Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤢

“🤢” Ý nghĩa: mặt buồn nôn Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt không khỏe

🤢 Ý nghĩa và mô tả
Mặt buồn nôn🤢Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho cảm giác buồn nôn với khuôn mặt chuyển sang màu xanh lá cây. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện cảm giác buồn nôn🤮, ác cảm với đồ ăn😖 hoặc say tàu xe🚗. Nó được sử dụng khi một số thực phẩm không ngon, khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc khiến bạn phát ốm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤮 mặt nôn mửa, 😷 mặt đeo mặt nạ, 🤕 mặt bị băng bó

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn nôn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán ghét | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán ghét | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nôn mửa | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ghê tởm
🤢 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐồ ăn sáng tôi ăn làm tôi phát ốm🤢
ㆍTôi say xe quá rồi🤢
ㆍMùi đồ ăn này thực sự khó chịu🤢
🤢 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤢 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤢
Tên ngắn:mặt buồn nôn
Tên Apple:khuôn mặt buồn nôn
Điểm mã:U+1F922 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤧 mặt không khỏe
Từ khóa:buồn nôn | mặt | mặt buồn nôn | nôn mửa
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn nôn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán ghét | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán ghét | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nôn mửa | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ghê tởm
Xem thêm 16
😒 mặt buồn Sao chép
🙄 mặt có mắt đu đưa Sao chép
😵 mặt chóng mặt Sao chép
😷 mặt đeo khẩu trang y tế Sao chép
🤒 mặt có miệng ngậm nhiệt kế Sao chép
🤧 mặt hắt hơi Sao chép
🤮 mặt nôn mửa Sao chép
😓 mặt chán nản với mồ hôi Sao chép
😨 mặt sợ hãi Sao chép
😠 mặt giận giữ Sao chép
👨‍⚕️ nhân viên y tế nam Sao chép
👩‍⚕️ nhân viên y tế nữ Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🚑 xe cứu thương Sao chép
📗 sách màu lục Sao chép
🚽 bồn cầu Sao chép
🤢 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤢 وجه مشمئز
Azərbaycan 🤢 iyrənən üz
Български 🤢 лице пред повръщане
বাংলা 🤢 গা বমি করা মুখ
Bosanski 🤢 muka
Čeština 🤢 obličej se znechuceným výrazem
Dansk 🤢 ansigt med kvalme
Deutsch 🤢 würgendes Gesicht
Ελληνικά 🤢 ανακατεύομαι
English 🤢 nauseated face
Español 🤢 cara de náuseas
Eesti 🤢 iiveldust tundev nägu
فارسی 🤢 حالت تهوع
Suomi 🤢 pahoinvoiva
Filipino 🤢 nasusuka
Français 🤢 visage nauséeux
עברית 🤢 פרצוף סובל מבחילה
हिन्दी 🤢 उल्टी करता चेहरा
Hrvatski 🤢 lice kojem je pozlilo
Magyar 🤢 émelygő arc
Bahasa Indonesia 🤢 mual
Italiano 🤢 faccina nauseata
日本語 🤢 吐き気を催している顔
ქართველი 🤢 გულისრევა
Қазақ 🤢 жүрегі айнып тұр
한국어 🤢 구역질을 하는 얼굴
Kurdî 🤢 rûyê nalîn
Lietuvių 🤢 besiruošiantis vemti veidas
Latviešu 🤢 nelabums
Bahasa Melayu 🤢 muka mual
ဗမာ 🤢 အော်ဂလီဆန်သည့်ရုပ်
Bokmål 🤢 kvalm
Nederlands 🤢 misselijk gezicht
Polski 🤢 twarz z mdłościami
پښتو 🤢 ستړی کوونکی مخ
Português 🤢 rosto nauseado
Română 🤢 față îngrețoșată
Русский 🤢 тошнит
سنڌي 🤢 ٿڪندڙ چهرو
Slovenčina 🤢 tvár, ktorej je zle
Slovenščina 🤢 obraz, ki se počuti slabo
Shqip 🤢 fytyrë neverie
Српски 🤢 лице којем је мука
Svenska 🤢 äcklat ansikte
ภาษาไทย 🤢 หน้าเขียว
Türkçe 🤢 kusmak üzere olan yüz
Українська 🤢 обличчя, яке нудить
اردو 🤢 متلی چہرہ
Tiếng Việt 🤢 mặt buồn nôn
简体中文 🤢 恶心
繁體中文 🤢 想吐