🚕
“🚕” Ý nghĩa: taxi Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông
🚕 Ý nghĩa và mô tả
Taxi 🚕 Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho taxi, một phương tiện giao thông công cộng giúp đưa đón mọi người đến điểm đến một cách thuận tiện. Nó tượng trưng cho việc di chuyển quanh thành phố🚕, giao thông thuận tiện🛺, cung cấp dịch vụ💼, v.v. Taxi là một phương tiện di chuyển hữu ích, đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi bạn có nhiều hành lý.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚖 gọi taxi, 🚗 ô tô, 🚙 SUV
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚖 gọi taxi, 🚗 ô tô, 🚙 SUV
Biểu tượng cảm xúc taxi | biểu tượng cảm xúc gọi taxi | biểu tượng cảm xúc taxi thành phố | biểu tượng cảm xúc taxi màu vàng | biểu tượng cảm xúc vận chuyển | biểu tượng cảm xúc xe taxi
🚕 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi định bắt taxi về nhà🚕
ㆍTôi rất vui vì taxi đến nhanh
ㆍTôi có nhiều hành lý nên đã gọi taxi🚕
ㆍTôi rất vui vì taxi đến nhanh
ㆍTôi có nhiều hành lý nên đã gọi taxi🚕
🚕 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚕 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🚕 |
Tên ngắn: | taxi |
Điểm mã: | U+1F695 Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | ⛽ mặt bằng giao thông |
Từ khóa: | taxi | xe cộ |
Biểu tượng cảm xúc taxi | biểu tượng cảm xúc gọi taxi | biểu tượng cảm xúc taxi thành phố | biểu tượng cảm xúc taxi màu vàng | biểu tượng cảm xúc vận chuyển | biểu tượng cảm xúc xe taxi |
🚕 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🚕 تاكسي |
Azərbaycan | 🚕 taksi |
Български | 🚕 такси |
বাংলা | 🚕 ট্যাক্সি |
Bosanski | 🚕 taksi |
Čeština | 🚕 taxík |
Dansk | 🚕 taxa |
Deutsch | 🚕 Taxi |
Ελληνικά | 🚕 ταξί |
English | 🚕 taxi |
Español | 🚕 taxi |
Eesti | 🚕 takso |
فارسی | 🚕 تاکسی |
Suomi | 🚕 taksi |
Filipino | 🚕 taxi |
Français | 🚕 taxi |
עברית | 🚕 מונית |
हिन्दी | 🚕 टैक्सी |
Hrvatski | 🚕 taksi |
Magyar | 🚕 taxi |
Bahasa Indonesia | 🚕 taksi |
Italiano | 🚕 taxi |
日本語 | 🚕 タクシー |
ქართველი | 🚕 ტაქსი |
Қазақ | 🚕 такси |
한국어 | 🚕 택시 |
Kurdî | 🚕 texsî |
Lietuvių | 🚕 taksi |
Latviešu | 🚕 taksometrs |
Bahasa Melayu | 🚕 teksi |
ဗမာ | 🚕 တက်ကစီ |
Bokmål | 🚕 taxi |
Nederlands | 🚕 taxi |
Polski | 🚕 taksówka |
پښتو | 🚕 ټکسي |
Português | 🚕 táxi |
Română | 🚕 taxi |
Русский | 🚕 такси |
سنڌي | 🚕 ٽيڪسي |
Slovenčina | 🚕 taxík |
Slovenščina | 🚕 taksi |
Shqip | 🚕 taksi |
Српски | 🚕 такси |
Svenska | 🚕 taxi |
ภาษาไทย | 🚕 แท็กซี่ |
Türkçe | 🚕 taksi |
Українська | 🚕 таксі |
اردو | 🚕 ٹیکسی |
Tiếng Việt | 🚕 taxi |
简体中文 | 🚕 出租车 |
繁體中文 | 🚕 計程車 |