Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😉

“😉” Ý nghĩa: mặt nháy mắt Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt cười

😉 Ý nghĩa và mô tả
Mặt nháy mắt😉
😉 dùng để chỉ khuôn mặt nháy mắt và được dùng để thể hiện một chút vui tươi hoặc hài hước. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự thân thiện 😊, đùa giỡn 😜 và đôi khi còn có một chút tán tỉnh. Nó thường được sử dụng giữa bạn bè và người yêu, và rất hữu ích khi pha những trò đùa nhẹ nhàng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😜 mặt nháy mắt và thè lưỡi, 😏 mặt cười, 😊 mặt cười

Biểu tượng cảm xúc nháy mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vui tươi | biểu tượng cảm xúc nháy mắt dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đùa giỡn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bí mật | biểu tượng cảm xúc nháy mắt vui vẻ
😉 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAnh yêu em nhiều lắm😉
ㆍĐó là bí mật của chúng ta😉
ㆍAnh đùa thôi mà😉
😉 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😉 Thông tin cơ bản
Emoji: 😉
Tên ngắn:mặt nháy mắt
Tên Apple:khuôn mặt nháy mắt
Điểm mã:U+1F609 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😄 mặt cười
Từ khóa:mặt | mặt nháy mắt | nháy mắt
Biểu tượng cảm xúc nháy mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vui tươi | biểu tượng cảm xúc nháy mắt dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đùa giỡn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bí mật | biểu tượng cảm xúc nháy mắt vui vẻ
Xem thêm 12
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại Sao chép
😘 mặt đang hôn gió Sao chép
😙 mặt hôn mắt cười Sao chép
😜 mặt lè lưỡi nháy mắt Sao chép
😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt Sao chép
😏 mặt cười khẩy Sao chép
🙄 mặt có mắt đu đưa Sao chép
🤨 mặt với lông mày rướn lên Sao chép
💖 trái tim lấp lánh Sao chép
điện cao thế Sao chép
🌟 ngôi sao lấp lánh Sao chép
ánh lấp lánh Sao chép
😉 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😉 وجه يغمز
Azərbaycan 😉 göz vuran üz
Български 😉 Намигащо лице
বাংলা 😉 চোখ মারা
Bosanski 😉 namigivanje
Čeština 😉 mrkající obličej
Dansk 😉 blinkende ansigt
Deutsch 😉 zwinkerndes Gesicht
Ελληνικά 😉 κλείσιμο ματιού
English 😉 winking face
Español 😉 cara guiñando el ojo
Eesti 😉 silma pilgutav nägu
فارسی 😉 چشمک
Suomi 😉 silmänisku
Filipino 😉 kumikindat
Français 😉 visage faisant un clin d’œil
עברית 😉 פרצוף קורץ
हिन्दी 😉 आँख मारता चेहरा
Hrvatski 😉 lice koje namiguje
Magyar 😉 kacsintó arc
Bahasa Indonesia 😉 wajah berkedip
Italiano 😉 faccina che fa l’occhiolino
日本語 😉 ウインク
ქართველი 😉 სახე ჩაკრული თვალით
Қазақ 😉 көз қысу
한국어 😉 윙크하는 얼굴
Kurdî 😉 rûyê çavan
Lietuvių 😉 mirksintis veidas
Latviešu 😉 seja ar piemiegtu aci
Bahasa Melayu 😉 muka kenyit mata
ဗမာ 😉 မျက်စိမှိတ်ပြနေသည့် မျက်နှာ
Bokmål 😉 blunkende ansikt
Nederlands 😉 knipogend gezicht
Polski 😉 twarz puszczająca oko
پښتو 😉 ژاړی مخ
Português 😉 rosto com olho piscando
Română 😉 față care face cu ochiul
Русский 😉 подмигивает
سنڌي 😉 چمڪندڙ چهرو
Slovenčina 😉 žmurkajúca tvár
Slovenščina 😉 obraz s pomežikom
Shqip 😉 fytyrë që shkel syrin
Српски 😉 лице које намигује
Svenska 😉 ansikte som blinkar med ögonen
ภาษาไทย 😉 ขยิบตา
Türkçe 😉 göz kırpan yüz
Українська 😉 обличчя, що підморгує
اردو 😉 آنکھ مارتا چہرہ
Tiếng Việt 😉 mặt nháy mắt
简体中文 😉 眨眼
繁體中文 😉 眨眼