Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤗

“🤗” Ý nghĩa: mặt ôm Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt tay

🤗 Ý nghĩa và mô tả
Ôm Mặt🤗
🤗 tượng trưng cho khuôn mặt ôm và được dùng để thể hiện cảm giác ấm áp và được chào đón. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự thân mật, tình yêu🥰 và sự thoải mái🤲, đồng thời chủ yếu hữu ích để truyền tải cảm xúc ấm áp đến bạn bè và gia đình. Nó thường được sử dụng trong những tình huống cần sự thoải mái hoặc trong một cuộc gặp gỡ chào mừng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥰 Mặt đang yêu, 😊 Mặt cười, 🥲 Mặt cười và khóc

Biểu tượng cảm xúc cái ôm | biểu tượng cảm xúc cái ôm ấm áp | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ôm | biểu tượng cảm xúc cái ôm hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc cái ôm yêu thương | biểu tượng cảm xúc cái ôm thân thiện
🤗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi cần bạn🤗
ㆍRất vui được gặp bạn🤗
ㆍCảm ơn bạn đã vượt qua khoảng thời gian khó khăn này🤗
🤗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤗 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤗
Tên ngắn:mặt ôm
Tên Apple:khuôn mặt đang ôm
Điểm mã:U+1F917 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤔 mặt tay
Từ khóa:mặt | ôm
Biểu tượng cảm xúc cái ôm | biểu tượng cảm xúc cái ôm ấm áp | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ôm | biểu tượng cảm xúc cái ôm hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc cái ôm yêu thương | biểu tượng cảm xúc cái ôm thân thiện
Xem thêm 13
😄 mặt cười miệng há mắt cười Sao chép
😇 mặt cười có hào quang Sao chép
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại Sao chép
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
🤩 ngưỡng mộ Sao chép
🥰 mặt cười với 3 trái tim Sao chép
🤔 mặt suy nghĩ Sao chép
🤭 mặt với tay che miệng Sao chép
👾 quái vật ngoài hành tinh Sao chép
💕 hai trái tim Sao chép
👐 hai bàn tay đang xòe Sao chép
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
🥨 bánh quy xoắn Sao chép
🤗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤗 وجه يعانق بابتسامة
Azərbaycan 🤗 qucaqlayan üz
Български 🤗 Прегръщащо лице
বাংলা 🤗 আলিঙ্গনরত মুখ
Bosanski 🤗 zagrljaj
Čeština 🤗 obličej s otevřenou náručí
Dansk 🤗 krammende ansigt
Deutsch 🤗 Gesicht mit umarmenden Händen
Ελληνικά 🤗 αγκαλιά
English 🤗 smiling face with open hands
Español 🤗 cara con manos abrazando
Eesti 🤗 kallistav nägu
فارسی 🤗 بغل کردن
Suomi 🤗 halaava naama
Filipino 🤗 nangyayakap
Français 🤗 visage qui fait un câlin
עברית 🤗 פרצוף מחבק
हिन्दी 🤗 गले लगाता हुआ चेहरा
Hrvatski 🤗 lice koje grli
Magyar 🤗 ölelés
Bahasa Indonesia 🤗 wajah memeluk
Italiano 🤗 faccina che abbraccia
日本語 🤗 ハグ
ქართველი 🤗 ჩახუტების გამომხატველი სახე
Қазақ 🤗 құшақтау
한국어 🤗 포옹하고 있는 얼굴
Kurdî 🤗 rû hembêz kirin
Lietuvių 🤗 apkabinantis veidas
Latviešu 🤗 seja ar apskāvienu
Bahasa Melayu 🤗 muka memberi pelukan
ဗမာ 🤗 ပွေ့ဖက်နေသည့် မျက်နှာ
Bokmål 🤗 fjes som gir klem
Nederlands 🤗 blij gezicht met uitgestoken handen
Polski 🤗 twarz z gestem przytulania
پښتو 🤗 مخ په غیږ کې نیول
Português 🤗 rosto abraçando
Română 🤗 față cu gest de îmbrățișare
Русский 🤗 обнимает
سنڌي 🤗 منهن ڀاڪر پائڻ
Slovenčina 🤗 objímajúca tvár
Slovenščina 🤗 obraz, ki objema
Shqip 🤗 fytyrë që përqafon
Српски 🤗 лице које грли
Svenska 🤗 ansikte som kramas
ภาษาไทย 🤗 ยิ้มกอด
Türkçe 🤗 kucaklayarak gülümseme
Українська 🤗 щасливе обличчя з руками, що обіймають
اردو 🤗 چہرہ گلے لگانا
Tiếng Việt 🤗 mặt ôm
简体中文 🤗 抱抱
繁體中文 🤗 抱抱