🦊
“🦊” Ý nghĩa: mặt cáo Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🦊 Ý nghĩa và mô tả
Cáo 🦊 Cáo là loài động vật tượng trưng cho sự thông minh, ranh mãnh và chúng chủ yếu sống trong rừng. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện sự khôn ngoan🧠, thiên nhiên🌲 và bí ẩn🌌. Ngoài ra, cáo đóng một vai trò quan trọng trong một số huyền thoại và truyền thuyết.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐺 Sói, 🐱 Mèo, 🦝 Gấu trúc
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐺 Sói, 🐱 Mèo, 🦝 Gấu trúc
biểu tượng cảm xúc cáo | biểu tượng cảm xúc cáo dễ thương | biểu tượng cảm xúc cáo rừng | biểu tượng cảm xúc cáo nhỏ | biểu tượng cảm xúc cáo mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc mặt cáo
🦊 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCó một con cáo chạy quanh trong rừng 🦊
ㆍBạn nên hành động khôn ngoan như một con cáo 🦊
ㆍTôi đã đọc một câu chuyện về một con cáo 🦊
ㆍBạn nên hành động khôn ngoan như một con cáo 🦊
ㆍTôi đã đọc một câu chuyện về một con cáo 🦊
🦊 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦊 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🦊 |
Tên ngắn: | mặt cáo |
Tên Apple: | mặt cáo |
Điểm mã: | U+1F98A Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | cáo | mặt |
biểu tượng cảm xúc cáo | biểu tượng cảm xúc cáo dễ thương | biểu tượng cảm xúc cáo rừng | biểu tượng cảm xúc cáo nhỏ | biểu tượng cảm xúc cáo mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc mặt cáo |
🦊 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🦊 وجه ثعلب |
Azərbaycan | 🦊 tülkü |
Български | 🦊 лисица |
বাংলা | 🦊 শেয়াল |
Bosanski | 🦊 lisica |
Čeština | 🦊 hlava lišky |
Dansk | 🦊 rævehoved |
Deutsch | 🦊 Fuchs |
Ελληνικά | 🦊 αλεπού |
English | 🦊 fox |
Español | 🦊 zorro |
Eesti | 🦊 rebane |
فارسی | 🦊 روباه |
Suomi | 🦊 kettu |
Filipino | 🦊 mukha ng fox |
Français | 🦊 renard |
עברית | 🦊 שועל |
हिन्दी | 🦊 लोमड़ी जैसा चेहरा |
Hrvatski | 🦊 lisica |
Magyar | 🦊 rókafej |
Bahasa Indonesia | 🦊 rubah |
Italiano | 🦊 volpe |
日本語 | 🦊 キツネの顔 |
ქართველი | 🦊 მელიის თავი |
Қазақ | 🦊 түлкінің беті |
한국어 | 🦊 여우 얼굴 |
Kurdî | 🦊 rûyê fox |
Lietuvių | 🦊 lapės snukis |
Latviešu | 🦊 lapsa |
Bahasa Melayu | 🦊 rubah |
ဗမာ | 🦊 မြေခွေးရုပ် |
Bokmål | 🦊 rev |
Nederlands | 🦊 vos |
Polski | 🦊 głowa lisa |
پښتو | 🦊 د ګیدړ مخ |
Português | 🦊 rosto de raposa |
Română | 🦊 vulpe |
Русский | 🦊 морда лисицы |
سنڌي | 🦊 لومڙي جو منهن |
Slovenčina | 🦊 líška |
Slovenščina | 🦊 lisica |
Shqip | 🦊 fytyrë dhelpre |
Српски | 🦊 лисица |
Svenska | 🦊 rävansikte |
ภาษาไทย | 🦊 จิ้งจอก |
Türkçe | 🦊 tilki |
Українська | 🦊 лис |
اردو | 🦊 لومڑی کا چہرہ |
Tiếng Việt | 🦊 mặt cáo |
简体中文 | 🦊 狐狸 |
繁體中文 | 🦊 狐狸 |