Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙂

“🙂” Ý nghĩa: mặt cười mỉm Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt cười

🙂 Ý nghĩa và mô tả
Mặt cười 🙂
🙂 dùng để chỉ khuôn mặt mỉm cười nhẹ nhàng, thể hiện niềm vui nhẹ hoặc sự hài lòng. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho những cảm xúc tích cực, hạnh phúc😄 và bình yên😌 và chủ yếu được sử dụng để bày tỏ lòng tốt hoặc lòng biết ơn. Nó cũng hữu ích khi bày tỏ sự quan tâm của bạn với người khác.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😊 mặt cười, 😀 mặt cười, 😌 mặt nhẹ nhõm

Biểu tượng cảm xúc nụ cười | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tươi cười | biểu tượng cảm xúc hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc nụ cười dịu dàng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc nụ cười thân thiện
🙂 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã có một ngày tốt lành 🙂
ㆍNhờ có bạn mà tôi thấy vui 🙂
ㆍCảm ơn bạn rất nhiều 🙂
🙂 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙂 Thông tin cơ bản
Emoji: 🙂
Tên ngắn:mặt cười mỉm
Tên Apple:khuôn mặt hơi mỉm cười
Điểm mã:U+1F642 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😄 mặt cười
Từ khóa:cười | mặt | mặt cười mỉm
Biểu tượng cảm xúc nụ cười | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tươi cười | biểu tượng cảm xúc hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc nụ cười dịu dàng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc nụ cười thân thiện
Xem thêm 14
😁 mặt cười toét mắt cười Sao chép
😃 mặt cười miệng há với mắt to Sao chép
😄 mặt cười miệng há mắt cười Sao chép
😇 mặt cười có hào quang Sao chép
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại Sao chép
🙃 mặt lộn ngược Sao chép
😙 mặt hôn mắt cười Sao chép
🤗 mặt ôm Sao chép
🤥 mặt nói dối Sao chép
😌 mặt nhẹ nhõm Sao chép
🙁 mặt hơi cau mày Sao chép
😈 mặt cười có sừng Sao chép
🌝 khuôn mặt trăng tròn Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🙂 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙂 وجه بابتسامة بسيطة
Azərbaycan 🙂 yüngülcə gülümsəyən üz
Български 🙂 Леко усмихнато лице
বাংলা 🙂 মুখে সামান্য হাসি
Bosanski 🙂 diskretni osmijeh
Čeština 🙂 obličej s mírným úsměvem
Dansk 🙂 let smilende ansigt
Deutsch 🙂 leicht lächelndes Gesicht
Ελληνικά 🙂 ελαφρώς χαμογελαστό πρόσωπο
English 🙂 slightly smiling face
Español 🙂 cara sonriendo ligeramente
Eesti 🙂 naeratusega nägu
فارسی 🙂 لبخند ملایم
Suomi 🙂 pieni hymy
Filipino 🙂 medyo nakangiti
Français 🙂 visage avec un léger sourire
עברית 🙂 פרצוף עם חיוך קטן
हिन्दी 🙂 हल्की मुस्कान वाला चेहरा
Hrvatski 🙂 blago nasmiješeno lice
Magyar 🙂 finoman mosolygó arc
Bahasa Indonesia 🙂 wajah agak tersenyum
Italiano 🙂 faccina con sorriso accennato
日本語 🙂 微笑む
ქართველი 🙂 ოდნავ მომღიმარე სახე
Қазақ 🙂 жымию
한국어 🙂 살짝 미소 짓는 얼굴
Kurdî 🙂 rûyê hinekî bi ken
Lietuvių 🙂 šiek tiek besišypsantis veidas
Latviešu 🙂 seja ar vieglu smaidu
Bahasa Melayu 🙂 muka tersenyum sedikit
ဗမာ 🙂 မသိမသာ ပြုံးနေသည့် မျက်နှာ
Bokmål 🙂 smiler litt
Nederlands 🙂 enigszins lachend gezicht
Polski 🙂 lekko uśmiechnięta twarz
پښتو 🙂 یو څه موسکا مخ
Português 🙂 rosto levemente sorridente
Română 🙂 față ușor zâmbitoare
Русский 🙂 слегка улыбается
سنڌي 🙂 ٿورو مسڪرائيندڙ چهرو
Slovenčina 🙂 usmievajúca sa tvár
Slovenščina 🙂 rahlo smejoči obraz
Shqip 🙂 fytyrë pak e qeshur
Српски 🙂 благо насмејано лице
Svenska 🙂 småleende ansikte
ภาษาไทย 🙂 หน้ายิ้มบางๆ
Türkçe 🙂 hafifçe gülümseyen yüz
Українська 🙂 трохи всміхнене обличчя
اردو 🙂 ہلکا سا مسکراتا چہرہ
Tiếng Việt 🙂 mặt cười mỉm
简体中文 🙂 呵呵
繁體中文 🙂 呆呆笑