👅
“👅” Ý nghĩa: lưỡi Emoji
Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể
👅 Ý nghĩa và mô tả
Lưỡi 👅Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cái lưỡi thè ra và thường được dùng để thể hiện mùi vị 🍴, một trò đùa 😜 hoặc một trò đùa. Nó thường được sử dụng khi chơi khăm hoặc ăn một món gì đó ngon. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc và hương vị dễ chịu.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😜 khuôn mặt nháy mắt, 🍴 nĩa và dao, 😋 khuôn mặt ngon miệng
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😜 khuôn mặt nháy mắt, 🍴 nĩa và dao, 😋 khuôn mặt ngon miệng
Biểu tượng cảm xúc lưỡi | biểu tượng cảm xúc vị giác | biểu tượng cảm xúc thè lưỡi | biểu tượng cảm xúc vị giác | biểu tượng cảm xúc cơ quan vị giác | biểu tượng cảm xúc vị giác
👅 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐùa thôi mà👅
ㆍNó ngon thật đấy👅
ㆍVui lắm👅
ㆍNó ngon thật đấy👅
ㆍVui lắm👅
👅 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👅 Thông tin cơ bản
Emoji: | 👅 |
Tên ngắn: | lưỡi |
Điểm mã: | U+1F445 Sao chép |
Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
Danh mục con: | 👃 bộ phận cơ thể |
Từ khóa: | cơ thể | lưỡi |
Biểu tượng cảm xúc lưỡi | biểu tượng cảm xúc vị giác | biểu tượng cảm xúc thè lưỡi | biểu tượng cảm xúc vị giác | biểu tượng cảm xúc cơ quan vị giác | biểu tượng cảm xúc vị giác |
👅 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 👅 لسان |
Azərbaycan | 👅 dil |
Български | 👅 език |
বাংলা | 👅 জিভ |
Bosanski | 👅 jezik |
Čeština | 👅 jazyk |
Dansk | 👅 tunge |
Deutsch | 👅 Zunge |
Ελληνικά | 👅 γλώσσα |
English | 👅 tongue |
Español | 👅 lengua |
Eesti | 👅 keel |
فارسی | 👅 زبان |
Suomi | 👅 kieli |
Filipino | 👅 dila |
Français | 👅 langue |
עברית | 👅 לשון |
हिन्दी | 👅 जीभ |
Hrvatski | 👅 jezik |
Magyar | 👅 nyelv |
Bahasa Indonesia | 👅 lidah |
Italiano | 👅 lingua |
日本語 | 👅 舌 |
ქართველი | 👅 ენა |
Қазақ | 👅 тіл |
한국어 | 👅 혀 |
Kurdî | 👅 ziman |
Lietuvių | 👅 liežuvis |
Latviešu | 👅 mēle |
Bahasa Melayu | 👅 lidah |
ဗမာ | 👅 လျှာ |
Bokmål | 👅 tunge |
Nederlands | 👅 tong |
Polski | 👅 język |
پښتو | 👅 ژبه |
Português | 👅 língua |
Română | 👅 limbă |
Русский | 👅 язык |
سنڌي | 👅 زبان |
Slovenčina | 👅 jazyk |
Slovenščina | 👅 jezik |
Shqip | 👅 gjuhë |
Српски | 👅 језик |
Svenska | 👅 tunga |
ภาษาไทย | 👅 ลิ้น |
Türkçe | 👅 dil |
Українська | 👅 язик |
اردو | 👅 زبان |
Tiếng Việt | 👅 lưỡi |
简体中文 | 👅 舌头 |
繁體中文 | 👅 舌頭 |