Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🩹

“🩹” Ý nghĩa: băng dính Emoji

Home > Vật phẩm > Y khoa

🩹 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Band-Aid 🩹
🩹 đại diện cho Band-Aid dùng để bảo vệ những vết thương nhỏ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như chấn thương🩸, điều trị🏥, sơ cứu🚑, v.v. Nó cũng có thể tượng trưng cho vết thương hoặc vết trầy xước.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe, 🩸 máu

Biểu tượng cảm xúc Band-Aid | biểu tượng cảm xúc điều trị | biểu tượng cảm xúc y tế | biểu tượng cảm xúc bệnh viện | biểu tượng cảm xúc vết thương | biểu tượng cảm xúc bảo vệ
🩹 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi dán băng cá nhân vào ngón tay 🩹
ㆍTôi dùng băng cá nhân để bảo vệ vết thương 🩹
ㆍTôi băng cá nhân vào vết xước 🩹
🩹 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🩹 Thông tin cơ bản
Emoji: 🩹
Tên ngắn:băng dính
Điểm mã:U+1FA79 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💊 Y khoa
Từ khóa:băng dán y tế | băng dính
Biểu tượng cảm xúc Band-Aid | biểu tượng cảm xúc điều trị | biểu tượng cảm xúc y tế | biểu tượng cảm xúc bệnh viện | biểu tượng cảm xúc vết thương | biểu tượng cảm xúc bảo vệ
Xem thêm 13
😷 mặt đeo khẩu trang y tế Sao chép
🤕 mặt đeo băng đầu Sao chép
😢 mặt khóc Sao chép
👨‍⚕️ nhân viên y tế nam Sao chép
👩‍⚕️ nhân viên y tế nữ Sao chép
🦠 vi trùng Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🚑 xe cứu thương Sao chép
🧪 ống nghiệm Sao chép
💉 ống tiêm Sao chép
💊 viên thuốc Sao chép
🩸 giọt máu Sao chép
🩺 ống nghe Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🩹 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🩹 ضمادة لاصقة
Azərbaycan 🩹 yapışan bandaj
Български 🩹 лепенка за рани
বাংলা 🩹 আঠালো ব্যান্ডেজ
Bosanski 🩹 ljepljivi flaster
Čeština 🩹 náplast
Dansk 🩹 plaster
Deutsch 🩹 Heftpflaster
Ελληνικά 🩹 αυτοκόλλητο χανζαπλάστ
English 🩹 adhesive bandage
Español 🩹 tirita
Eesti 🩹 plaaster
فارسی 🩹 چسب زخم
Suomi 🩹 laastari
Filipino 🩹 adhesive na bandaid
Français 🩹 sparadrap
עברית 🩹 פלסטר
हिन्दी 🩹 चिपकाने वाली पट्‍टी
Hrvatski 🩹 flaster
Magyar 🩹 ragtapasz
Bahasa Indonesia 🩹 plester luka
Italiano 🩹 cerotto
日本語 🩹 絆創膏
ქართველი 🩹 პლასტირი
Қазақ 🩹 жабысқақ пластырь
한국어 🩹 반창고
Kurdî 🩹 plaster adhesive
Lietuvių 🩹 pleistras
Latviešu 🩹 plāksteris
Bahasa Melayu 🩹 pembalut adhesif
ဗမာ 🩹 ဆေးပလပ်စတာ
Bokmål 🩹 plaster
Nederlands 🩹 pleister
Polski 🩹 plaster
پښتو 🩹 چپکونکی پلستر
Português 🩹 atadura adesiva
Română 🩹 leucoplast
Русский 🩹 пластырь
سنڌي 🩹 چپڪندڙ پلستر
Slovenčina 🩹 náplasť
Slovenščina 🩹 samolepilni obliž
Shqip 🩹 fashë ngjitëse
Српски 🩹 фластер
Svenska 🩹 plåster
ภาษาไทย 🩹 พลาสเตอร์ปิดแผล
Türkçe 🩹 yara bandı
Українська 🩹 пластир
اردو 🩹 چپکنے والا پلاسٹر
Tiếng Việt 🩹 băng dính
简体中文 🩹 创可贴
繁體中文 🩹 OK 繃