🤖
“🤖” Ý nghĩa: mặt rô-bốt Emoji
Home > Mặt cười & Cảm xúc > làm cho trang phục
🤖 Ý nghĩa và mô tả
Robot🤖Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho phần đầu của robot và thường được dùng để đại diện cho công nghệ🖥️, trí tuệ nhân tạo🤖 hoặc tương lai. Nó thường được sử dụng trong các bộ phim công nghệ cao hoặc khoa học viễn tưởng. Nó được sử dụng để diễn tả các chủ đề kỹ thuật hoặc tương lai.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👽 người ngoài hành tinh, 🛸 đĩa bay, 🖥️ máy tính
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👽 người ngoài hành tinh, 🛸 đĩa bay, 🖥️ máy tính
Biểu tượng cảm xúc robot | biểu tượng cảm xúc máy | biểu tượng cảm xúc trí tuệ nhân tạo | biểu tượng cảm xúc khoa học viễn tưởng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt robot | biểu tượng cảm xúc công nghệ
🤖 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTrí tuệ nhân tạo đang phát triển🤖
ㆍTương lai của việc làm việc với robot🤖
ㆍRobot trong khi xem phim khoa học viễn tưởng🤖
ㆍTương lai của việc làm việc với robot🤖
ㆍRobot trong khi xem phim khoa học viễn tưởng🤖
🤖 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤖 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🤖 |
Tên ngắn: | mặt rô-bốt |
Tên Apple: | khuôn mặt rô-bốt |
Điểm mã: | U+1F916 Sao chép |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục con: | 💩 làm cho trang phục |
Từ khóa: | mặt | quỷ | rô-bốt |
Biểu tượng cảm xúc robot | biểu tượng cảm xúc máy | biểu tượng cảm xúc trí tuệ nhân tạo | biểu tượng cảm xúc khoa học viễn tưởng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt robot | biểu tượng cảm xúc công nghệ |
🤖 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🤖 وجه روبوت |
Azərbaycan | 🤖 robot üz |
Български | 🤖 Лице на робот |
বাংলা | 🤖 রোবোট |
Bosanski | 🤖 robot |
Čeština | 🤖 obličej robota |
Dansk | 🤖 robot |
Deutsch | 🤖 Roboter |
Ελληνικά | 🤖 ρομπότ |
English | 🤖 robot |
Español | 🤖 robot |
Eesti | 🤖 robot |
فارسی | 🤖 روبات |
Suomi | 🤖 robotti |
Filipino | 🤖 mukha ng robot |
Français | 🤖 robot |
עברית | 🤖 רובוט |
हिन्दी | 🤖 रोबोट चेहरा |
Hrvatski | 🤖 robot |
Magyar | 🤖 robot |
Bahasa Indonesia | 🤖 robot |
Italiano | 🤖 faccina di robot |
日本語 | 🤖 ロボット |
ქართველი | 🤖 რობოტის სახე |
Қазақ | 🤖 робот |
한국어 | 🤖 로봇 얼굴 |
Kurdî | 🤖 rû robot |
Lietuvių | 🤖 roboto veidas |
Latviešu | 🤖 robots |
Bahasa Melayu | 🤖 robot |
ဗမာ | 🤖 စက်ရုပ် မျက်နှာ |
Bokmål | 🤖 robot |
Nederlands | 🤖 robot |
Polski | 🤖 głowa robota |
پښتو | 🤖 روبوټ مخ |
Português | 🤖 rosto de robô |
Română | 🤖 robot |
Русский | 🤖 робот |
سنڌي | 🤖 روبوٽ جو منهن |
Slovenčina | 🤖 robot |
Slovenščina | 🤖 robot |
Shqip | 🤖 fytyrë roboti |
Српски | 🤖 роботско лице |
Svenska | 🤖 robotansikte |
ภาษาไทย | 🤖 หุ่นยนต์ |
Türkçe | 🤖 robot |
Українська | 🤖 робот |
اردو | 🤖 روبوٹ چہرہ |
Tiếng Việt | 🤖 mặt rô-bốt |
简体中文 | 🤖 机器人 |
繁體中文 | 🤖 機器人 |