Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦌

“🦌” Ý nghĩa: hươu Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🦌 Ý nghĩa và mô tả
Hươu 🦌Hươu là loài động vật tượng trưng cho sự sang trọng, hòa bình và chủ yếu sống trong rừng. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện thiên nhiên🍃, hòa bình🕊️ và vẻ đẹp. Ngoài ra, hươu còn thường xuyên xuất hiện trong các câu chuyện liên quan đến Giáng sinh🎄.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌲 cây, 🎄 Cây Giáng sinh, 🌼 hoa

Biểu tượng cảm xúc hươu | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc hươu dễ thương | biểu tượng cảm xúc hươu trong rừng | biểu tượng cảm xúc mặt hươu | biểu tượng cảm xúc hươu trắng
🦌 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi gặp một con nai trong rừng 🦌
ㆍTôi muốn bước đi duyên dáng như một con nai 🦌
ㆍTôi đã trang trí một con nai cho lễ Giáng sinh 🦌
🦌 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦌 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦌
Tên ngắn:hươu
Điểm mã:U+1F98C Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:hươu
Biểu tượng cảm xúc hươu | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc hươu dễ thương | biểu tượng cảm xúc hươu trong rừng | biểu tượng cảm xúc mặt hươu | biểu tượng cảm xúc hươu trắng
Xem thêm 12
🎅 Ông già Noel Sao chép
🤶 mẹ giáng sinh Sao chép
🐇 thỏ Sao chép
🦄 mặt kỳ lân Sao chép
🦙 lạc đà không bướu Sao chép
🦝 gấu trúc Sao chép
🦨 chồn hôi Mỹ Sao chép
🦜 con vẹt Sao chép
🐲 mặt rồng Sao chép
🌲 cây thường xanh Sao chép
🎁 gói quà Sao chép
🎄 cây thông noel Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦌 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦌 غزال
Azərbaycan 🦌 maral
Български 🦌 елен
বাংলা 🦌 হরিণ
Bosanski 🦌 jelen
Čeština 🦌 jelen
Dansk 🦌 hjort
Deutsch 🦌 Hirsch
Ελληνικά 🦌 ελάφι
English 🦌 deer
Español 🦌 ciervo
Eesti 🦌 hirv
فارسی 🦌 گوزن
Suomi 🦌 peura
Filipino 🦌 usa
Français 🦌 cerf
עברית 🦌 אייל
हिन्दी 🦌 हिरण
Hrvatski 🦌 jelen
Magyar 🦌 szarvas
Bahasa Indonesia 🦌 rusa
Italiano 🦌 cervo
日本語 🦌 シカ
ქართველი 🦌 ირემი
Қазақ 🦌 бұғы
한국어 🦌 사슴
Kurdî 🦌 ahû
Lietuvių 🦌 elnias
Latviešu 🦌 briedis
Bahasa Melayu 🦌 rusa
ဗမာ 🦌 သမင်
Bokmål 🦌 hjort
Nederlands 🦌 hert
Polski 🦌 jeleń
پښتو 🦌 هرن
Português 🦌 cervo
Română 🦌 cerb
Русский 🦌 олень
سنڌي 🦌 هرڻ
Slovenčina 🦌 jeleň
Slovenščina 🦌 jelen
Shqip 🦌 dre
Српски 🦌 јелен
Svenska 🦌 hjort
ภาษาไทย 🦌 กวาง
Türkçe 🦌 geyik
Українська 🦌 олень
اردو 🦌 ہرن
Tiếng Việt 🦌 hươu
简体中文 🦌 鹿
繁體中文 🦌 鹿