Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙇‍♀️

“🙇‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ cúi đầu Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🙇‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ cúi đầu🙇‍♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho người phụ nữ được sử dụng khi chào hỏi một cách lịch sự, xin lỗi hoặc thể hiện sự tôn trọng. Nó chủ yếu thể hiện cảm giác tôn trọng🙏, khiêm tốn😌 và biết ơn 😊, và trong văn hóa Nhật Bản, nó thường có nghĩa là một lời chào hoặc một lời xin lỗi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙇‍♀️ Người phụ nữ cúi đầu, 🙇‍♂️ Người đàn ông cúi đầu, 🙏 Người chắp tay

Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ cúi đầu | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ xin lỗi | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tôn trọng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ chào hỏi | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ cảm ơn | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ xin lỗi
🙇‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCảm ơn bạn đã giúp đỡ🙇‍♀️
ㆍTôi đã sai
ㆍXin lỗi🙇‍♀️
ㆍXin chào
ㆍCảm ơn bạn🙇‍♀️
🙇‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙇‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🙇‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ cúi đầu
Tên Apple:người phụ nữ đang cúi đầu
Điểm mã:U+1F647 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:cử chỉ | cúi đầu | người phụ nữ | người phụ nữ cúi đầu | ủng hộ | xin lỗi
Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ cúi đầu | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ xin lỗi | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tôn trọng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ chào hỏi | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ cảm ơn | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ xin lỗi
Xem thêm 8
👵 cụ bà Sao chép
🙇 người đang cúi đầu Sao chép
🙇‍♂️ người đàn ông cúi đầu Sao chép
🎀 ruy băng Sao chép
👒 mũ phụ nữ Sao chép
👡 xăng đan nữ Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
🏹 cung tên Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🙇‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙇‍♀️ سيدة تنحني اعتذارًا
Azərbaycan 🙇‍♀️ baş əyən qadın
Български 🙇‍♀️ покланяща се жена
বাংলা 🙇‍♀️ মেয়েদের মাথা নত করা
Bosanski 🙇‍♀️ žena se duboko naklanja
Čeština 🙇‍♀️ uklánějící se žena
Dansk 🙇‍♀️ kvinde bukker dybt
Deutsch 🙇‍♀️ sich verbeugende Frau
Ελληνικά 🙇‍♀️ γυναίκα υποκλίνεται
English 🙇‍♀️ woman bowing
Español 🙇‍♀️ mujer haciendo una reverencia
Eesti 🙇‍♀️ sügavalt kummarduv naine
فارسی 🙇‍♀️ زن تعظیم می‌کند
Suomi 🙇‍♀️ syvään kumartava nainen
Filipino 🙇‍♀️ babaeng nakayuko
Français 🙇‍♀️ femme s
עברית 🙇‍♀️ אישה משתחווה
हिन्दी 🙇‍♀️ सर झुकाती महिला
Hrvatski 🙇‍♀️ žena u dubokom naklonu
Magyar 🙇‍♀️ meghajló nő
Bahasa Indonesia 🙇‍♀️ wanita membungkuk
Italiano 🙇‍♀️ donna che fa inchino profondo
日本語 🙇‍♀️ おじぎする女
ქართველი 🙇‍♀️ თავდახრილი ქალი
Қазақ 🙇‍♀️ басын иіп тұрған әйел
한국어 🙇‍♀️ 절하는 여자
Kurdî 🙇‍♀️ jin serî ditewîne
Lietuvių 🙇‍♀️ nusilenkianti moteris
Latviešu 🙇‍♀️ sieviete paklanās
Bahasa Melayu 🙇‍♀️ perempuan menunduk
ဗမာ 🙇‍♀️ ရိုရိုကျိုးကျိုး ဦးညွှတ်နေသူ အမျိုးသမီး
Bokmål 🙇‍♀️ bukkende kvinne
Nederlands 🙇‍♀️ buigende vrouw
Polski 🙇‍♀️ kobieta w ukłonie
پښتو 🙇‍♀️ ښځه سجده کوي
Português 🙇‍♀️ mulher fazendo reverência
Română 🙇‍♀️ femeie care se înclină
Русский 🙇‍♀️ женщина кланяется
سنڌي 🙇‍♀️ عورت سجدو ڪرڻ
Slovenčina 🙇‍♀️ klaňajúca sa žena
Slovenščina 🙇‍♀️ ženska, ki se globoko priklanja
Shqip 🙇‍♀️ grua që përkulet për falje
Српски 🙇‍♀️ женски дубоки наклон
Svenska 🙇‍♀️ bugande kvinna
ภาษาไทย 🙇‍♀️ ผู้หญิงหมอบคำนับ
Türkçe 🙇‍♀️ başını öne eğen kadın
Українська 🙇‍♀️ жінка, що вклоняється
اردو 🙇‍♀️ عورت جھکتی ہے
Tiếng Việt 🙇‍♀️ người phụ nữ cúi đầu
简体中文 🙇‍♀️ 女人鞠躬
繁體中文 🙇‍♀️ 女人鞠躬