Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪵

“🪵” Ý nghĩa: gỗ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi xây dựng

🪵 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc log🪵
🪵 đại diện cho một khúc gỗ và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến gỗ🪵, vật liệu xây dựng🏗️ và thiên nhiên🌳. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về kiến ​​trúc hoặc môi trường tự nhiên có sử dụng nhật ký. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như cắm trại🏕️ hoặc sống ở nông thôn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌲 cây, 🏕️ cắm trại, 🪓 rìu

Biểu tượng cảm xúc củi | biểu tượng cảm xúc cắm trại | biểu tượng cảm xúc lửa | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên
🪵 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đốt lửa trại bằng những khúc gỗ🪵.
ㆍTôi đã sử dụng những khúc gỗ🪵 để xây nhà.
ㆍĐồ nội thất làm từ những khúc gỗ🪵 thực sự rất tuyệt.
🪵 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪵 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪵
Tên ngắn:gỗ
Điểm mã:U+1FAB5 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🏗️ nơi xây dựng
Từ khóa:gỗ | gỗ xẻ | khúc gỗ
Biểu tượng cảm xúc củi | biểu tượng cảm xúc cắm trại | biểu tượng cảm xúc lửa | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên
Xem thêm 7
🌲 cây thường xanh Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🔪 dao làm bếp Sao chép
🧱 gạch Sao chép
🔥 lửa Sao chép
🎻 đàn violin Sao chép
🪓 rìu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 6
🪵 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪵 خشب
Azərbaycan 🪵 odun
Български 🪵 дървен материал
বাংলা 🪵 কাঠ
Bosanski 🪵 drvo
Čeština 🪵 dřevo
Dansk 🪵 træ
Deutsch 🪵 Holz
Ελληνικά 🪵 ξύλο
English 🪵 wood
Español 🪵 madera
Eesti 🪵 puit
فارسی 🪵 چوب
Suomi 🪵 halko
Filipino 🪵 kahoy
Français 🪵 bois
עברית 🪵 בול עץ
हिन्दी 🪵 लकड़ी
Hrvatski 🪵 drvo
Magyar 🪵 fa
Bahasa Indonesia 🪵 kayu
Italiano 🪵 legna
日本語 🪵 丸太
ქართველი 🪵 შეშა
Қазақ 🪵 ағаш
한국어 🪵 목재
Kurdî 🪵 text
Lietuvių 🪵 mediena
Latviešu 🪵 koks
Bahasa Melayu 🪵 kayu
ဗမာ 🪵 သစ်
Bokmål 🪵 tre
Nederlands 🪵 hout
Polski 🪵 drewno
پښتو 🪵 لرګي
Português 🪵 madeira
Română 🪵 lemn
Русский 🪵 древесина
سنڌي 🪵 ڪاٺ
Slovenčina 🪵 drevo
Slovenščina 🪵 les
Shqip 🪵 dru
Српски 🪵 дрво
Svenska 🪵 trästockar
ภาษาไทย 🪵 ไม้
Türkçe 🪵 kütük
Українська 🪵 деревина
اردو 🪵 لکڑی
Tiếng Việt 🪵 gỗ
简体中文 🪵 木头
繁體中文 🪵 木頭