Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😛

“😛” Ý nghĩa: mặt lè lưỡi Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt lưỡi

😛 Ý nghĩa và mô tả
Mặt thè lưỡi😛
😛 là mặt thè lưỡi, dùng để diễn tả một tình huống vui tươi, hài hước. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự hài hước😂, tinh nghịch😜 và vui vẻ😁 và thường được sử dụng trong những câu chuyện cười nhẹ nhàng hoặc những cuộc trò chuyện hài hước với bạn bè.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😋 Mặt thè lưỡi, 😜 Mặt nháy mắt và thè lưỡi, 😂 Nước mắt vui mừng

Biểu tượng cảm xúc thè lưỡi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vui tươi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt dễ thương | biểu tượng cảm xúc vui tươi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc lưỡi mỉm cười
😛 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChỉ là đùa thôi mà😛
ㆍBạn hài hước quá😛
ㆍHôm nay vui thật đấy😛
😛 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😛 Thông tin cơ bản
Emoji: 😛
Tên ngắn:mặt lè lưỡi
Tên Apple:khuôn mặt lè lưỡi
Điểm mã:U+1F61B Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😛 mặt lưỡi
Từ khóa:lưỡi | mặt | mặt lè lưỡi
Biểu tượng cảm xúc thè lưỡi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vui tươi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt dễ thương | biểu tượng cảm xúc vui tươi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc lưỡi mỉm cười
Xem thêm 9
😉 mặt nháy mắt Sao chép
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại Sao chép
😋 mặt thưởng thức món ngon Sao chép
😜 mặt lè lưỡi nháy mắt Sao chép
😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt Sao chép
🤑 mặt có tiền ở miệng Sao chép
🤪 mặt làm trò hề Sao chép
👻 ma Sao chép
👅 lưỡi Sao chép
😛 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😛 وجه بلسان متدلٍ
Azərbaycan 😛 dilini çıxarmış üz
Български 😛 Плезещо се лице
বাংলা 😛 জিভ বার করা মুখ
Bosanski 😛 ruganje
Čeština 😛 obličej s vyplazeným jazykem
Dansk 😛 ansigt med tungen ude
Deutsch 😛 Gesicht mit herausgestreckter Zunge
Ελληνικά 😛 γλώσσα έξω
English 😛 face with tongue
Español 😛 cara sacando la lengua
Eesti 😛 suust väljas keelega nägu
فارسی 😛 زبونک
Suomi 😛 kieli ulkona
Filipino 😛 nakadila
Français 😛 visage qui tire la langue
עברית 😛 פרצוף מוציא לשון
हिन्दी 😛 बाहर लटकी हुई जीभ वाला चेहरा
Hrvatski 😛 lice s isplaženim jezikom
Magyar 😛 arc kinyújtott nyelvvel
Bahasa Indonesia 😛 wajah menjulurkan lidah
Italiano 😛 faccina che mostra la lingua
日本語 😛 舌を出した顔
ქართველი 😛 სახე გამოყოფილი ენით
Қазақ 😛 тілін шығару
한국어 😛 혀를 내민 얼굴
Kurdî 😛 rûyê xwe derdixe ziman
Lietuvių 😛 veidas su iškištu liežuviu
Latviešu 😛 seja ar izbāztu mēli
Bahasa Melayu 😛 muka menjelir lidah
ဗမာ 😛 လျှာထုတ်ထားသည့် မျက်နှာ
Bokmål 😛 rekker tunge
Nederlands 😛 gezicht met uitgestoken tong
Polski 😛 twarz wystawiająca język
پښتو 😛 مخامخ ژبه چپه کول
Português 😛 rosto mostrando a língua
Română 😛 față cu limba scoasă
Русский 😛 показывает язык
سنڌي 😛 زبان ٻاهر لٽڪيل منهن
Slovenčina 😛 tvár s vyplazeným jazykom
Slovenščina 😛 obraz z molečim jezikom
Shqip 😛 fytyrë me gjuhën jashtë
Српски 😛 лице које се плази
Svenska 😛 ansikte räcker ut tungan
ภาษาไทย 😛 แลบลิ้น
Türkçe 😛 dil dışarıda
Українська 😛 обличчя з висунутим язиком
اردو 😛 زبان باہر چپکی ہوئی چہرہ
Tiếng Việt 😛 mặt lè lưỡi
简体中文 😛 吐舌
繁體中文 😛 嘿嘿