Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😵‍💫

“😵‍💫” Ý nghĩa: mặt có đôi mắt xoắn ốc Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt không khỏe

😵‍💫 Ý nghĩa và mô tả
Chóng mặt 😵‍💫
😵‍💫 dùng để chỉ khuôn mặt chóng mặt với đôi mắt trợn ngược và được dùng để diễn tả trạng thái rất bối rối hoặc chóng mặt. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bối rối😕, chóng mặt😖 và mệt mỏi😫 và thường được sử dụng trong các tình huống bận rộn hoặc khi bạn cảm thấy không khỏe.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😵 Mặt chóng mặt, 🤯 Mặt nổ tung, 🫨 Mặt lắc

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chóng mặt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt quay tròn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt choáng váng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt choáng váng
😵‍💫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐầu tôi quay cuồng😵‍💫
ㆍTôi mệt đến mức mất trí😵‍💫
ㆍThật là một ngày khó hiểu😵‍💫
😵‍💫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😵‍💫 Thông tin cơ bản
Emoji: 😵‍💫
Tên ngắn:mặt có đôi mắt xoắn ốc
Điểm mã:U+1F635 200D 1F4AB Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤧 mặt không khỏe
Từ khóa:chóng mặt | mặt có đôi mắt xoắn ốc | rắc rối | thôi miên | xoắn ốc
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chóng mặt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt quay tròn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt choáng váng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt choáng váng
Xem thêm 8
😵 mặt chóng mặt Sao chép
🤕 mặt đeo băng đầu Sao chép
🥴 mặt choáng váng Sao chép
💫 choáng váng Sao chép
🍥 bánh cá có hình xoắn Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
ngôi sao Sao chép
💊 viên thuốc Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
😵‍💫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😵‍💫 وجه بعينين دائختين
Azərbaycan 😵‍💫 spiral gözlü üz
Български 😵‍💫 лице със спираловидни очи
বাংলা 😵‍💫 চোখ পাকানো মুখ
Bosanski 😵‍💫 lice sa sprialnim očima
Čeština 😵‍💫 obličej se spirálami místo očí
Dansk 😵‍💫 ansigt med spiraløjne
Deutsch 😵‍💫 Gesicht mit Spiralen als Augen
Ελληνικά 😵‍💫 πρόσωπο με μάτια σπιράλ
English 😵‍💫 face with spiral eyes
Español 😵‍💫 cara con ojos de espiral
Eesti 😵‍💫 spiraalsilmadega nägu
فارسی 😵‍💫 صورتک با چشمان چرخشی
Suomi 😵‍💫 naama jolla spiraalisilmät
Filipino 😵‍💫 mukang may spiral na mata
Français 😵‍💫 visage aux yeux en spirales
עברית 😵‍💫 פרצוף עם עיני ספירלה
हिन्दी 😵‍💫 घुमावदार आँखों वाला चेहरा
Hrvatski 😵‍💫 lice sa spiralnim očima
Magyar 😵‍💫 spirálszemű arc
Bahasa Indonesia 😵‍💫 wajah dengan mata berputar
Italiano 😵‍💫 faccina con occhi a spirale
日本語 😵‍💫 目を回した顔
ქართველი 😵‍💫 სახე სპირალური თვალებით
Қазақ 😵‍💫 көзі шиыршық бет
한국어 😵‍💫 현기증 난 얼굴
Kurdî 😵‍💫 rûyê gêjbûyî
Lietuvių 😵‍💫 veidas su spiralinėmis akimis
Latviešu 😵‍💫 seja ar spirālēm acu vietā
Bahasa Melayu 😵‍💫 muka dengan mata berpusar
ဗမာ 😵‍💫 ချာလပတ်လည်နေသည့်မျက်လုံးနှင့် မျက်နှာ
Bokmål 😵‍💫 fjes med spiraløyne
Nederlands 😵‍💫 gezicht met spiraalvormige ogen
Polski 😵‍💫 twarz ze spiralnymi oczami
پښتو 😵‍💫 سرخوږی مخ
Português 😵‍💫 rosto com olhos em espiral
Română 😵‍💫 față cu ochi în spirală
Русский 😵‍💫 ошеломление
سنڌي 😵‍💫 چڪر وارو منهن
Slovenčina 😵‍💫 tvár so špirálovými očami
Slovenščina 😵‍💫 obraz s spiralnimi očmi
Shqip 😵‍💫 fytyrë me sy spiralë
Српски 😵‍💫 лице са спиралним очима
Svenska 😵‍💫 ansikte med spiralögon
ภาษาไทย 😵‍💫 หน้าตาลาย
Türkçe 😵‍💫 sarmal gözlü yüz
Українська 😵‍💫 очі-спіралі
اردو 😵‍💫 چکرا ہوا چہرہ
Tiếng Việt 😵‍💫 mặt có đôi mắt xoắn ốc
简体中文 😵‍💫 晕
繁體中文 😵‍💫 目眩頭暈