Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

*️⃣

“*️⃣” Ý nghĩa: mũ phím: * Emoji

Home > Biểu tượng > keycap

*️⃣ Ý nghĩa và mô tả
Dấu sao *️⃣
*️⃣ Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một ngôi sao và chủ yếu được sử dụng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc tầm quan trọng. Nó được sử dụng để nhấn mạnh các chi tiết hoặc nội dung đặc biệt cần chú ý hoặc để hiển thị thông tin quan trọng trong văn bản. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc thận trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✳️ ngôi sao, ❗ dấu chấm than, ❇️ lấp lánh, ❕ thận trọng

Biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc nhấn mạnh | biểu tượng cảm xúc nổi bật | biểu tượng cảm xúc nổi bật | biểu tượng cảm xúc đặc biệt
*️⃣ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đánh dấu thông tin quan trọng bằng dấu sao*️⃣
*️⃣ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
*️⃣ Thông tin cơ bản
Emoji: *️⃣
Tên ngắn:mũ phím: *
Tên Apple:phím hoa thị
Điểm mã:U+002A FE0F 20E3 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:0️⃣ keycap
Từ khóa:mũ phím
Biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc nhấn mạnh | biểu tượng cảm xúc nổi bật | biểu tượng cảm xúc nổi bật | biểu tượng cảm xúc đặc biệt
Xem thêm 5
📞 ống nghe điện thoại bàn Sao chép
📟 máy nhắn tin Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
🔟 mũ phím: 10 Sao chép
🔢 nhập số Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
*️⃣ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية *️⃣ مفتاح: *
Azərbaycan *️⃣ klaviatura qapağı: *
Български *️⃣ Клавиш: *
বাংলা *️⃣ কিক্যাপ: *
Bosanski *️⃣ Kapica za tipku: *
Čeština *️⃣ klávesa: *
Dansk *️⃣ keycap: *
Deutsch *️⃣ Taste: *
Ελληνικά *️⃣ πλήκτρο: *
English *️⃣ keycap: *
Español *️⃣ Teclas: *
Eesti *️⃣ klahv: *
فارسی *️⃣ جلد کلید: *
Suomi *️⃣ näppäin: *
Filipino *️⃣ keycap: *
Français *️⃣ keycap: *
עברית *️⃣ מקש: *
हिन्दी *️⃣ कीकैप: *
Hrvatski *️⃣ tipka: *
Magyar *️⃣ gombfej: *
Bahasa Indonesia *️⃣ keycap: *
Italiano *️⃣ tasto: *
日本語 *️⃣ 囲み数字: *
ქართველი *️⃣ კლავიში: *
Қазақ *️⃣ перне: *
한국어 *️⃣ 키 캡: *
Kurdî *️⃣ Sernavên sereke: *
Lietuvių *️⃣ mygtukas: *
Latviešu *️⃣ taustiņš: *
Bahasa Melayu *️⃣ butang kekunci: *
ဗမာ *️⃣ ခလုတ် − *
Bokmål *️⃣ taster: *
Nederlands *️⃣ toets: *
Polski *️⃣ klawisz: *
پښتو *️⃣ کلیدي کیپونه: *
Português *️⃣ tecla: *
Română *️⃣ tastă: *
Русский *️⃣ клавиши: *
سنڌي *️⃣ ڪي ڪيپ: *
Slovenčina *️⃣ kláves: *
Slovenščina *️⃣ keycap: *
Shqip *️⃣ tast: *
Српски *️⃣ тастер: *
Svenska *️⃣ keycap: *
ภาษาไทย *️⃣ ปุ่มกดเลข: *
Türkçe *️⃣ tuş: *
Українська *️⃣ клавіша: *
اردو *️⃣ کلیدی کیپس: *
Tiếng Việt *️⃣ mũ phím: *
简体中文 *️⃣ 键帽:*
繁體中文 *️⃣ 鍵帽:*