🪕
“🪕” Ý nghĩa: đàn banjo Emoji
Home > Vật phẩm > nhạc cụ
🪕 Ý nghĩa và mô tả
Banjo 🪕
🪕 dùng để chỉ một loại nhạc cụ gọi là banjo. Nó chủ yếu được sử dụng trong nhạc bluegrass và nhạc đồng quê🎶, và tạo ra âm thanh vui tươi và tươi sáng. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến âm nhạc🎵, biểu diễn trực tiếp🎤 hoặc văn hóa miền Nam nước Mỹ.
ㆍBiểu tượng liên quan 🎸 Guitar, 🎻 Violin, 🥁 Trống
🪕 dùng để chỉ một loại nhạc cụ gọi là banjo. Nó chủ yếu được sử dụng trong nhạc bluegrass và nhạc đồng quê🎶, và tạo ra âm thanh vui tươi và tươi sáng. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến âm nhạc🎵, biểu diễn trực tiếp🎤 hoặc văn hóa miền Nam nước Mỹ.
ㆍBiểu tượng liên quan 🎸 Guitar, 🎻 Violin, 🥁 Trống
biểu tượng cảm xúc banjo | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc chơi nhạc | biểu tượng cảm xúc nhạc đồng quê
🪕 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đi nghe buổi biểu diễn đàn banjo🪕
ㆍTôi đã học chơi đàn banjo với bạn bè của mình! 🪕
ㆍÂm thanh đàn banjo thật hấp dẫn! 🪕
ㆍTôi đã học chơi đàn banjo với bạn bè của mình! 🪕
ㆍÂm thanh đàn banjo thật hấp dẫn! 🪕
🪕 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪕 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🪕 |
| Tên ngắn: | đàn banjo |
| Điểm mã: | U+1FA95 Sao chép |
| Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
| Danh mục con: | 🎹 nhạc cụ |
| Từ khóa: | âm nhạc | có dây | đàn banjo |
| biểu tượng cảm xúc banjo | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc chơi nhạc | biểu tượng cảm xúc nhạc đồng quê |
🪕 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🪕 آلة بانجو |
| Azərbaycan | 🪕 banco |
| Български | 🪕 банджо |
| বাংলা | 🪕 ব্যাঞ্জো |
| Bosanski | 🪕 bendžo |
| Čeština | 🪕 banjo |
| Dansk | 🪕 banjo |
| Deutsch | 🪕 Banjo |
| Ελληνικά | 🪕 μπάντζο |
| English | 🪕 banjo |
| Español | 🪕 banjo |
| Eesti | 🪕 bandžo |
| فارسی | 🪕 بانجو |
| Suomi | 🪕 banjo |
| Filipino | 🪕 banjo |
| Français | 🪕 banjo |
| עברית | 🪕 בנג׳ו |
| हिन्दी | 🪕 बैंजो |
| Hrvatski | 🪕 bendžo |
| Magyar | 🪕 bendzsó |
| Bahasa Indonesia | 🪕 banjo |
| Italiano | 🪕 banjo |
| 日本語 | 🪕 バンジョー |
| ქართველი | 🪕 ბანჯო |
| Қазақ | 🪕 банджо |
| 한국어 | 🪕 밴조 |
| Kurdî | 🪕 banjo |
| Lietuvių | 🪕 bandža |
| Latviešu | 🪕 bandžo |
| Bahasa Melayu | 🪕 banjo |
| ဗမာ | 🪕 ဘင်ဂျို |
| Bokmål | 🪕 banjo |
| Nederlands | 🪕 banjo |
| Polski | 🪕 banjo |
| پښتو | 🪕 بنجو |
| Português | 🪕 banjo |
| Română | 🪕 banjo |
| Русский | 🪕 банджо |
| سنڌي | 🪕 بنجو |
| Slovenčina | 🪕 bendžo |
| Slovenščina | 🪕 bendžo |
| Shqip | 🪕 banxho |
| Српски | 🪕 бенџо |
| Svenska | 🪕 banjo |
| ภาษาไทย | 🪕 แบนโจ |
| Türkçe | 🪕 banjo |
| Українська | 🪕 банджо |
| اردو | 🪕 بینجو |
| Tiếng Việt | 🪕 đàn banjo |
| 简体中文 | 🪕 班卓琴 |
| 繁體中文 | 🪕 斑鳩琴 |









