Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙄

“🙄” Ý nghĩa: mặt có mắt đu đưa Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

🙄 Ý nghĩa và mô tả
Mặt đảo mắt 🙄
🙄 dùng để chỉ khuôn mặt đảo mắt và được dùng để thể hiện sự khó chịu hoặc buồn chán. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự không hài lòng😒, khó chịu😤 và thất vọng😔 và thường được sử dụng trong các tình huống nhàm chán hoặc khó chịu. Nó cũng hữu ích khi bày tỏ sự không tin tưởng hoặc nghi ngờ về những gì người khác đang nói.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😒 Mặt khó chịu, 😤 Mặt giận dữ, 😑 Mặt vô cảm

Biểu tượng cảm xúc đảo mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khó chịu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thất vọng | biểu tượng cảm xúc khó chịu
🙄 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLại bắt đầu rồi đây🙄
ㆍThật là chán quá🙄
ㆍChúng ta lại nói về chuyện đó nữa à?🙄
🙄 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙄 Thông tin cơ bản
Emoji: 🙄
Tên ngắn:mặt có mắt đu đưa
Tên Apple:khuôn mặt với hai mắt xoay tròn
Điểm mã:U+1F644 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:đu đưa | mắt | mặt | mặt có mắt đu đưa
Biểu tượng cảm xúc đảo mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khó chịu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thất vọng | biểu tượng cảm xúc khó chịu
Xem thêm 13
😉 mặt nháy mắt Sao chép
🙃 mặt lộn ngược Sao chép
🤔 mặt suy nghĩ Sao chép
😐 mặt trung lập Sao chép
😑 mặt vô cảm Sao chép
😒 mặt buồn Sao chép
😬 mặt nhăn nhó Sao chép
😶 mặt không có miệng Sao chép
🤨 mặt với lông mày rướn lên Sao chép
🤢 mặt buồn nôn Sao chép
💅 sơn móng tay Sao chép
👀 đôi mắt Sao chép
🤦 người lấy tay che mặt Sao chép
🙄 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙄 وجه بعينين تدوران
Azərbaycan 🙄 gözlərini fırladan üz
Български 🙄 Лице с извъртени нагоре очи
বাংলা 🙄 চোখ গোল গোল করা মুখ
Bosanski 🙄 kolutanje očima
Čeština 🙄 obličej s očima v sloup
Dansk 🙄 ansigt med rullende øjne
Deutsch 🙄 Augen verdrehendes Gesicht
Ελληνικά 🙄 βλέμμα αποδοκιμασίας
English 🙄 face with rolling eyes
Español 🙄 cara con ojos en blanco
Eesti 🙄 pööritavate silmadega nägu
فارسی 🙄 نگاه کلافه
Suomi 🙄 silmien pyöritys
Filipino 🙄 itinitirik ang mga mata
Français 🙄 visage roulant des yeux
עברית 🙄 פרצוף מגלגל עיניים
हिन्दी 🙄 ऊपर देखती आँखों वाला चेहरा
Hrvatski 🙄 lice s kolutajućim očima
Magyar 🙄 szemét forgató arc
Bahasa Indonesia 🙄 wajah dengan mata ke atas
Italiano 🙄 faccina con occhi al cielo
日本語 🙄 上を見る顔
ქართველი 🙄 სახე გადატრიალებული თვალებით
Қазақ 🙄 көзі алару
한국어 🙄 눈을 굴리고 있는 얼굴
Kurdî 🙄 rûyê çavên gêr
Lietuvių 🙄 veidas, vartantis akis
Latviešu 🙄 seja ar pārgrieztām acīm
Bahasa Melayu 🙄 muka dengan mata juling ke atas
ဗမာ 🙄 စိတ်မရှည်သည့်ဟန်ပြ မျက်လုံးများ
Bokmål 🙄 himler med øynene
Nederlands 🙄 gezicht met rollende ogen
Polski 🙄 twarz przewracająca oczami
پښتو 🙄 مخ ګرځیدلې سترګې
Português 🙄 rosto com olhos revirados
Română 🙄 față care dă ochii peste cap
Русский 🙄 закатывает глаза
سنڌي 🙄 منهن ڦرندڙ اکيون
Slovenčina 🙄 tvár prevracajúca oči
Slovenščina 🙄 obraz z zavijajočimi očmi
Shqip 🙄 fytyrë me sytë që rrotullohen
Српски 🙄 лице које колута очима
Svenska 🙄 ansikte som himlar med ögonen
ภาษาไทย 🙄 กลอกตา
Türkçe 🙄 gözlerini deviren yüz
Українська 🙄 обличчя із закоченими очима
اردو 🙄 چہرہ گھومتی آنکھیں
Tiếng Việt 🙄 mặt có mắt đu đưa
简体中文 🙄 翻白眼
繁體中文 🙄 翻白眼