irritation
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 3
😑 mặt vô cảm
Khuôn mặt vô cảm 😑😑 dùng để chỉ khuôn mặt vô cảm, không bộc lộ bất kỳ cảm xúc nào và được dùng để thể hiện trạng thái không có cảm xúc hoặc thờ ơ cụ thể. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự thờ ơ😶, buồn chán😴 và một chút thất vọng😔. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn không muốn thể hiện bất kỳ cảm xúc đặc biệt nào. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😐 Khuôn mặt vô cảm, 😶 Khuôn mặt không có miệng, 😔 Khuôn mặt thất vọng
😒 mặt buồn
Khuôn mặt khó chịu😒😒 thể hiện nét mặt khó chịu và được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng hoặc thất vọng. Những biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự thất vọng😔, không hài lòng😠 và khó chịu😣 và chủ yếu hữu ích để thể hiện những tình huống khó chịu hoặc sự kiện không vừa ý. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😔 mặt thất vọng, 😕 mặt bối rối, 😡 mặt tức giận
🙄 mặt có mắt đu đưa
Mặt đảo mắt 🙄🙄 dùng để chỉ khuôn mặt đảo mắt và được dùng để thể hiện sự khó chịu hoặc buồn chán. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự không hài lòng😒, khó chịu😤 và thất vọng😔 và thường được sử dụng trong các tình huống nhàm chán hoặc khó chịu. Nó cũng hữu ích khi bày tỏ sự không tin tưởng hoặc nghi ngờ về những gì người khác đang nói. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😒 Mặt khó chịu, 😤 Mặt giận dữ, 😑 Mặt vô cảm
quan tâm 3
☹️ mặt cau mày
Khuôn mặt cau mày☹️Biểu tượng cảm xúc này thể hiện khuôn mặt cau mày với miệng cúi xuống và chủ yếu được sử dụng để thể hiện nỗi buồn😢, thất vọng😞 hoặc những cảm xúc không vui. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống buồn hoặc những khoảnh khắc thất vọng. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc trạng thái trầm cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng, 😔 mặt buồn
😖 mặt xấu hổ
Khuôn mặt bối rối😖Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt với miệng mím và lông mày cau lại và thường được sử dụng để thể hiện sự bối rối😕, đau đớn😣 hoặc khó chịu. Nó thường được sử dụng khi gặp phải một tình huống khó khăn hoặc một vấn đề khó hiểu. Nó được sử dụng để thể hiện sự khó chịu mạnh mẽ hoặc trạng thái đau đớn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😕 khuôn mặt bối rối, 😣 khuôn mặt kiên nhẫn, 😫 khuôn mặt mệt mỏi
😣 mặt kiên nhẫn
Khuôn mặt kiên nhẫn😣Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu hiện nghiến răng và chịu đựng nỗi đau và chủ yếu được sử dụng để thể hiện nỗi đau😖, sự kiên nhẫn😞 hoặc những tình huống khó khăn. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn đang trải qua khoảng thời gian khó khăn hoặc phải chịu đựng nỗi đau. Nó được sử dụng để chỉ một vấn đề khó khăn hoặc tình huống khó khăn cần phải khắc phục. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😖 Khuôn mặt bối rối, 😫 Khuôn mặt mệt mỏi, 😩 Khuôn mặt kiệt sức
cảm xúc 1
💢 biểu tượng giận giữ
Biểu tượng tức giận💢Biểu tượng cảm xúc này là biểu tượng đại diện cho nét mặt tức giận và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận😡, khó chịu😒 hoặc không hài lòng. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu mạnh mẽ. Nó được sử dụng để thể hiện tâm trạng tức giận hoặc khó chịu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt rất tức giận, 🤬 mặt chửi thề, 👿 mặt tức giận
bọ xít 1
🦟 con muỗi
Muỗi 🦟🦟 tượng trưng cho muỗi, chủ yếu tượng trưng cho sự khó chịu và bệnh tật. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện mùa hè☀️, đêm🌜 và cảnh báo⚠️. Mặc dù có kích thước nhỏ bé nhưng muỗi gây ra nhiều khó chịu cho con người và thường được coi là vật trung gian truyền bệnh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để làm nổi bật các tình huống cần được chú ý hoặc không thoải mái. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🦂 Bọ cạp, 🕷️ Nhện, 🪰 Bay