Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪁

“🪁” Ý nghĩa: diều Emoji

Home > Hoạt động > trò chơi

🪁 Ý nghĩa và mô tả
Kite🪁Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con diều và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến vui chơi🪀, hoạt động ngoài trời🏕️ và gió🌬️. Thả diều tượng trưng cho ký ức tuổi thơ hoặc chơi đùa trong một ngày lộng gió.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌬️ gió, 🌞 mặt trời, 🎈 bóng bay

Biểu tượng cảm xúc thả diều | biểu tượng cảm xúc thả diều | biểu tượng cảm xúc chơi diều | biểu tượng cảm xúc gió | biểu tượng cảm xúc chơi ngoài trời | biểu tượng cảm xúc bầu trời
🪁 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay mình đi thả diều🪁
ㆍGió thổi nên mình thả diều🪁
ㆍThả diều cùng bạn bè rất vui🪁
🪁 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪁 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪁
Tên ngắn:diều
Điểm mã:U+1FA81 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎯 trò chơi
Từ khóa:bay | bay lên | bay lượn | diều
Biểu tượng cảm xúc thả diều | biểu tượng cảm xúc thả diều | biểu tượng cảm xúc chơi diều | biểu tượng cảm xúc gió | biểu tượng cảm xúc chơi ngoài trời | biểu tượng cảm xúc bầu trời
Xem thêm 9
🥳 mặt tiệc tùng Sao chép
🧑 người Sao chép
🧒 trẻ em Sao chép
🎮 trò chơi điện tử Sao chép
🎯 trúng đích Sao chép
🧩 ghép hình Sao chép
🎭 nghệ thuật biểu diễn Sao chép
🧵 sợi chỉ Sao chép
🧶 sợi Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🪁 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪁 طائرة ورقية
Azərbaycan 🪁 çərpələng
Български 🪁 хвърчило
বাংলা 🪁 ঘুড়ি
Bosanski 🪁 zmaj od papira
Čeština 🪁 papírový drak
Dansk 🪁 legetøjsdrage
Deutsch 🪁 Drachen
Ελληνικά 🪁 χαρταετός
English 🪁 kite
Español 🪁 cometa
Eesti 🪁 tuulelohe
فارسی 🪁 بادبادک
Suomi 🪁 leija
Filipino 🪁 saranggola
Français 🪁 cerf-volant
עברית 🪁 עפיפון
हिन्दी 🪁 पतंग
Hrvatski 🪁 papirnati zmaj
Magyar 🪁 papírsárkány
Bahasa Indonesia 🪁 layang-layang
Italiano 🪁 aquilone
日本語 🪁 たこ
ქართველი 🪁 ფრანი
Қазақ 🪁 қағаз батпырауық
한국어 🪁 연
Kurdî 🪁 zîha
Lietuvių 🪁 aitvaras
Latviešu 🪁 gaisa pūķis
Bahasa Melayu 🪁 layang-layang
ဗမာ 🪁 စွန်
Bokmål 🪁 papirdrage
Nederlands 🪁 vlieger
Polski 🪁 latawiec
پښتو 🪁 پتنګ
Português 🪁 pipa
Română 🪁 zmeu
Русский 🪁 воздушный змей
سنڌي 🪁 لغڙ
Slovenčina 🪁 papierový šarkan
Slovenščina 🪁 zmaj (igrača)
Shqip 🪁 balonë
Српски 🪁 змај на ветар
Svenska 🪁 flygande drake
ภาษาไทย 🪁 ว่าว
Türkçe 🪁 uçurtma
Українська 🪁 повітряний змій
اردو 🪁 پتنگ
Tiếng Việt 🪁 diều
简体中文 🪁 风筝
繁體中文 🪁 風箏