาไทย 🗜️ เครื่องบีบอัด
Türkçe 🗜️ mengene
Українська 🗜️ затискач
اردو 🗜️ کمپریسر
Tiếng Việt 🗜️ cái kẹp
简体中文 🗜️ 夹钳
繁體中文 🗜️ 壓縮機