🦩
“🦩” Ý nghĩa: hồng hạc Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim
🦩 Ý nghĩa và mô tả
Flamingo 🦩
🦩 tượng trưng cho loài chim hồng hạc, chủ yếu tượng trưng cho sự quyến rũ và cá tính. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện tâm trạng của bữa tiệc🎉, lễ hội🎊 hoặc nhiệt đới🌴. Chim hồng hạc được mọi người yêu thích vì màu sắc và hình dáng độc đáo. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để làm nổi bật các sự kiện sôi động hoặc phong cách cá nhân.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦢 thiên nga, 🦤 chim dodo, 🪶 lông vũ
🦩 tượng trưng cho loài chim hồng hạc, chủ yếu tượng trưng cho sự quyến rũ và cá tính. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện tâm trạng của bữa tiệc🎉, lễ hội🎊 hoặc nhiệt đới🌴. Chim hồng hạc được mọi người yêu thích vì màu sắc và hình dáng độc đáo. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để làm nổi bật các sự kiện sôi động hoặc phong cách cá nhân.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦢 thiên nga, 🦤 chim dodo, 🪶 lông vũ
Biểu tượng cảm xúc chim hồng hạc | biểu tượng cảm xúc chim đầy màu sắc | biểu tượng cảm xúc chim hồng hạc với đôi chân dài | biểu tượng cảm xúc chim hồng hạc dễ thương | biểu tượng cảm xúc chim hồng hạc trong nước | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hồng hạc
🦩 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCách trang trí chim hồng hạc trong bữa tiệc thật ấn tượng🦩
ㆍVới những chú hồng hạc trong kỳ nghỉ hè🦩
ㆍPhong cách lộng lẫy của bạn giống như một con hồng hạc🦩
ㆍVới những chú hồng hạc trong kỳ nghỉ hè🦩
ㆍPhong cách lộng lẫy của bạn giống như một con hồng hạc🦩
🦩 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦩 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🦩 |
Tên ngắn: | hồng hạc |
Điểm mã: | U+1F9A9 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐓 động vật-chim |
Từ khóa: | hồng hạc | nhiệt đới | rực rỡ |
Biểu tượng cảm xúc chim hồng hạc | biểu tượng cảm xúc chim đầy màu sắc | biểu tượng cảm xúc chim hồng hạc với đôi chân dài | biểu tượng cảm xúc chim hồng hạc dễ thương | biểu tượng cảm xúc chim hồng hạc trong nước | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hồng hạc |
Xem thêm 19
🦩 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🦩 فلامينغو |
Azərbaycan | 🦩 flaminqo |
Български | 🦩 фламинго |
বাংলা | 🦩 মরাল |
Bosanski | 🦩 flamingo |
Čeština | 🦩 plameňák |
Dansk | 🦩 flamingo |
Deutsch | 🦩 Flamingo |
Ελληνικά | 🦩 φλαμίνγκο |
English | 🦩 flamingo |
Español | 🦩 flamenco |
Eesti | 🦩 flamingo |
فارسی | 🦩 فلامینگو |
Suomi | 🦩 flamingo |
Filipino | 🦩 flamingo |
Français | 🦩 flamant |
עברית | 🦩 פלמינגו |
हिन्दी | 🦩 लाल हंस |
Hrvatski | 🦩 plamenac |
Magyar | 🦩 flamingó |
Bahasa Indonesia | 🦩 flamingo |
Italiano | 🦩 fenicottero |
日本語 | 🦩 フラミンゴ |
ქართველი | 🦩 ფლამინგო |
Қазақ | 🦩 фламинго |
한국어 | 🦩 홍학 |
Kurdî | 🦩 flamîngo |
Lietuvių | 🦩 flamingas |
Latviešu | 🦩 flamingo |
Bahasa Melayu | 🦩 flamingo |
ဗမာ | 🦩 ကြိုးကြာနီ |
Bokmål | 🦩 flamingo |
Nederlands | 🦩 flamingo |
Polski | 🦩 flaming |
پښتو | 🦩 فلیمینګو |
Português | 🦩 flamingo |
Română | 🦩 flamingo |
Русский | 🦩 фламинго |
سنڌي | 🦩 flamingos |
Slovenčina | 🦩 plameniak |
Slovenščina | 🦩 flamingo |
Shqip | 🦩 flamingo |
Српски | 🦩 фламинго |
Svenska | 🦩 flamingo |
ภาษาไทย | 🦩 นกฟลามิงโก |
Türkçe | 🦩 flamingo |
Українська | 🦩 фламінго |
اردو | 🦩 فلیمنگو |
Tiếng Việt | 🦩 hồng hạc |
简体中文 | 🦩 火烈鸟 |
繁體中文 | 🦩 紅鶴 |