Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤭

“🤭” Ý nghĩa: mặt với tay che miệng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt tay

🤭 Ý nghĩa và mô tả
Mặt bịt miệng 🤭
🤭 là khuôn mặt dùng tay che miệng và được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bối rối. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự ngạc nhiên😲, bối rối😳 và sự hài hước nhẹ nhàng😂. Nó thường được sử dụng khi gặp phải những tình huống xấu hổ hoặc những sự kiện bất ngờ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😲 mặt ngạc nhiên, 😳 mặt xấu hổ, 🤫 mặt rít lên

Biểu tượng cảm xúc che miệng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc che miệng | biểu tượng cảm xúc bất ngờ
🤭 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự rất ngạc nhiên🤭
ㆍTôi không ngờ điều này🤭
ㆍTôi xấu hổ quá🤭
🤭 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤭 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤭
Tên ngắn:mặt với tay che miệng
Tên Apple:khuôn mặt với bàn tay che miệng và đôi mắt mỉm cười
Điểm mã:U+1F92D Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤔 mặt tay
Từ khóa:mặt với tay che miệng | xin lỗi
Biểu tượng cảm xúc che miệng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc che miệng | biểu tượng cảm xúc bất ngờ
Xem thêm 13
🤔 mặt suy nghĩ Sao chép
🤗 mặt ôm Sao chép
🤫 mặt ra dấu suỵt Sao chép
😬 mặt nhăn nhó Sao chép
🤐 mặt có miệng bị kéo khóa Sao chép
🤥 mặt nói dối Sao chép
😳 mặt đỏ ửng Sao chép
🥱 mặt đang ngáp Sao chép
🤬 mặt có các ký hiệu trên miệng Sao chép
🙈 khỉ không nhìn điều xấu Sao chép
🙉 khỉ không nghe điều xấu Sao chép
🙊 khỉ không nói điều xấu Sao chép
bàn tay giơ lên Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🤭 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤭 وجه ضاحك مع يد تغطّي الفم
Azərbaycan 🤭 ağzını əli ilə örtmüş üz
Български 🤭 Лице с ръка пред устата
বাংলা 🤭 মুখের ওপর হাত দেওয়া মুখ
Bosanski 🤭 ruka preko usta
Čeština 🤭 obličej s dlaní před pusou
Dansk 🤭 ansigt med hånd over munden
Deutsch 🤭 verlegen kicherndes Gesicht
Ελληνικά 🤭 πρόσωπο με χέρι στο στόμα
English 🤭 face with hand over mouth
Español 🤭 cara con mano sobre la boca
Eesti 🤭 kätt suul hoidev nägu
فارسی 🤭 دست روی دهن
Suomi 🤭 käsi suun edessä
Filipino 🤭 mukha na nakatakip ang kamay sa bibig
Français 🤭 visage avec une main sur la bouche
עברית 🤭 פרצוף עם יד על הפה
हिन्दी 🤭 मुँह पर हाथ रखे हुए चेहरा
Hrvatski 🤭 lice s rukom preko usta
Magyar 🤭 arc szájra tett kézzel
Bahasa Indonesia 🤭 wajah dengan tangan menutup mulut
Italiano 🤭 faccina con mano sulla bocca
日本語 🤭 口に手を当てた顔
ქართველი 🤭 სახეზე აფარებული ხელი
Қазақ 🤭 аузын қолмен жауып күлу
한국어 🤭 손으로 입을 가린 얼굴
Kurdî 🤭 rûyê devê xwe bi destan digre
Lietuvių 🤭 veidas su ranka ant burnos
Latviešu 🤭 seja ar roku pār muti
Bahasa Melayu 🤭 muka dengan tangan atas mulut
ဗမာ 🤭 ပါးစပ်ကို လက်နဲ့ပိတ်တဲ့ မျက်နှာ
Bokmål 🤭 hånden over munnen
Nederlands 🤭 gezicht met hand over de mond
Polski 🤭 twarz z ręką na ustach
پښتو 🤭 مخ په لاس پوښل
Português 🤭 rosto com a mão sobre a boca
Română 🤭 față cu mâna peste gură
Русский 🤭 прикрывает рот рукой
سنڌي 🤭 منهن کي هٿ سان ڍڪڻ
Slovenčina 🤭 tvár s rukou na ústach
Slovenščina 🤭 obraz z roko čez usta
Shqip 🤭 fytyrë me dorën mbi gojë
Српски 🤭 лице са руком преко уста
Svenska 🤭 ansikte med handen för munnen
ภาษาไทย 🤭 เอามือปิดปาก
Türkçe 🤭 eliyle ağzını kapatan yüz
Українська 🤭 обличчя, що прикриває рота рукою
اردو 🤭 منہ کو ہاتھ سے ڈھانپنا
Tiếng Việt 🤭 mặt với tay che miệng
简体中文 🤭 不说
繁體中文 🤭 手蓋住嘴巴