💩
“💩” Ý nghĩa: đống phân Emoji
Home > Mặt cười & Cảm xúc > làm cho trang phục
💩 Ý nghĩa và mô tả
Poop 💩 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chú ị đang cười dễ thương và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tiếng cười 😂, trò đùa 😜 hoặc sự khó chịu. Nó thường được sử dụng trong những tình huống hài hước hoặc trong tâm trạng vui tươi. Nó được sử dụng để làm mọi người cười hoặc thể hiện những tình huống khó chịu một cách hài hước.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😂 mặt cười, 😜 mặt nhắm mắt và lè lưỡi, 🤪 mặt điên
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😂 mặt cười, 😜 mặt nhắm mắt và lè lưỡi, 🤪 mặt điên
biểu tượng cảm xúc ị | biểu tượng cảm xúc buồn cười | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hài hước | biểu tượng cảm xúc hài hước | biểu tượng cảm xúc bẩn thỉu | biểu tượng cảm xúc chơi chữ
💩 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTình huống này buồn cười thật đấy💩
ㆍBiểu tượng cảm xúc ị khi chơi khăm💩
ㆍHãy mỉm cười và bỏ qua những tình huống khó chịu💩
ㆍBiểu tượng cảm xúc ị khi chơi khăm💩
ㆍHãy mỉm cười và bỏ qua những tình huống khó chịu💩
💩 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💩 Thông tin cơ bản
Emoji: | 💩 |
Tên ngắn: | đống phân |
Tên Apple: | đống phân |
Điểm mã: | U+1F4A9 Sao chép |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục con: | 💩 làm cho trang phục |
Từ khóa: | chất thải | đống phân | hài hước | khuôn mặt | phân | quái vật |
biểu tượng cảm xúc ị | biểu tượng cảm xúc buồn cười | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hài hước | biểu tượng cảm xúc hài hước | biểu tượng cảm xúc bẩn thỉu | biểu tượng cảm xúc chơi chữ |
Xem thêm 21
💩 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 💩 فضلات |
Azərbaycan | 💩 pox |
Български | 💩 изпражнение |
বাংলা | 💩 পাইল অফ পো |
Bosanski | 💩 kaka |
Čeština | 💩 hovínko |
Dansk | 💩 bæ |
Deutsch | 💩 Kothaufen |
Ελληνικά | 💩 περιττώματα |
English | 💩 pile of poo |
Español | 💩 caca con ojos |
Eesti | 💩 kakahunnik |
فارسی | 💩 یه تپهٔ گه |
Suomi | 💩 kakkakasa |
Filipino | 💩 tumpok ng tae |
Français | 💩 tas de crotte |
עברית | 💩 גוש קקי |
हिन्दी | 💩 मल का ढेर |
Hrvatski | 💩 hrpica izmeta |
Magyar | 💩 kakihalom |
Bahasa Indonesia | 💩 kotoran |
Italiano | 💩 cacca |
日本語 | 💩 うんち |
ქართველი | 💩 განავლის გროვა |
Қазақ | 💩 боқ |
한국어 | 💩 똥 |
Kurdî | 💩 poop |
Lietuvių | 💩 išmatų krūvelė |
Latviešu | 💩 ekskrementi |
Bahasa Melayu | 💩 selonggok najis |
ဗမာ | 💩 ချေးပုံ |
Bokmål | 💩 bæsj |
Nederlands | 💩 drol |
Polski | 💩 kupa |
پښتو | 💩 پوپ |
Português | 💩 cocô |
Română | 💩 răhățel |
Русский | 💩 какашка |
سنڌي | 💩 پوپ |
Slovenčina | 💩 hovienko |
Slovenščina | 💩 kup kakca |
Shqip | 💩 kakë |
Српски | 💩 гомила каке |
Svenska | 💩 bajshög |
ภาษาไทย | 💩 อุนจิ |
Türkçe | 💩 kaka |
Українська | 💩 усміхнена купа лайна |
اردو | 💩 پاخانہ |
Tiếng Việt | 💩 đống phân |
简体中文 | 💩 大便 |
繁體中文 | 💩 大便 |