Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍥

“🍥” Ý nghĩa: bánh cá có hình xoắn Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > ẩm thực châu á

🍥 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Naruto 🍥
🍥 đại diện cho Naruto, một loại bánh cá Nhật Bản và chủ yếu được sử dụng trong ramen🍜, udon🍲 và nhiều món mì khác nhau🥢. Biểu tượng cảm xúc này rất bắt mắt với hình dạng xoáy độc đáo

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍣 Sushi, 🍢 Oden, 🍡 Dango

Biểu tượng cảm xúc Naruto | biểu tượng cảm xúc món ăn Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc bánh cá | biểu tượng cảm xúc thành phần ramen | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ
🍥 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNaruto ăn mì ramen rất ngon🍥
ㆍNaruto có hình dáng độc đáo và xinh xắn
ㆍTôi đã thêm Naruto vào món mì.
🍥 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍥 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍥
Tên ngắn:bánh cá có hình xoắn
Tên Apple:bánh cá có hình xoắn
Điểm mã:U+1F365 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍚 ẩm thực châu á
Từ khóa:bánh | bánh cá có hình xoắn | bánh ngọt | cá | xoáy
Biểu tượng cảm xúc Naruto | biểu tượng cảm xúc món ăn Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc bánh cá | biểu tượng cảm xúc thành phần ramen | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ
Xem thêm 19
🐟 Sao chép
🐡 cá nóc Sao chép
🍖 thịt bám xương Sao chép
🍙 cơm nắm Sao chép
🍜 bát mì Sao chép
🍡 bánh trôi Nhật Bản Sao chép
🍢 món oden Sao chép
🍣 sushi Sao chép
🍤 tôm chiên Sao chép
🍱 hộp cơm bento Sao chép
🥮 bánh trung thu Sao chép
🦪 hàu Sao chép
🍰 bánh ngọt Sao chép
🍵 trà nóng | trà xanh Sao chép
🍶 rượu sake Sao chép
🥢 đũa Sao chép
🌀 hình lốc xoáy Sao chép
🎣 cần câu cá Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
🍥 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍥 كعكة سمك بشكل حلزوني
Azərbaycan 🍥 spiralşəkilli balıq piroqu
Български 🍥 камабоко със спирален орнамент
বাংলা 🍥 ঘূর্ণিত হওয়া ফিশ কেক
Bosanski 🍥 riblji rolat
Čeština 🍥 rybí koláček se spirálkou
Dansk 🍥 fiskekage
Deutsch 🍥 Fischfrikadelle
Ελληνικά 🍥 καμαμπόκο
English 🍥 fish cake with swirl
Español 🍥 pastel de pescado japonés
Eesti 🍥 keerdudega kalakotlet
فارسی 🍥 کیک ماهی
Suomi 🍥 kalakakku
Filipino 🍥 fish cake na may swirl
Français 🍥 croquette de poisson
עברית 🍥 עוגיית אורז עם עיטור
हिन्दी 🍥 चक्करदार फ़िश केक
Hrvatski 🍥 riblji kolač s motivom spirale
Magyar 🍥 csavart haltorta
Bahasa Indonesia 🍥 kue ikan dengan desain pusaran
Italiano 🍥 tortino di pesce a spirale
日本語 🍥 なると
ქართველი 🍥 თევზის კატლეტი ხვეულათი
Қазақ 🍥 иірім тәрізді балықтан жасалған котлет
한국어 🍥 어묵
Kurdî 🍥 Kek masî
Lietuvių 🍥 žuvies pyragėlis su išpieštu sūkurio simboliu
Latviešu 🍥 zivju pīrāgs ar rotājumu
Bahasa Melayu 🍥 kek ikan dengan corak pusar
ဗမာ 🍥 ငါးဆုပ် အလိပ်
Bokmål 🍥 fiskekake med mønster
Nederlands 🍥 viskoekje met krul
Polski 🍥 ciastko rybne
پښتو 🍥 د مچھلی کیک
Português 🍥 bolinho de peixe
Română 🍥 ruladă japoneză cu pește
Русский 🍥 камабоко
سنڌي 🍥 مڇيءَ جو ڪيڪ
Slovenčina 🍥 rybia fašírka
Slovenščina 🍥 ribji kolač s spiralo
Shqip 🍥 kroketë me peshk me spirale
Српски 🍥 рибља пљескавица са спиралом
Svenska 🍥 fiskkaka
ภาษาไทย 🍥 ลูกชิ้นปลา
Türkçe 🍥 balık köftesi
Українська 🍥 рибний рулет зі спіральним візерунком
اردو 🍥 فش کیک
Tiếng Việt 🍥 bánh cá có hình xoắn
简体中文 🍥 鱼板
繁體中文 🍥 魚板