Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😖

“😖” Ý nghĩa: mặt xấu hổ Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😖 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt bối rối😖Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt với miệng mím và lông mày cau lại và thường được sử dụng để thể hiện sự bối rối😕, đau đớn😣 hoặc khó chịu. Nó thường được sử dụng khi gặp phải một tình huống khó khăn hoặc một vấn đề khó hiểu. Nó được sử dụng để thể hiện sự khó chịu mạnh mẽ hoặc trạng thái đau đớn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😕 khuôn mặt bối rối, 😣 khuôn mặt kiên nhẫn, 😫 khuôn mặt mệt mỏi

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau đớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau đớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt căng thẳng
😖 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã có một khoảng thời gian thực sự khó khăn😖
ㆍTôi đau đầu vì vấn đề này😖
ㆍĐó là một tình huống thực sự khó chịu😖
😖 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😖 Thông tin cơ bản
Emoji: 😖
Tên ngắn:mặt xấu hổ
Tên Apple:khuôn mặt mếu máo
Điểm mã:U+1F616 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:mặt | mặt xấu hổ | xấu hổ
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau đớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau đớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt căng thẳng
Xem thêm 13
😑 mặt vô cảm Sao chép
😵 mặt chóng mặt Sao chép
🤧 mặt hắt hơi Sao chép
🥴 mặt choáng váng Sao chép
😟 mặt lo lắng Sao chép
😣 mặt kiên nhẫn Sao chép
😩 mặt kiệt sức Sao chép
😫 mặt mệt mỏi Sao chép
👿 mặt giận giữ có sừng Sao chép
😈 mặt cười có sừng Sao chép
😠 mặt giận giữ Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
😾 mặt mèo hờn dỗi Sao chép
😖 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😖 وجه مرتبك
Azərbaycan 😖 utanan üz
Български 😖 Смутено лице
বাংলা 😖 বিস্মিত মুখ
Bosanski 😖 potpuna rezigniranost
Čeština 😖 obličej s pláčem na krajíčku
Dansk 😖 forbistret ansigt
Deutsch 😖 verwirrtes Gesicht
Ελληνικά 😖 σάστισμα
English 😖 confounded face
Español 😖 cara de frustración
Eesti 😖 kimbatuses nägu
فارسی 😖 سردرگم
Suomi 😖 tyrmistynyt
Filipino 😖 natataranta
Français 😖 visage déconcerté
עברית 😖 פרצוף מתוסכל
हिन्दी 😖 हैरान चेहरा
Hrvatski 😖 smeteno lice
Magyar 😖 összezavarodott arc
Bahasa Indonesia 😖 wajah stres
Italiano 😖 faccina frustrata
日本語 😖 困惑した顔
ქართველი 😖 შეცბუნებული სახე
Қазақ 😖 есі шығу
한국어 😖 당혹한 얼굴
Kurdî 😖 rûyê şermokî
Lietuvių 😖 suglumintas veidas
Latviešu 😖 apmulsusi seja
Bahasa Melayu 😖 muka bingung
ဗမာ 😖 မွှန်ထူသွားသည့် မျက်နှာ
Bokmål 😖 fortvilet
Nederlands 😖 onthutst gezicht
Polski 😖 zakłopotana twarz
پښتو 😖 شرمنده مخ
Português 😖 rosto perplexo
Română 😖 față derutată
Русский 😖 в растерянности
سنڌي 😖 شرمسار منهن
Slovenčina 😖 tvár v rozpakoch
Slovenščina 😖 zbegan obraz
Shqip 😖 fytyrë e turbulluar
Српски 😖 лице у недоумици
Svenska 😖 förvirrat ansikte
ภาษาไทย 😖 หน้ารำคาญ
Türkçe 😖 kafası çok karışık yüz
Українська 😖 збентежене обличчя
اردو 😖 شرمندہ چہرہ
Tiếng Việt 😖 mặt xấu hổ
简体中文 😖 困惑
繁體中文 😖 困惑