Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

hook

động vật-chim 2
🦅 đại bàng

Đại bàng 🦅Đại bàng là loài chim tượng trưng cho sức mạnh và sự tự do, và đặc biệt thường được dùng làm biểu tượng của nước Mỹ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện sự tự do🦅, sức mạnh💪 và lòng can đảm🦸‍♂️. Đại bàng là loài chim mạnh mẽ bay trên bầu trời và là nguồn cảm hứng cho nhiều người. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇺🇸 Cờ Mỹ, 🦅 Phượng hoàng, 🏞️ Thiên nhiên

#chim #đại bàng

🦤 chim cưu

Dodo 🦤🦤 đại diện cho loài chim dodo đã tuyệt chủng và chủ yếu tượng trưng cho những thứ đã tuyệt chủng hoặc biến mất. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện lịch sử📜, độ hiếm🌟 và sự biến mất. Chim dodo cũng được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ sinh thái và bảo tồn thiên nhiên. Chim dodo thường được dùng để thể hiện điều gì đó không phổ biến trong xã hội hiện đại. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦢 Thiên nga, 🦩 Hồng hạc, 🦜 Vẹt

#chim cưu #lớn #Mauritius #tuyệt chủng

động vật biển 1
🐟 cá

Cá 🐟🐟 tượng trưng cho cá, và chủ yếu tượng trưng cho biển và thiên nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện thiên nhiên🌿, đại dương🌊 và bảo vệ môi trường. Cá được coi là nguồn thực phẩm quan trọng trong nhiều nền văn hóa và tượng trưng cho các chu kỳ và hệ sinh thái tự nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường hoặc thiên nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐠 cá nhiệt đới, 🐋 cá voi, 🐙 bạch tuộc

#cá #cung hoàng đạo #cung song ngư

nơi xây dựng 1
🏗️ công trường xây dựng

Đang xây dựng🏗️🏗️ biểu tượng cảm xúc thể hiện một công trường hoặc trạng thái đang được xây dựng. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến xây dựng cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như các tòa nhà 🏢, cầu 🌉 và đường 🛤️. Nó cũng được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đang được tiến hành hoặc đang được phát triển. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến phát triển đô thị🏙️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏢 Tòa nhà cao tầng, 🏗️ Đang xây dựng, 🚧 Khu xây dựng

#công trường xây dựng #xây dựng

bầu trời và thời tiết 2
☂️ cái ô

Ô ☂️Biểu tượng ô tượng trưng cho một ngày mưa🌧️. Nó chủ yếu đề cập đến một vật dùng để tránh mưa☔, và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến mưa. Nó cũng được sử dụng như một biểu tượng của sự bảo vệ🛡️. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ☔ Chiếc ô vào ngày mưa, 🌧️ mây mưa, 🌦️ thời tiết có mưa và nắng

#cái ô #mưa #quần áo

☔ cái ô với những giọt nước mưa

Ô ☔☔ tượng trưng cho chiếc ô dùng trong những ngày mưa, tượng trưng cho mưa🌧️, độ ẩm💧 và sự bảo vệ🛡️. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thời tiết mưa và cũng thường được dùng để diễn tả không khí cảm xúc của một ngày mưa🎶. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌧️ thời tiết mưa, 🌂 ô, 🌦️ vòi hoa sen

#cái ô với những giọt nước mưa #chiếc ô #mưa #quần áo #rơi

dụng cụ 1
🪝 móc

Biểu tượng cảm xúc móc 🪝🪝 tượng trưng cho một cái móc dùng để treo hoặc giữ một đồ vật. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như câu cá🎣, cướp biển🏴‍☠️ và công cụ🛠️. Nó cũng tượng trưng cho việc sửa chữa hoặc giữ một cái gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎣 Câu cá, 🏴‍☠️ Cướp biển, 🛠️ Công cụ

#bắt #bẫy #cái móc #điểm bán hàng #đường cong #móc

Y khoa 1
🩺 ống nghe

Biểu tượng cảm xúc ống nghe 🩺🩺 tượng trưng cho ống nghe mà bác sĩ sử dụng để lắng nghe tim hoặc phổi của bệnh nhân. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như y tế🏥, khám sức khỏe💉, điều trị💊, v.v. Nó cũng tượng trưng cho một bác sĩ hoặc bệnh viện. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💉 ống tiêm, 💊 viên thuốc, 🩹 băng

#bác sĩ #ống nghe #tim #y tế

mũi tên 2
↩️ mũi tên phải cong sang trái

Mũi tên rẽ trái ↩️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ trái và chủ yếu được sử dụng để chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↪️ mũi tên rẽ phải, ⬅️ mũi tên trái, 🔄 mũi tên ngược

#mũi tên #mũi tên phải cong sang trái

↪️ mũi tên trái cong sang phải

Mũi tên rẽ phải ↪️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ phải và chủ yếu được sử dụng để đưa ra chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↩️ mũi tên rẽ trái, ➡️ mũi tên phải, 🔄 mũi tên ngược

#mũi tên #mũi tên trái cong sang phải

chấm câu 2
❓ dấu chấm hỏi

Dấu hỏi ❓Dấu chấm hỏi là biểu tượng cảm xúc thể hiện một câu hỏi hoặc sự nghi ngờ. Được sử dụng khi bạn có câu hỏi trong cuộc trò chuyện, yêu cầu câu trả lời hoặc cần hiểu rõ. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như “Điều này có đúng không❓” và “Bạn có thể giúp tôi❓” không? Nó cũng có thể được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ😕. Những biểu tượng cảm xúc này giúp định hướng cuộc trò chuyện hoặc yêu cầu sự rõ ràng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❔ Dấu chấm hỏi màu trắng, ❗ Dấu chấm than, 🤔 Khuôn mặt đang suy nghĩ

#chấm câu #dấu #dấu chấm hỏi #hỏi

❔ dấu chấm hỏi màu trắng

Dấu chấm hỏi màu trắng ❔Dấu chấm hỏi màu trắng tương tự như dấu chấm hỏi thông thường nhưng dùng để diễn đạt một câu hỏi nhẹ nhàng hơn hoặc nhẹ nhàng hơn. Nó chủ yếu được sử dụng trong cuộc trò chuyện thân thiện, để giảm bớt sắc thái của những câu hỏi mạnh mẽ. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Tôi đã xem bộ phim này❔ và Tôi sẽ đi đâu❔. Nó có hiệu quả trong việc thể hiện sự ngạc nhiên hoặc tò mò. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❓ Dấu chấm hỏi, ❕ Dấu chấm than màu trắng, 🙄 Mặt trợn tròn mắt

#chấm #chấm câu #dấu chấm hỏi màu trắng #dấu hỏi #mờ