Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍗

“🍗” Ý nghĩa: đùi gia cầm Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn

🍗 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc chân gà 🍗 tượng trưng cho món chân gà nướng. Nó thường được ăn cùng với thịt nướng🍖 hoặc gà rán🍗, và là một món ăn có thể dễ dàng ăn bằng tay. Nó thường được thưởng thức trong các bữa ăn cùng gia đình👨‍👩‍👧‍👦 hoặc bạn bè, và cũng được ưa chuộng trong các bữa tiệc🎉 và các buổi họp mặt. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho các món gà🍗, thịt nướng🍢 hoặc đồ ăn nhẹ đơn giản.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍖 thịt, 🍔 hamburger, 🍕 pizza

Biểu tượng cảm xúc chân gà | biểu tượng cảm xúc gà nướng | biểu tượng cảm xúc thịt nướng | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món thịt | biểu tượng cảm xúc món ăn lễ hội
🍗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChân gà thực sự rất ngon! 🍗
ㆍBữa tối nay chúng ta hãy ăn chân gà nhé! 🍗
ㆍChân gà này đúng là ngon nhất! Hãy chắc chắn để thử nó! 🍗
🍗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍗 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍗
Tên ngắn:đùi gia cầm
Tên Apple:đùi gia cầm
Điểm mã:U+1F357 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍕 chuẩn bị thức ăn
Từ khóa:chân | đùi gia cầm | gà | gia cầm | xương
Biểu tượng cảm xúc chân gà | biểu tượng cảm xúc gà nướng | biểu tượng cảm xúc thịt nướng | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món thịt | biểu tượng cảm xúc món ăn lễ hội
Xem thêm 13
🦴 xương Sao chép
🦵 Chân Sao chép
🐓 gà trống Sao chép
🐔 Sao chép
🐣 gà mới nở Sao chép
🦃 gà tây Sao chép
🦆 vịt Sao chép
🍖 thịt bám xương Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🥙 bánh mì kẹp thịt Sao chép
🥩 tảng thịt Sao chép
🍷 ly rượu vang Sao chép
🎄 cây thông noel Sao chép
🍗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍗 ساق دجاجة
Azərbaycan 🍗 toyuq budu
Български 🍗 пилешко бутче
বাংলা 🍗 পোল্ট্রির পা
Bosanski 🍗 batak
Čeština 🍗 kuřecí stehýnko
Dansk 🍗 kyllingelår
Deutsch 🍗 Hähnchenschenkel
Ελληνικά 🍗 πόδι πουλερικού
English 🍗 poultry leg
Español 🍗 muslo de pollo
Eesti 🍗 kanakoib
فارسی 🍗 ران ماکیان
Suomi 🍗 kanankoipi
Filipino 🍗 binti ng manok
Français 🍗 cuisse de poulet
עברית 🍗 שוק
हिन्दी 🍗 चिकन लेग
Hrvatski 🍗 batak
Magyar 🍗 csirkecomb
Bahasa Indonesia 🍗 kaki ayam
Italiano 🍗 coscia di pollo
日本語 🍗 鶏もも肉
ქართველი 🍗 ფრინველის ფეხი
Қазақ 🍗 тауықтың аяғы
한국어 🍗 닭다리
Kurdî 🍗 lingê mirîşkê
Lietuvių 🍗 paukščio šlaunelė
Latviešu 🍗 putna kāja
Bahasa Melayu 🍗 paha ayam
ဗမာ 🍗 ကြက်ပေါင်
Bokmål 🍗 kyllinglår
Nederlands 🍗 kippenpoot
Polski 🍗 udko kurczaka
پښتو 🍗 د چرګ پښه
Português 🍗 coxa de frango
Română 🍗 pulpă de pasăre
Русский 🍗 куриная ножка
سنڌي 🍗 ڪڪڙ جي ٽنگ
Slovenčina 🍗 kuracie stehno
Slovenščina 🍗 piščančje bedro
Shqip 🍗 kofshë pule
Српски 🍗 батак
Svenska 🍗 kycklinglår
ภาษาไทย 🍗 น่องไก่
Türkçe 🍗 tavuk butu
Українська 🍗 ніжка свійської птиці
اردو 🍗 چکن ٹانگ
Tiếng Việt 🍗 đùi gia cầm
简体中文 🍗 家禽的腿
繁體中文 🍗 雞腿