Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😋

“😋” Ý nghĩa: mặt thưởng thức món ngon Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt lưỡi

😋 Ý nghĩa và mô tả
Mặt thè lưỡi 😋
😋 dùng để chỉ khuôn mặt thè lưỡi, dùng khi nghĩ đến hoặc ăn đồ ăn ngon. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự hài lòng, niềm vui😁 và niềm vui😂 và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thực phẩm. Điều này rất hữu ích khi ăn những món ăn ngon hoặc đưa ra khuyến nghị.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😛 Mặt thè lưỡi, 🍕 Pizza, 🍰 Bánh ngọt

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngon miệng | biểu tượng cảm xúc ăn uống ngon miệng | biểu tượng cảm xúc thè lưỡi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngon miệng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ăn uống vui vẻ
😋 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMón này ngon thật đấy😋
ㆍTôi rất mong được ăn tối tối nay😋
ㆍMón tráng miệng này là ngon nhất😋
😋 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😋 Thông tin cơ bản
Emoji: 😋
Tên ngắn:mặt thưởng thức món ngon
Tên Apple:khuôn mặt mỉm cười liếm môi
Điểm mã:U+1F60B Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😛 mặt lưỡi
Từ khóa:cười | mặt | mặt thưởng thức món ngon | ngon | ngon tuyệt | thưởng thức
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngon miệng | biểu tượng cảm xúc ăn uống ngon miệng | biểu tượng cảm xúc thè lưỡi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngon miệng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ăn uống vui vẻ
Xem thêm 15
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
😛 mặt lè lưỡi Sao chép
😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt Sao chép
🤤 mặt chảy dãi Sao chép
👅 lưỡi Sao chép
🍔 bánh hamburger Sao chép
🍕 bánh pizza Sao chép
🍟 khoai tây chiên Sao chép
🍲 nồi thức ăn Sao chép
🍳 nấu ăn Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🍝 spaghetti Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍨 kem Sao chép
🍩 bánh rán vòng Sao chép
😋 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😋 وجه يتلذذ بالطعام
Azərbaycan 😋 dadlı yeməkdən həzz alan üz
Български 😋 Лице, наслаждаващо се на вкусна храна
বাংলা 😋 সুস্বাদু খাদ্যের স্বাদ নেওয়ার মত মুখ
Bosanski 😋 oblizivanje
Čeština 😋 olizující se obličej
Dansk 😋 nydende ansigt
Deutsch 😋 sich die Lippen leckendes Gesicht
Ελληνικά 😋 απολαμβάνω πεντανόστιμο φαγητό
English 😋 face savoring food
Español 😋 cara saboreando comida
Eesti 😋 maitsvat toitu nautija nägu
فارسی 😋 صورت با زبان آب افتاده
Suomi 😋 herkullista ruokaa nauttinut
Filipino 😋 lumalasap ng masarap na pagkain
Français 😋 miam
עברית 😋 פרצוף של הנאה מאוכל טעים
हिन्दी 😋 स्वादिष्ट खाने का मज़ा लेता चेहरा
Hrvatski 😋 lice koje uživa u hrani
Magyar 😋 finom ételt élvező arc
Bahasa Indonesia 😋 wajah menikmati
Italiano 😋 faccina che si lecca i baffi
日本語 😋 にこにこぺろり
ქართველი 😋 სახე, რომელიც გემრიელ საჭმელს აგემოვნებს
Қазақ 😋 тілін шығарған
한국어 😋 맛있는 음식을 음미하는 얼굴
Kurdî 😋 Rûyek ku xwarinên xweş çêdike
Lietuvių 😋 skaniu maistu besimėgaujantis veidas
Latviešu 😋 ēdienu baudoša seja
Bahasa Melayu 😋 muka menikmati makanan lazat
ဗမာ 😋 အစားအရသာခံနေသည့်မျက်နှာ
Bokmål 😋 nam-nam
Nederlands 😋 lachend gezicht dat lippen likt
Polski 😋 twarz delektująca się pysznym jedzeniem
پښتو 😋 یو مخ چې خوندور خواړه خوند اخلي
Português 😋 rosto saboreando comida
Română 😋 față savurând mâncare delicioasă
Русский 😋 вкусно
سنڌي 😋 لذيذ طعام جو ذائقو ڏيندڙ چهرو
Slovenčina 😋 pochutnávajúca si tvár
Slovenščina 😋 obraz, ki z užitkom pomalica okusno hrano
Shqip 😋 fytyrë duke shijuar ushqime të shijshme
Српски 😋 лице које ужива у укусној храни
Svenska 😋 ansikte som njuter av god mat
ภาษาไทย 😋 แลบลิ้นมุมปาก
Türkçe 😋 lezzetli yiyecek beğenen yüz
Українська 😋 усміхнене обличчя, що облизує губи
اردو 😋 مزیدار کھانے کا ذائقہ لینے والا چہرہ
Tiếng Việt 😋 mặt thưởng thức món ngon
简体中文 😋 好吃
繁體中文 😋 口水