🐎
“🐎” Ý nghĩa: ngựa Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐎 Ý nghĩa và mô tả
Ngựa 🐎Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con ngựa và chủ yếu được sử dụng làm biểu tượng của việc chạy🏇, sức mạnh💪 và tự do🏞️. Ngựa đóng vai trò quan trọng trong thể thao🏅 và các hoạt động giải trí🎠, và thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nông nghiệp🌾.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐴 mặt ngựa, 🐂 mặt bò, 🐄 bò
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐴 mặt ngựa, 🐂 mặt bò, 🐄 bò
biểu tượng cảm xúc ngựa | biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc ngựa đua | biểu tượng cảm xúc mặt ngựa
🐎 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi cưỡi ngựa băng qua cánh đồng 🐎
ㆍNgựa là loài động vật thực sự rất ngầu 🐎
ㆍNgựa là loài động vật rất mạnh mẽ và nhanh nhẹn 🐎
ㆍNgựa là loài động vật thực sự rất ngầu 🐎
ㆍNgựa là loài động vật rất mạnh mẽ và nhanh nhẹn 🐎
🐎 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐎 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐎 |
Tên ngắn: | ngựa |
Điểm mã: | U+1F40E Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | cưỡi ngựa | đua | ngựa |
biểu tượng cảm xúc ngựa | biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc ngựa đua | biểu tượng cảm xúc mặt ngựa |
Xem thêm 15
🐎 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐎 حصان |
Azərbaycan | 🐎 at |
Български | 🐎 кон |
বাংলা | 🐎 ঘোড়া |
Bosanski | 🐎 konj |
Čeština | 🐎 kůň |
Dansk | 🐎 hest |
Deutsch | 🐎 Pferd |
Ελληνικά | 🐎 άλογο |
English | 🐎 horse |
Español | 🐎 caballo |
Eesti | 🐎 hobune |
فارسی | 🐎 اسب |
Suomi | 🐎 hevonen |
Filipino | 🐎 kabayo |
Français | 🐎 cheval |
עברית | 🐎 סוס |
हिन्दी | 🐎 घोड़ा |
Hrvatski | 🐎 konj |
Magyar | 🐎 ló |
Bahasa Indonesia | 🐎 kuda |
Italiano | 🐎 cavallo |
日本語 | 🐎 馬 |
ქართველი | 🐎 ცხენი |
Қазақ | 🐎 жылқы |
한국어 | 🐎 말 |
Kurdî | 🐎 bêje |
Lietuvių | 🐎 arklys |
Latviešu | 🐎 zirgs |
Bahasa Melayu | 🐎 kuda |
ဗမာ | 🐎 မြင်း |
Bokmål | 🐎 hest |
Nederlands | 🐎 paard |
Polski | 🐎 koń |
پښتو | 🐎 کلمه |
Português | 🐎 cavalo |
Română | 🐎 cal |
Русский | 🐎 лошадь |
سنڌي | 🐎 لفظ |
Slovenčina | 🐎 kôň |
Slovenščina | 🐎 konj |
Shqip | 🐎 kalë |
Српски | 🐎 коњ |
Svenska | 🐎 häst |
ภาษาไทย | 🐎 ม้า |
Türkçe | 🐎 at |
Українська | 🐎 кінь |
اردو | 🐎 لفظ |
Tiếng Việt | 🐎 ngựa |
简体中文 | 🐎 马 |
繁體中文 | 🐎 馬 |