Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😒

“😒” Ý nghĩa: mặt buồn Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

😒 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt khó chịu😒
😒 thể hiện nét mặt khó chịu và được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng hoặc thất vọng. Những biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự thất vọng😔, không hài lòng😠 và khó chịu😣 và chủ yếu hữu ích để thể hiện những tình huống khó chịu hoặc sự kiện không vừa ý. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😔 mặt thất vọng, 😕 mặt bối rối, 😡 mặt tức giận

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không thích | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khó chịu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không thích
😒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThật sự rất khó chịu😒
ㆍTôi không thích điều này😒
ㆍTôi quá thất vọng😒
😒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😒 Thông tin cơ bản
Emoji: 😒
Tên ngắn:mặt buồn
Tên Apple:khuôn mặt không vui
Điểm mã:U+1F612 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:buồn | không vui | mặt
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không thích | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khó chịu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không thích
Xem thêm 15
😉 mặt nháy mắt Sao chép
😏 mặt cười khẩy Sao chép
😑 mặt vô cảm Sao chép
🙄 mặt có mắt đu đưa Sao chép
🤥 mặt nói dối Sao chép
🤨 mặt với lông mày rướn lên Sao chép
😌 mặt nhẹ nhõm Sao chép
🤢 mặt buồn nôn Sao chép
😕 mặt bối rối Sao chép
😟 mặt lo lắng Sao chép
🙁 mặt hơi cau mày Sao chép
😠 mặt giận giữ Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
😼 mặt mèo cười gượng Sao chép
🤦 người lấy tay che mặt Sao chép
😒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😒 وجه غير مستمتع
Azərbaycan 😒 kefsiz üz
Български 😒 Недоволно лице
বাংলা 😒 বিরক্ত মুখ
Bosanski 😒 smorenost
Čeština 😒 obličej se znuděným výrazem
Dansk 😒 uimponeret ansigt
Deutsch 😒 verstimmtes Gesicht
Ελληνικά 😒 δυσαρέσκεια
English 😒 unamused face
Español 😒 cara de desaprobación
Eesti 😒 põlglik nägu
فارسی 😒 کسل
Suomi 😒 ei naurata
Filipino 😒 hindi natutuwa
Français 😒 visage blasé
עברית 😒 פרצוף לא מתרשם
हिन्दी 😒 अप्रसन्न चेहरा
Hrvatski 😒 lice s izrazom dosade
Magyar 😒 szomorú arc
Bahasa Indonesia 😒 wajah bosan
Italiano 😒 faccina contrariata
日本語 😒 しらけた
ქართველი 😒 უხალისო სახე
Қазақ 😒 қызық емес
한국어 😒 지루해하는 얼굴
Kurdî 😒 rûyê bêzar
Lietuvių 😒 nelinksmas veidas
Latviešu 😒 saīgusi seja
Bahasa Melayu 😒 muka tidak puas hati
ဗမာ 😒 စိတ်အလိုမကျသည့် မျက်နှာ
Bokmål 😒 misfornøyd
Nederlands 😒 chagrijnig gezicht
Polski 😒 niezadowolona twarz
پښتو 😒 ستړی مخ
Português 😒 rosto aborrecido
Română 😒 față morocănoasă
Русский 😒 скучает
سنڌي 😒 بيزار منهن
Slovenčina 😒 znudená tvár
Slovenščina 😒 obraz s hladnim nasmeškom
Shqip 😒 fytyrë e pakënaqur
Српски 😒 сморено лице
Svenska 😒 missnöjt ansikte
ภาษาไทย 😒 หน้าหน่าย
Türkçe 😒 keyifsiz yüz
Українська 😒 невдоволене обличчя
اردو 😒 اداس چہرہ
Tiếng Việt 😒 mặt buồn
简体中文 😒 不高兴
繁體中文 😒 不高興