Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫡

“🫡” Ý nghĩa: mặt chào Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt tay

🫡 Ý nghĩa và mô tả
Mặt chào🫡
🫡 dùng để chỉ khuôn mặt chào và được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hoặc tôn trọng. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự tôn trọng🙏, sự tôn trọng🤝 và sự tận tâm🛡️, và chủ yếu hữu ích khi chào cấp trên của bạn trong quân đội hoặc tại nơi làm việc. Nó cũng thường được sử dụng khi đã đạt được một nhiệm vụ hoặc mục tiêu quan trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙏 Chắp tay cầu nguyện, 🤝 Bắt tay, 🛡️ Cái khiên

Biểu tượng cảm xúc chào | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tôn trọng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chào | biểu tượng cảm xúc trung thành | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tôn trọng | biểu tượng cảm xúc chào lịch sự
🫡 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi chào bạn🫡
ㆍBạn đã làm rất tốt🫡
ㆍTôi tôn trọng bạn🫡
🫡 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫡 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫡
Tên ngắn:mặt chào
Điểm mã:U+1FAE1 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤔 mặt tay
Từ khóa:chào | mặt chào | nắng | nhà binh | ok | quân đội | vâng
Biểu tượng cảm xúc chào | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tôn trọng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chào | biểu tượng cảm xúc trung thành | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tôn trọng | biểu tượng cảm xúc chào lịch sự
Xem thêm 10
bàn tay giơ lên Sao chép
👋 vẫy tay Sao chép
🖖 tay thần lửa Sao chép
👍 dấu ra hiệu đồng ý Sao chép
👏 vỗ tay Sao chép
🙋 người giơ cao tay Sao chép
👮 cảnh sát Sao chép
💂 bảo vệ Sao chép
🚓 xe cảnh sát Sao chép
🚩 cờ tam giác Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🫡 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫡 وجه يلقي التحيّة
Azərbaycan 🫡 salamlayan üz
Български 🫡 козируващо лице
বাংলা 🫡 স্যালুট করা মুখ
Bosanski 🫡 lice koje salutira
Čeština 🫡 salutující obličej
Dansk 🫡 ansigt, der gør honnør
Deutsch 🫡 salutierendes Gesicht
Ελληνικά 🫡 πρόσωπο που χαιρετά στρατιωτικά
English 🫡 saluting face
Español 🫡 cara saludando
Eesti 🫡 au andev nägu
فارسی 🫡 چهره سلام‌کنان
Suomi 🫡 kunnioittava tervehdys
Filipino 🫡 saludo
Français 🫡 visage qui fait un salut militaire
עברית 🫡 פרצוף מצדיע
हिन्दी 🫡 सलामी देता चेहरा
Hrvatski 🫡 lice koje salutira
Magyar 🫡 tisztelgő arc
Bahasa Indonesia 🫡 wajah memberi hormat
Italiano 🫡 faccina che fa il saluto
日本語 🫡 敬礼する顔
ქართველი 🫡 სახე მხედრული სალმით
Қазақ 🫡 салют беру
한국어 🫡 경례하는 얼굴
Kurdî 🫡 silavê didin rû
Lietuvių 🫡 pagarbą atiduodantis veidas
Latviešu 🫡 salutējoša seja
Bahasa Melayu 🫡 muka sedang menabik
ဗမာ 🫡 အလေးပြုနေသည့် မျက်နှာ
Bokmål 🫡 fjes som viser honnør
Nederlands 🫡 saluerend gezicht
Polski 🫡 salutująca twarz
پښتو 🫡 سلام مخ
Português 🫡 rosto saudando
Română 🫡 față care salută
Русский 🫡 воинское приветствие
سنڌي 🫡 سلام ڪندڙ منهن
Slovenčina 🫡 salutujúca tvár
Slovenščina 🫡 salutirajoč obraz
Shqip 🫡 fytyrë përshëndetëse
Српски 🫡 лице салутира
Svenska 🫡 ansikte som gör honnör
ภาษาไทย 🫡 หน้าทำท่าวันทยาหัตถ์
Türkçe 🫡 selamlayan yüz
Українська 🫡 обличчя, що козиряє
اردو 🫡 سلام کرنے والا چہرہ
Tiếng Việt 🫡 mặt chào
简体中文 🫡 致敬
繁體中文 🫡 敬禮的臉