🧱
“🧱” Ý nghĩa: gạch Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > nơi xây dựng
🧱 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc brick🧱
🧱 tượng trưng cho một viên gạch và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kiến trúc🏗️, xây dựng👷♂️ và độ bền🧱. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đề cập đến các công trình kiến trúc hoặc công trình xây dựng sử dụng gạch. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như vật liệu xây dựng hoặc quy trình xây dựng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏗️ Đang xây dựng, 👷♂️ Công nhân xây dựng, 🛠️ Công cụ
🧱 tượng trưng cho một viên gạch và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kiến trúc🏗️, xây dựng👷♂️ và độ bền🧱. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đề cập đến các công trình kiến trúc hoặc công trình xây dựng sử dụng gạch. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như vật liệu xây dựng hoặc quy trình xây dựng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏗️ Đang xây dựng, 👷♂️ Công nhân xây dựng, 🛠️ Công cụ
biểu tượng cảm xúc gạch | biểu tượng cảm xúc xây dựng | biểu tượng cảm xúc công trường | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc xây dựng
🧱 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi đang xây một ngôi nhà bằng gạch🧱.
ㆍTôi thấy rất nhiều gạch🧱 tại các công trường xây dựng.
ㆍCác tòa nhà bằng gạch🧱 thực sự rất chắc chắn.
ㆍTôi thấy rất nhiều gạch🧱 tại các công trường xây dựng.
ㆍCác tòa nhà bằng gạch🧱 thực sự rất chắc chắn.
🧱 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧱 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧱 |
Tên ngắn: | gạch |
Điểm mã: | U+1F9F1 Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | 🏗️ nơi xây dựng |
Từ khóa: | đất sét | gạch | tường | vữa |
biểu tượng cảm xúc gạch | biểu tượng cảm xúc xây dựng | biểu tượng cảm xúc công trường | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc xây dựng |
🧱 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧱 طوبة |
Azərbaycan | 🧱 kərpic |
Български | 🧱 тухла |
বাংলা | 🧱 ইট |
Bosanski | 🧱 cigla |
Čeština | 🧱 cihly |
Dansk | 🧱 mursten |
Deutsch | 🧱 Ziegelstein |
Ελληνικά | 🧱 τούβλο |
English | 🧱 brick |
Español | 🧱 ladrillo |
Eesti | 🧱 telliskivi |
فارسی | 🧱 دیوار آجری |
Suomi | 🧱 tiili |
Filipino | 🧱 brick |
Français | 🧱 brique |
עברית | 🧱 לבנה |
हिन्दी | 🧱 ईंट |
Hrvatski | 🧱 cigle |
Magyar | 🧱 tégla |
Bahasa Indonesia | 🧱 batu bata |
Italiano | 🧱 mattoni |
日本語 | 🧱 れんが |
ქართველი | 🧱 აგური |
Қазақ | 🧱 кірпіш |
한국어 | 🧱 벽돌 |
Kurdî | 🧱 krêmît |
Lietuvių | 🧱 plyta |
Latviešu | 🧱 ķieģelis |
Bahasa Melayu | 🧱 bata |
ဗမာ | 🧱 အုတ် |
Bokmål | 🧱 murstein |
Nederlands | 🧱 baksteen |
Polski | 🧱 cegła |
پښتو | 🧱 خښته |
Português | 🧱 tijolo |
Română | 🧱 cărămidă |
Русский | 🧱 кирпичи |
سنڌي | 🧱 سر |
Slovenčina | 🧱 tehla |
Slovenščina | 🧱 opeka |
Shqip | 🧱 tullë |
Српски | 🧱 цигла |
Svenska | 🧱 tegelsten |
ภาษาไทย | 🧱 ก้อนอิฐ |
Türkçe | 🧱 tuğla |
Українська | 🧱 цегла |
اردو | 🧱 اینٹ |
Tiếng Việt | 🧱 gạch |
简体中文 | 🧱 砖 |
繁體中文 | 🧱 磚塊 |