Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪗

“🪗” Ý nghĩa: phong cầm Emoji

Home > Vật phẩm > nhạc cụ

🪗 Ý nghĩa và mô tả
Accordion 🪗
🪗 dùng để chỉ một nhạc cụ gọi là đàn accordion. Nó chủ yếu được sử dụng trong âm nhạc dân gian🎶 và nhạc jazz🎷, và có thể tạo ra nhiều âm sắc khác nhau. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong âm nhạc🎵, các bữa tiệc🎉 hoặc các sự kiện âm nhạc truyền thống.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎷 Saxophone, 🎺 Trumpet, 🎸 Guitar

Biểu tượng cảm xúc Accordion | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc chơi | biểu tượng cảm xúc truyền thống
🪗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đi xem buổi hòa nhạc đàn accordion🪗
ㆍTôi đã tập chơi đàn accordion với bạn bè của mình! 🪗
ㆍTôi yêu âm thanh của đàn accordion! 🪗
🪗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪗 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪗
Tên ngắn:phong cầm
Điểm mã:U+1FA97 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🎹 nhạc cụ
Từ khóa:buổi hòa nhạc | hộp bóp | phong cầm
Biểu tượng cảm xúc Accordion | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc chơi | biểu tượng cảm xúc truyền thống
Xem thêm 8
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
🎵 nốt nhạc Sao chép
🎼 khuông nhạc Sao chép
🎸 đàn ghi-ta Sao chép
🎹 phím đàn Sao chép
🎺 kèn trumpet Sao chép
🎻 đàn violin Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 6
🪗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪗 أكورديون
Azərbaycan 🪗 akkordeon
Български 🪗 акордеон
বাংলা 🪗 একর্ডিয়ন
Bosanski 🪗 harmonika
Čeština 🪗 akordeon
Dansk 🪗 akkordeon
Deutsch 🪗 Akkordeon
Ελληνικά 🪗 ακορντεόν
English 🪗 accordion
Español 🪗 acordeón
Eesti 🪗 akordion
فارسی 🪗 آکوردئون
Suomi 🪗 harmonikka
Filipino 🪗 accordion
Français 🪗 accordéon
עברית 🪗 אקורדיון
हिन्दी 🪗 अकॉर्डियन
Hrvatski 🪗 harmonika
Magyar 🪗 harmonika
Bahasa Indonesia 🪗 akordeon
Italiano 🪗 fisarmonica
日本語 🪗 アコーディオン
ქართველი 🪗 აკორდეონი
Қазақ 🪗 аккордеон
한국어 🪗 아코디언
Kurdî 🪗 akordîyon
Lietuvių 🪗 akordeonas
Latviešu 🪗 akordeons
Bahasa Melayu 🪗 akordion
ဗမာ 🪗 အကော်ဒီယံ
Bokmål 🪗 trekkspill
Nederlands 🪗 accordeon
Polski 🪗 akordeon
پښتو 🪗 accordion
Português 🪗 acordeão
Română 🪗 acordeon
Русский 🪗 аккордеон
سنڌي 🪗 accordion
Slovenčina 🪗 akordeón
Slovenščina 🪗 harmonika
Shqip 🪗 fizarmonikë
Српски 🪗 хармоника
Svenska 🪗 dragspel
ภาษาไทย 🪗 แอคคอร์เดียน
Türkçe 🪗 akordiyon
Українська 🪗 акордеон
اردو 🪗 accordion
Tiếng Việt 🪗 phong cầm
简体中文 🪗 手风琴
繁體中文 🪗 手風琴