gusti
mặt tay 1
🫣 mặt hé mắt nhìn trộm
Che mặt bằng tay🫣🫣 dùng để chỉ khuôn mặt được che bằng tay và được sử dụng để thể hiện sự xấu hổ hoặc bối rối. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự xấu hổ😳, bối rối😅 và một chút sợ hãi😨 và rất hữu ích khi bạn gặp phải những tình huống xấu hổ hoặc sự kiện bất ngờ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😳 Mặt xấu hổ, 🤭 Che miệng, 😲 Mặt ngạc nhiên
#mặt hé mắt nhìn trộm #nhìn chằm chằm #nhìn lén #nhìn trộm #quyến rũ
mặt không khỏe 1
🤢 mặt buồn nôn
Mặt buồn nôn🤢Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho cảm giác buồn nôn với khuôn mặt chuyển sang màu xanh lá cây. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện cảm giác buồn nôn🤮, ác cảm với đồ ăn😖 hoặc say tàu xe🚗. Nó được sử dụng khi một số thực phẩm không ngon, khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc khiến bạn phát ốm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤮 mặt nôn mửa, 😷 mặt đeo mặt nạ, 🤕 mặt bị băng bó
quan tâm 1
😲 mặt kinh ngạc
Khuôn mặt bị sốc😲 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm bị sốc với đôi mắt mở to và miệng há hốc và thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên😮, sốc😱 hoặc bối rối. Nó thường được sử dụng trong những tình huống có điều gì đó bất ngờ hoặc một cú sốc lớn xảy ra. Nó được sử dụng khi bạn nghe được tin tức đáng ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😮 mặt ngạc nhiên, 😱 mặt la hét, 😧 mặt xấu hổ
mặt khỉ 1
🙉 khỉ không nghe điều xấu
Khỉ bị bịt tai🙉Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con khỉ dùng tay bịt tai và chủ yếu được sử dụng để thể hiện những âm thanh khó chịu🙉, khó chịu😒 hoặc những tình huống bạn muốn tránh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn tránh những câu chuyện khó chịu hoặc những âm thanh khó chịu. Nó được sử dụng để chỉ một tình huống mà bạn không muốn nghe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙈 khỉ bịt mắt, 🙊 khỉ bịt miệng, 😒 mặt khó chịu
động vật có vú 2
🐁 chuột
Chuột trắng 🐁Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho chuột trắng, thường tượng trưng cho động vật trong phòng thí nghiệm🧪, thú cưng🐾 hoặc sự sạch sẽ✨. Chuột bạch thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm nên chúng cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐀 chuột xám, 🐭 mặt chuột, 🐹 hamster, 🧪 thí nghiệm, 🧫 đĩa petri
🐽 mũi lợn
Mũi lợn 🐽Mũi lợn tượng trưng cho hình ảnh một chú lợn dễ thương và thường được dùng để thể hiện sự vui tươi. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nông nghiệp🚜, sự dễ thương😍 và ẩm thực🍖. Ngoài ra, đôi khi nó còn biểu hiện dưới dạng tiếng ngáy. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐷 lợn, 🐖 mặt lợn, 🐽 mũi lợn
bọ xít 1
🪳 con gián
Gián 🪳Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con gián và thường tượng trưng cho một môi trường ô uế🧹, sâu bệnh🐜, sợ hãi😱, v.v. Gián thường được coi là thứ cần tránh và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến quản lý dịch hại. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐜 kiến, 🪲 bọ cánh cứng, 🐛 sâu bướm
hộ gia đình 1
🚽 bồn cầu
Biểu tượng cảm xúc nhà vệ sinh 🚽🚽 tượng trưng cho nhà vệ sinh. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như nhà vệ sinh🚻, dọn dẹp🧼 và vệ sinh🧴. Nó cũng tượng trưng cho phòng tắm và vệ sinh cá nhân. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚻 nhà vệ sinh, 🧼 xà phòng, 🧴 kem dưỡng da