Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚪

“🚪” Ý nghĩa: cửa Emoji

Home > Vật phẩm > hộ gia đình

🚪 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc cánh cửa 🚪
🚪 tượng trưng cho một cánh cửa. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như vào 🚶‍♂️, di chuyển 🚪 và phòng 🚪. Nó cũng tượng trưng cho những cơ hội hoặc sự thay đổi mới🔄.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔑 chìa khóa, 🪑 ghế, 🛋️ ghế sofa

Biểu tượng cảm xúc cửa | biểu tượng cảm xúc cửa | biểu tượng cảm xúc lối vào | biểu tượng cảm xúc lối ra | biểu tượng cảm xúc mở | biểu tượng cảm xúc khóa
🚪 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi mở cửa bước vào 🚪
ㆍTôi đóng cửa phòng lại 🚪
ㆍTôi đứng trước một cơ hội mới 🚪
🚪 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚪 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚪
Tên ngắn:cửa
Điểm mã:U+1F6AA Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚽 hộ gia đình
Từ khóa:cửa
Biểu tượng cảm xúc cửa | biểu tượng cảm xúc cửa | biểu tượng cảm xúc lối vào | biểu tượng cảm xúc lối ra | biểu tượng cảm xúc mở | biểu tượng cảm xúc khóa
Xem thêm 9
🚶 người đi bộ Sao chép
🏠 ngôi nhà Sao chép
🏡 nhà có vườn Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
🔐 khóa với chìa Sao chép
🔑 chìa khóa Sao chép
🔒 khóa Sao chép
🔓 mở khóa Sao chép
🪑 ghế Sao chép
🚪 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚪 باب
Azərbaycan 🚪 qapı
Български 🚪 врата
বাংলা 🚪 দরজা
Bosanski 🚪 vrata
Čeština 🚪 dveře
Dansk 🚪 dør
Deutsch 🚪 Tür
Ελληνικά 🚪 πόρτα
English 🚪 door
Español 🚪 puerta
Eesti 🚪 uks
فارسی 🚪 در
Suomi 🚪 ovi
Filipino 🚪 pinto
Français 🚪 porte
עברית 🚪 דלת
हिन्दी 🚪 दरवाज़ा
Hrvatski 🚪 vrata
Magyar 🚪 ajtó
Bahasa Indonesia 🚪 pintu
Italiano 🚪 porta
日本語 🚪 ドア
ქართველი 🚪 კარი
Қазақ 🚪 есік
한국어 🚪 문
Kurdî 🚪 derî
Lietuvių 🚪 durys
Latviešu 🚪 durvis
Bahasa Melayu 🚪 pintu
ဗမာ 🚪 တံခါး
Bokmål 🚪 dør
Nederlands 🚪 deur
Polski 🚪 drzwi
پښتو 🚪 دروازه
Português 🚪 porta
Română 🚪 ușă
Русский 🚪 дверь
سنڌي 🚪 دروازو
Slovenčina 🚪 dvere
Slovenščina 🚪 vrata
Shqip 🚪 derë
Српски 🚪 врата
Svenska 🚪 dörr
ภาษาไทย 🚪 ประตู
Türkçe 🚪 kapı
Українська 🚪 двері
اردو 🚪 دروازہ
Tiếng Việt 🚪 cửa
简体中文 🚪 门
繁體中文 🚪 門