🪳
“🪳” Ý nghĩa: con gián Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > bọ xít
🪳 Ý nghĩa và mô tả
Gián 🪳Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con gián và thường tượng trưng cho một môi trường ô uế🧹, sâu bệnh🐜, sợ hãi😱, v.v. Gián thường được coi là thứ cần tránh và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến quản lý dịch hại.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐜 kiến, 🪲 bọ cánh cứng, 🐛 sâu bướm
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐜 kiến, 🪲 bọ cánh cứng, 🐛 sâu bướm
Biểu tượng cảm xúc gián | biểu tượng cảm xúc côn trùng nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc gián dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt côn trùng | biểu tượng cảm xúc hình con gián
🪳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi nhìn thấy một con gián trong bếp🪳
ㆍChuẩn bị bắt con gián🪳
ㆍCon gián xuất hiện vào ban đêm🪳
ㆍChuẩn bị bắt con gián🪳
ㆍCon gián xuất hiện vào ban đêm🪳
🪳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪳 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🪳 |
Tên ngắn: | con gián |
Điểm mã: | U+1FAB3 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐛 bọ xít |
Từ khóa: | con gián | côn trùng |
Biểu tượng cảm xúc gián | biểu tượng cảm xúc côn trùng nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc gián dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt côn trùng | biểu tượng cảm xúc hình con gián |
🪳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🪳 صرصور |
Azərbaycan | 🪳 mətbəxqurdu |
Български | 🪳 хлебарка |
বাংলা | 🪳 আরসোলা |
Bosanski | 🪳 žohar |
Čeština | 🪳 šváb |
Dansk | 🪳 kakerlak |
Deutsch | 🪳 Kakerlake |
Ελληνικά | 🪳 κατσαρίδα |
English | 🪳 cockroach |
Español | 🪳 cucaracha |
Eesti | 🪳 prussakas |
فارسی | 🪳 سوسک حمام |
Suomi | 🪳 torakka |
Filipino | 🪳 ipis |
Français | 🪳 cafard |
עברית | 🪳 תיקן |
हिन्दी | 🪳 तिलचट्टा |
Hrvatski | 🪳 žohar |
Magyar | 🪳 csótány |
Bahasa Indonesia | 🪳 kecoak |
Italiano | 🪳 scarafaggio |
日本語 | 🪳 ゴキブリ |
ქართველი | 🪳 ტარაკანი |
Қазақ | 🪳 тарақан |
한국어 | 🪳 바퀴벌레 |
Kurdî | 🪳 sisirk |
Lietuvių | 🪳 tarakonas |
Latviešu | 🪳 tarakāns |
Bahasa Melayu | 🪳 lipas |
ဗမာ | 🪳 ပိုးဟပ် |
Bokmål | 🪳 kakerlakk |
Nederlands | 🪳 kakkerlak |
Polski | 🪳 karaluch |
پښتو | 🪳 کاکروچ |
Português | 🪳 barata |
Română | 🪳 gândac de bucătărie |
Русский | 🪳 таракан |
سنڌي | 🪳 ڪاڪروچ |
Slovenčina | 🪳 šváb |
Slovenščina | 🪳 ščurek |
Shqip | 🪳 kacabu |
Српски | 🪳 бубашваба |
Svenska | 🪳 kackerlacka |
ภาษาไทย | 🪳 แมลงสาบ |
Türkçe | 🪳 hamam böceği |
Українська | 🪳 тарган |
اردو | 🪳 کاکروچ |
Tiếng Việt | 🪳 con gián |
简体中文 | 🪳 蟑螂 |
繁體中文 | 🪳 蟑螂 |