Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥸

“🥸” Ý nghĩa: mặt trá hình Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mũ mặt

🥸 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt cải trang🥸Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt đeo kính ngụy trang có mũi và râu và thường được dùng để thể hiện những trò đùa🤪, những tình huống hài hước😂 hoặc ngụy trang. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống hài hước hoặc những cảnh hài hước. Nó được sử dụng cho những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng và vui vẻ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤪 mặt điên, 😂 mặt cười, 😜 mặt nhắm mắt và thè lưỡi

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cải trang | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đeo mặt nạ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hài hước | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hài hước | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tinh nghịch | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hài hước
🥸 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBữa tiệc hóa trang hôm nay vui lắm đấy🥸
ㆍHãy đeo kính ngụy trang khi bạn muốn chơi khăm🥸
ㆍTôi sẽ kể cho bạn nghe một câu chuyện vui🥸
🥸 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥸 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥸
Tên ngắn:mặt trá hình
Điểm mã:U+1F978 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤠 mũ mặt
Từ khóa:ẩn danh | kính | mặt | mặt trá hình | mũi | ngụy trang
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cải trang | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đeo mặt nạ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hài hước | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hài hước | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tinh nghịch | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hài hước
Xem thêm 9
😜 mặt lè lưỡi nháy mắt Sao chép
🤪 mặt làm trò hề Sao chép
🤥 mặt nói dối Sao chép
👺 yêu tinh Sao chép
👃 mũi Sao chép
🦸 siêu anh hùng Sao chép
🦹 nhân vật siêu phản diện Sao chép
🎭 nghệ thuật biểu diễn Sao chép
👓 kính mắt Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥸 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥸 وجع مقنّع
Azərbaycan 🥸 maskalanmış üz
Български 🥸 маскирано лице
বাংলা 🥸 ছদ্মবেশী
Bosanski 🥸 prerušeno lice
Čeština 🥸 obličej v přestrojení
Dansk 🥸 maske
Deutsch 🥸 verkleidet
Ελληνικά 🥸 μεταμφιεσμένο πρόσωπο
English 🥸 disguised face
Español 🥸 cara disfrazada
Eesti 🥸 maskeeritud nägu
فارسی 🥸 تغییرقیافه داده
Suomi 🥸 naamioitunut
Filipino 🥸 nakatagong mukha
Français 🥸 visage déguisé
עברית 🥸 פרצוף עם תחפושת
हिन्दी 🥸 छिपाया हुआ चेहरा
Hrvatski 🥸 prerušeno lice
Magyar 🥸 álcázott arc
Bahasa Indonesia 🥸 wajah menyamar
Italiano 🥸 faccina travestita
日本語 🥸 変装した顔
ქართველი 🥸 შენიღბული სახე
Қазақ 🥸 бетін бүркеп алу
한국어 🥸 변장한 얼굴
Kurdî 🥸 rûyê veşartî
Lietuvių 🥸 paslėptas veidas
Latviešu 🥸 paslēpta seja
Bahasa Melayu 🥸 muka samaran
ဗမာ 🥸 ဟန်ဆောင်မျက်နှာ
Bokmål 🥸 fjes med forkledning
Nederlands 🥸 vermomd gezicht
Polski 🥸 buźka w przebraniu
پښتو 🥸 پټ مخ
Português 🥸 rosto disfarçado
Română 🥸 față deghizată
Русский 🥸 маскировка
سنڌي 🥸 لڪل چهرو
Slovenčina 🥸 maskovaná tvár
Slovenščina 🥸 maska
Shqip 🥸 fytyrë e maskuar
Српски 🥸 прерушено лице
Svenska 🥸 maskerat ansikte
ภาษาไทย 🥸 ปลอมตัว
Türkçe 🥸 gizlenmiş yüz
Українська 🥸 замасковане обличчя
اردو 🥸 بھیس ​​بدلا چہرہ
Tiếng Việt 🥸 mặt trá hình
简体中文 🥸 伪装的脸
繁體中文 🥸 假扮的臉