👕
“👕” Ý nghĩa: áo phông Emoji
Home > Vật phẩm > quần áo
👕 Ý nghĩa và mô tả
Áo phông 👕
👕 dùng để chỉ áo phông, chủ yếu liên quan đến sự giản dị👖, sự thoải mái 😊 và cuộc sống hàng ngày🏠. Nó chủ yếu là quần áo mặc thoải mái trong cuộc sống hàng ngày, gợi nhớ đến bầu không khí tự do. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho phong cách giản dị, quần áo thoải mái và các tình huống hàng ngày.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👖 quần, 🏠 ngôi nhà, 😊 mặt cười
👕 dùng để chỉ áo phông, chủ yếu liên quan đến sự giản dị👖, sự thoải mái 😊 và cuộc sống hàng ngày🏠. Nó chủ yếu là quần áo mặc thoải mái trong cuộc sống hàng ngày, gợi nhớ đến bầu không khí tự do. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho phong cách giản dị, quần áo thoải mái và các tình huống hàng ngày.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👖 quần, 🏠 ngôi nhà, 😊 mặt cười
Biểu tượng cảm xúc áo phông | biểu tượng cảm xúc áo sơ mi | biểu tượng cảm xúc thông thường | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc quần áo | biểu tượng cảm xúc hàng đầu
👕 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã mặc một chiếc áo phông thoải mái👕
ㆍChiếc áo phông này thực sự rất thoải mái👕
ㆍTôi đã mặc chiếc áo phông đó và đi dạo👕
ㆍChiếc áo phông này thực sự rất thoải mái👕
ㆍTôi đã mặc chiếc áo phông đó và đi dạo👕
👕 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👕 Thông tin cơ bản
Emoji: | 👕 |
Tên ngắn: | áo phông |
Tên Apple: | áo polo |
Điểm mã: | U+1F455 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 👖 quần áo |
Từ khóa: | áo phông | áo sơ mi | áo thun | quần áo |
Biểu tượng cảm xúc áo phông | biểu tượng cảm xúc áo sơ mi | biểu tượng cảm xúc thông thường | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc quần áo | biểu tượng cảm xúc hàng đầu |
👕 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 👕 تي شيرت |
Azərbaycan | 👕 köynək |
Български | 👕 тениска |
বাংলা | 👕 টি-শার্ট |
Bosanski | 👕 majica kratkih rukava |
Čeština | 👕 tričko |
Dansk | 👕 T-shirt |
Deutsch | 👕 T-Shirt |
Ελληνικά | 👕 μπλουζάκι |
English | 👕 t-shirt |
Español | 👕 camiseta |
Eesti | 👕 T-särk |
فارسی | 👕 تیشرت |
Suomi | 👕 t-paita |
Filipino | 👕 kamiseta |
Français | 👕 T-shirt |
עברית | 👕 חולצת טי |
हिन्दी | 👕 टी–शर्ट |
Hrvatski | 👕 majica kratkih rukava |
Magyar | 👕 póló |
Bahasa Indonesia | 👕 kaos |
Italiano | 👕 t-shirt |
日本語 | 👕 Tシャツ |
ქართველი | 👕 მაისური |
Қазақ | 👕 футболка |
한국어 | 👕 티셔츠 |
Kurdî | 👕 t-shirt |
Lietuvių | 👕 marškinėliai |
Latviešu | 👕 T krekls |
Bahasa Melayu | 👕 kemeja-t |
ဗမာ | 👕 တီရှပ် |
Bokmål | 👕 t-skjorte |
Nederlands | 👕 T-shirt |
Polski | 👕 koszulka |
پښتو | 👕 ټي کميس |
Português | 👕 camiseta |
Română | 👕 tricou |
Русский | 👕 футболка |
سنڌي | 👕 ٽي شرٽ |
Slovenčina | 👕 tričko |
Slovenščina | 👕 majica |
Shqip | 👕 bluzë |
Српски | 👕 мајица |
Svenska | 👕 t-shirt |
ภาษาไทย | 👕 เสื้อยืด |
Türkçe | 👕 tişört |
Українська | 👕 теніска поло |
اردو | 👕 ٹی شرٹ |
Tiếng Việt | 👕 áo phông |
简体中文 | 👕 T恤 |
繁體中文 | 👕 T卹 |