Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫤

“🫤” Ý nghĩa: mặt có miệng xiên Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

🫤 Ý nghĩa và mô tả
Mặt vẹo miệng🫤Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt có miệng vẹo và thường được dùng để thể hiện sự nghi ngờ🤔, không hài lòng😒 hoặc khó chịu nhẹ. Nó thường được sử dụng để thể hiện cảm giác không chắc chắn hoặc không hài lòng về một tình huống nào đó. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái khó chịu hoặc nghi ngờ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤔 Khuôn mặt đang suy nghĩ, 😒 Khuôn mặt khó chịu, 🙄 Khuôn mặt đảo mắt

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mơ hồ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không phản hồi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mơ hồ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm
🫤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự nghi ngờ về tình huống này🫤
ㆍTôi đang thắc mắc những gì bạn đang nói🫤
ㆍTôi bất mãn đến mức không nói nên lời🫤
🫤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫤 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫤
Tên ngắn:mặt có miệng xiên
Điểm mã:U+1FAE4 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:buồn chán | hoài nghi | không chắc chắn | mặt có miệng xiên | thất vọng
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mơ hồ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không phản hồi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mơ hồ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm
Xem thêm 10
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng Sao chép
🙂 mặt cười mỉm Sao chép
🙃 mặt lộn ngược Sao chép
😑 mặt vô cảm Sao chép
😒 mặt buồn Sao chép
😕 mặt bối rối Sao chép
🤦‍♀️ người phụ nữ lấy tay che mặt Sao chép
🤦‍♂️ người đàn ông lấy tay che mặt Sao chép
🤷‍♀️ người phụ nữ nhún vai Sao chép
🤷‍♂️ người đàn ông nhún vai Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🫤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫤 وجه بفم مائل
Azərbaycan 🫤 diaqonal ağızlı üz
Български 🫤 лице с диагонална уста
বাংলা 🫤 তির্যক আকৃতিতে মুখ
Bosanski 🫤 lice s dijagonalnim ustima
Čeština 🫤 obličej s pusou našikmo
Dansk 🫤 ansigt med skrå mund
Deutsch 🫤 Gesicht mit schrägem Mund
Ελληνικά 🫤 πρόσωπο με διαγώνιο στόμα
English 🫤 face with diagonal mouth
Español 🫤 cara con boca diagonal
Eesti 🫤 diagonaalse suuga nägu
فارسی 🫤 صورت با دهان کج
Suomi 🫤 naama suu vinossa
Filipino 🫤 mukha na may diagonal na bibig
Français 🫤 visage avec bouche en diagonale
עברית 🫤 פרצוף מעקם את הפה
हिन्दी 🫤 तिरछे मुंह वाला चेहरा
Hrvatski 🫤 lice s nakošenim ustima
Magyar 🫤 átlós szájú arc
Bahasa Indonesia 🫤 wajah dengan mulut diagonal
Italiano 🫤 faccina perplessa
日本語 🫤 口が斜めの顔
ქართველი 🫤 სახე დახრილი პირით
Қазақ 🫤 аузын қисайту
한국어 🫤 입이 한쪽으로 올라간 얼굴
Kurdî 🫤 Rûyekî bi dev li aliyekî zivirî
Lietuvių 🫤 veidas įstriža burna
Latviešu 🫤 seja ar diagonālu muti
Bahasa Melayu 🫤 muka dengan mulut serong
ဗမာ 🫤 ပါးစပ် မဲ့ထားသည့် မျက်နှာ
Bokmål 🫤 fjes med diagonal munn
Nederlands 🫤 gezicht met schuine mond
Polski 🫤 twarz z ukośnymi ustami
پښتو 🫤 د خولې سره یو مخ یو لوري ته وګرځید
Português 🫤 rosto com boca diagonal
Română 🫤 față cu gura pe diagonală
Русский 🫤 с перекошенным ртом
سنڌي 🫤 وات سان هڪ منهن هڪ طرف ٿي ويو
Slovenčina 🫤 tvár so šikmými ústami
Slovenščina 🫤 obraz s poševnimi usti
Shqip 🫤 fytyrë me gojë diagonale
Српски 🫤 лице са дијагоналним устима
Svenska 🫤 ansikte med diagonal mun
ภาษาไทย 🫤 หน้าสงสัย
Türkçe 🫤 yamuk ağızlı yüz
Українська 🫤 обличчя з ротом навскіс
اردو 🫤 منہ کے ساتھ ایک چہرہ ایک طرف ہو گیا۔
Tiếng Việt 🫤 mặt có miệng xiên
简体中文 🫤 郁闷
繁體中文 🫤 歪嘴的臉