Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😶‍🌫️

“😶‍🌫️” Ý nghĩa: mặt trong đám mây Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

😶‍🌫️ Ý nghĩa và mô tả
Mặt sương mù 😶‍🌫️
😶‍🌫️ dùng để chỉ khuôn mặt được bao quanh bởi sương mù và được dùng để thể hiện trạng thái bối rối hoặc điên loạn. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bối rối😕, thờ ơ😔 và một chút trầm cảm😞 và rất hữu ích khi bạn cảm thấy bối rối hoặc suy nghĩ không rõ ràng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😕 Mặt bối rối, 🤯 Mặt nổ tung, 😴 Mặt buồn ngủ

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt trong sương mù | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mờ | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mờ | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sương mù
😶‍🌫️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐầu óc tôi phức tạp quá😶‍🌫️
ㆍTôi mất trí rồi😶‍🌫️
ㆍHôm nay tôi mệt quá😶‍🌫️
😶‍🌫️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😶‍🌫️ Thông tin cơ bản
Emoji: 😶‍🌫️
Tên ngắn:mặt trong đám mây
Điểm mã:U+1F636 200D 1F32B FE0F Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:đãng trí | đầu trong đám mây | mặt trong đám mây | mặt trong sương mù
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt trong sương mù | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mờ | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mờ | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sương mù
Xem thêm 7
😶 mặt không có miệng Sao chép
😵 mặt chóng mặt Sao chép
😢 mặt khóc Sao chép
😤 mặt có mũi đang phì hơi Sao chép
💫 choáng váng Sao chép
🌫️ sương mù Sao chép
🚬 thuốc lá Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
😶‍🌫️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😶‍🌫️ وجه في الغيوم
Azərbaycan 😶‍🌫️ buludlu üz
Български 😶‍🌫️ лице в облаци
বাংলা 😶‍🌫️ মেঘে মুখ
Bosanski 😶‍🌫️ lice u oblacima
Čeština 😶‍🌫️ obličej v oblacích
Dansk 😶‍🌫️ ansigt i sky
Deutsch 😶‍🌫️ Gesicht in Wolken
Ελληνικά 😶‍🌫️ πρόσωπο στα σύννεφα
English 😶‍🌫️ face in clouds
Español 😶‍🌫️ cara en las nubes
Eesti 😶‍🌫️ nägu pilvedes
فارسی 😶‍🌫️ صورتک میان ابر
Suomi 😶‍🌫️ naama pilvissä
Filipino 😶‍🌫️ mukhang nasa ulap
Français 😶‍🌫️ visage dans les nuages
עברית 😶‍🌫️ פרצוף בעננים
हिन्दी 😶‍🌫️ बादलों में चेहरा
Hrvatski 😶‍🌫️ lice u oblacima
Magyar 😶‍🌫️ arc a felhőben
Bahasa Indonesia 😶‍🌫️ wajah di awan
Italiano 😶‍🌫️ testa tra le nuvole
日本語 😶‍🌫️ 雲の中の顔
ქართველი 😶‍🌫️ სახე ღრუბლებში
Қазақ 😶‍🌫️ бұлт басқан бет
한국어 😶‍🌫️ 공상에 잠긴 얼굴
Kurdî 😶‍🌫️ rû xewneroj
Lietuvių 😶‍🌫️ veidas debesyse
Latviešu 😶‍🌫️ seja mākoņos
Bahasa Melayu 😶‍🌫️ muka dikepung awan
ဗမာ 😶‍🌫️ တိမ်ထဲက မျက်နှာ
Bokmål 😶‍🌫️ fjes i skyer
Nederlands 😶‍🌫️ gezicht in de wolken
Polski 😶‍🌫️ twarz w chmurach
پښتو 😶‍🌫️ د ورځې خوب لیدلی مخ
Português 😶‍🌫️ rosto nas nuvens
Română 😶‍🌫️ față în nori
Русский 😶‍🌫️ лицо в облаках
سنڌي 😶‍🌫️ ڏينهن جو خواب ڏسڻ وارو چهرو
Slovenčina 😶‍🌫️ tvár v oblakoch
Slovenščina 😶‍🌫️ obraz v oblakih
Shqip 😶‍🌫️ fytyrë në re
Српски 😶‍🌫️ лице у облацима
Svenska 😶‍🌫️ ansikte i moln
ภาษาไทย 😶‍🌫️ หน้าในหมู่เมฆ
Türkçe 😶‍🌫️ bulutlardaki yüz
Українська 😶‍🌫️ обличчя в хмарах
اردو 😶‍🌫️ دن میں خواب دیکھنے والا چہرہ
Tiếng Việt 😶‍🌫️ mặt trong đám mây
简体中文 😶‍🌫️ 迷茫
繁體中文 😶‍🌫️ 茫茫然