Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤵🏿

“🤵🏿” Ý nghĩa: người mặc bộ vest: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🤵🏿 Ý nghĩa và mô tả
Chú rể (màu da rất tối)Tượng trưng cho một người đàn ông mặc lễ phục với màu da rất tối và chủ yếu tượng trưng cho chú rể🤵🏿. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như hôn nhân👰‍♀️, lễ cưới💍, tiệc cưới🎉, lễ kỷ niệm🎊, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đám cưới hoặc chú rể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👰 Cô dâu,💍 Nhẫn,🎩 Quý ông

Biểu tượng cảm xúc chú rể | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu và chú rể | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc váy cưới | biểu tượng cảm xúc chú rể nam màu da tối
🤵🏿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAnh ấy sẽ là một chú rể tuyệt vời🤵🏿
ㆍViệc chuẩn bị cho đám cưới đang gấp rút🤵🏿
ㆍChú rể mặc lễ phục🤵🏿
🤵🏿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤵🏿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤵🏿
Tên ngắn:người mặc bộ vest: màu da tối
Điểm mã:U+1F935 1F3FF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:bộ vest | chú rể | màu da tối | người | người mặc bộ vest
Biểu tượng cảm xúc chú rể | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu và chú rể | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc váy cưới | biểu tượng cảm xúc chú rể nam màu da tối
Xem thêm 8
🖤 tim đen Sao chép
👱 người tóc vàng hoe Sao chép
🧔 người có râu Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
🧖 người ở trong phòng xông hơi Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
🏴 cờ đen Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤵🏿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤵🏿 شخص ببدلة رسمية: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🤵🏿 smokinqli şəxs: tünd dəri tonu
Български 🤵🏿 човек във фрак: тъмна кожа
বাংলা 🤵🏿 সুট বুট পরা ব্যক্তি: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🤵🏿 osoba u smokingu: tamna boja kože
Čeština 🤵🏿 osoba ve smokingu: tmavý odstín pleti
Dansk 🤵🏿 person i smoking: mørk teint
Deutsch 🤵🏿 Person im Smoking: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🤵🏿 άτομο με σμόκιν: σκούρος τόνος δέρματος
English 🤵🏿 person in tuxedo: dark skin tone
Español 🤵🏿 persona con esmoquin: tono de piel oscuro
Eesti 🤵🏿 inimene smokingus: tume nahatoon
فارسی 🤵🏿 شخص با کت و شلوار و پاپیون: پوست آبنوسی
Suomi 🤵🏿 henkilö smokissa: tumma iho
Filipino 🤵🏿 taong naka-tuxedo: dark na kulay ng balat
Français 🤵🏿 personne en smoking : peau foncée
עברית 🤵🏿 איש בטוקסידו: גוון עור כהה
हिन्दी 🤵🏿 सूट बूट में व्यक्ति: साँवली त्वचा
Hrvatski 🤵🏿 osoba u smokingu: tamno smeđa boja kože
Magyar 🤵🏿 szmokingos ember: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤵🏿 orang bertuksedo: warna kulit gelap
Italiano 🤵🏿 persona in smoking: carnagione scura
日本語 🤵🏿 タキシードの人: 濃い肌色
ქართველი 🤵🏿 ადამიანი სმოკინგით: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🤵🏿 смокинг киген адам: 6-тері түсі
한국어 🤵🏿 턱시도를 입은 사람: 검은색 피부
Kurdî 🤵🏿 Mirovê di Tuxedo: Çermê tarî
Lietuvių 🤵🏿 asmuo su smokingu: itin tamsios odos
Latviešu 🤵🏿 persona smokingā: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤵🏿 orang bertuksedo: ton kulit gelap
ဗမာ 🤵🏿 တပ်စီဒိုဝတ်ထားသူ − အသားမည်းရောင်
Bokmål 🤵🏿 person i smoking: hudtype 6
Nederlands 🤵🏿 persoon in smoking: donkere huidskleur
Polski 🤵🏿 osoba w smokingu: karnacja ciemna
پښتو 🤵🏿 سړی په ټکسیډو کې: تور پوستکی
Português 🤵🏿 pessoa de smoking: pele escura
Română 🤵🏿 persoană în smoching: ton închis al pielii
Русский 🤵🏿 жених: очень темный тон кожи
سنڌي 🤵🏿 ٽڪسيڊو ۾ انسان: ڪارو جلد
Slovenčina 🤵🏿 človek v smokingu: tmavý tón pleti
Slovenščina 🤵🏿 oseba v smokingu: temen ten kože
Shqip 🤵🏿 person me kostum: nuancë lëkure e errët
Српски 🤵🏿 човек у смокингу: тамна кожа
Svenska 🤵🏿 person i smoking: mörk hy
ภาษาไทย 🤵🏿 คนหล่อ: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🤵🏿 smokinli kişi: koyu cilt tonu
Українська 🤵🏿 людина в смокінгу: темний тон шкіри
اردو 🤵🏿 ٹکسڈو میں آدمی: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🤵🏿 người mặc bộ vest: màu da tối
简体中文 🤵🏿 穿燕尾服的人: 较深肤色
繁體中文 🤵🏿 穿燕尾服的人: 黑皮膚