Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤼‍♂️

“🤼‍♂️” Ý nghĩa: những người đàn ông chơi vật Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🤼‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Đấu vật nam🤼‍♂️ Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho hai người đàn ông tham gia vào một trận đấu vật. Nó được dùng để thể hiện thể thao🤼‍♂️, sức mạnh💪, tính cạnh tranh🏆 và tinh thần đồng đội. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các trận đấu vật và các cuộc trò chuyện liên quan đến thể thao.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💪 cơ bắp, 🏆 cúp, 🤼 đấu vật, 🤼‍♀️ đấu vật nữ, 🏋️‍♂️ cử tạ

biểu tượng cảm xúc đấu vật | biểu tượng cảm xúc người đàn ông đấu vật | biểu tượng cảm xúc đấu vật nam | biểu tượng cảm xúc người đàn ông chiến đấu | biểu tượng cảm xúc chiến đấu nam | biểu tượng cảm xúc đô vật nam
🤼‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay môn đấu vật nam thực sự rất khó tập! 🤼‍♂️
ㆍBạn có muốn đi xem trận đấu vật nam không? 🤼‍♂️
ㆍTôi đã tập đấu vật với bạn mình! 🤼‍♂️
🤼‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤼‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🤼‍♂️
Tên ngắn:những người đàn ông chơi vật
Tên Apple:đấu vật nam
Điểm mã:U+1F93C 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:đàn ông | những người đàn ông chơi vật | vật
biểu tượng cảm xúc đấu vật | biểu tượng cảm xúc người đàn ông đấu vật | biểu tượng cảm xúc đấu vật nam | biểu tượng cảm xúc người đàn ông chiến đấu | biểu tượng cảm xúc chiến đấu nam | biểu tượng cảm xúc đô vật nam
Xem thêm 8
🤺 người đấu kiếm Sao chép
🤼 người chơi vật Sao chép
🤽 người chơi bóng nước Sao chép
👬 hai người đàn ông nắm tay Sao chép
📀 dvd Sao chép
🪓 rìu Sao chép
🚹 nhà vệ sinh nam Sao chép
♂️ ký hiệu nam Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🤼‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤼‍♂️ مصارعة رجال
Azərbaycan 🤼‍♂️ güləşçi kişi
Български 🤼‍♂️ борещи се мъже
বাংলা 🤼‍♂️ পুরুষ কুস্তিগীর
Bosanski 🤼‍♂️ hrvač
Čeština 🤼‍♂️ zápasící muži
Dansk 🤼‍♂️ mandlige brydere
Deutsch 🤼‍♂️ ringende Männer
Ελληνικά 🤼‍♂️ παλαιστές
English 🤼‍♂️ men wrestling
Español 🤼‍♂️ hombres luchando
Eesti 🤼‍♂️ maadlevad mehed
فارسی 🤼‍♂️ کُشتی‌گیر مرد
Suomi 🤼‍♂️ painivat miehet
Filipino 🤼‍♂️ lalaking nakikipagbuno
Français 🤼‍♂️ hommes luttant
עברית 🤼‍♂️ גברים מתאבקים
हिन्दी 🤼‍♂️ पुरुष पहलवान
Hrvatski 🤼‍♂️ muškarci se hrvaju
Magyar 🤼‍♂️ birkózó férfiak
Bahasa Indonesia 🤼‍♂️ pria bergulat
Italiano 🤼‍♂️ lottatori
日本語 🤼‍♂️ レスリングする男
ქართველი 🤼‍♂️ მოჭიდავე კაცები
Қазақ 🤼‍♂️ күресші ер
한국어 🤼‍♂️ 레슬링하는 남자
Kurdî 🤼‍♂️ mêr wrestling
Lietuvių 🤼‍♂️ vyrų imtynės
Latviešu 🤼‍♂️ cīkstonis
Bahasa Melayu 🤼‍♂️ lelaki bergusti
ဗမာ 🤼‍♂️ အမျိုးသား နပန်းပွဲ
Bokmål 🤼‍♂️ mannlige brytere
Nederlands 🤼‍♂️ worstelende mannen
Polski 🤼‍♂️ mężczyźni uprawiający zapasy
پښتو 🤼‍♂️ سړی کشتۍ کوي
Português 🤼‍♂️ homens lutando
Română 🤼‍♂️ bărbat care practică wrestling
Русский 🤼‍♂️ мужчины-борцы
سنڌي 🤼‍♂️ مرد وڙهندي
Slovenčina 🤼‍♂️ zápasníci
Slovenščina 🤼‍♂️ moška rokoborba
Shqip 🤼‍♂️ burra që bëjnë mundje
Српски 🤼‍♂️ рвачи
Svenska 🤼‍♂️ brottande män
ภาษาไทย 🤼‍♂️ ผู้ชายเล่นมวยปล้ำ
Türkçe 🤼‍♂️ güreş yapan erkek
Українська 🤼‍♂️ борець
اردو 🤼‍♂️ آدمی کشتی
Tiếng Việt 🤼‍♂️ những người đàn ông chơi vật
简体中文 🤼‍♂️ 男子摔跤
繁體中文 🤼‍♂️ 男子摔跤