hút thuốc
cảnh báo 1
🚭 cấm hút thuốc
Không hút thuốc 🚭Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho nơi cấm hút thuốc và chủ yếu được sử dụng như một lời cảnh báo không hút thuốc 🚬 ở những nơi công cộng. Ví dụ: nó thường thấy ở những nơi như bệnh viện🏥, trường học🏫 và sân bay✈️. Nó cũng thường được đưa vào các thông điệp liên quan đến bảo vệ sức khỏe🚸. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚬 không hút thuốc, 🚱 không uống rượu, 🚯 không rác
đối tượng khác 1
🚬 thuốc lá
Biểu tượng cảm xúc thuốc lá 🚬🚬 đại diện cho thuốc lá và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hút thuốc 🚬. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện việc hút thuốc, nguy cơ sức khỏe ⚠️, căng thẳng, v.v. hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc bỏ hút thuốc 🚭. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả khu vực hút thuốc hoặc hành vi của người hút thuốc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚭 Không hút thuốc, ⚠️ Cảnh báo, 😷 Đeo mặt nạ
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 2
😮💨 mặt thở ra
Thở phào nhẹ nhõm😮💨😮💨 là tiếng thở dài nhẹ nhõm và được sử dụng khi căng thẳng được giải tỏa hoặc một tình huống khó khăn đã qua đi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự nhẹ nhõm😌, thư giãn😅 và mệt mỏi😩 và thường được sử dụng sau một ngày làm việc vất vả. Điều này rất hữu ích sau một nỗi lo lắng lớn hoặc trong giây phút nhẹ nhõm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😌 khuôn mặt nhẹ nhõm, 😅 khuôn mặt tươi cười toát mồ hôi lạnh, 😫 khuôn mặt mệt mỏi
#huýt sáo #mặt thở ra #rên rỉ #thì thầm #thở hổn hển #thở ra
😶🌫️ mặt trong đám mây
Mặt sương mù 😶🌫️😶🌫️ dùng để chỉ khuôn mặt được bao quanh bởi sương mù và được dùng để thể hiện trạng thái bối rối hoặc điên loạn. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bối rối😕, thờ ơ😔 và một chút trầm cảm😞 và rất hữu ích khi bạn cảm thấy bối rối hoặc suy nghĩ không rõ ràng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😕 Mặt bối rối, 🤯 Mặt nổ tung, 😴 Mặt buồn ngủ
#đãng trí #đầu trong đám mây #mặt trong đám mây #mặt trong sương mù
bộ phận cơ thể 1
🫁 phổi
Phổi 🫁Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho phổi và thường được dùng để thể hiện hơi thở 🌬️, sức khỏe 🩺 hoặc tập thể dục. Nó thường được sử dụng khi nói về các vấn đề về hô hấp, sức khỏe hoặc tập thể dục. Nó được sử dụng để đại diện cho hơi thở và sức khỏe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🫀 Trái tim, 🩺 Ống nghe, 🚴♂️ Đi xe đạp
khoa học 1
⚗️ bình chưng cất
Biểu tượng cảm xúc Bình chưng cất ⚗️⚗️ tượng trưng cho bình dùng để chưng cất và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như thí nghiệm hóa học 🔬, khoa học 🏫 và nghiên cứu 📚. Nó cũng tượng trưng cho phân tích khoa học🔍 hoặc thí nghiệm🧪. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi, 🧪 ống nghiệm, 🔍 kính lúp