Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

mũi tên phải

mũi tên 8
➡️ mũi tên phải

Mũi tên phải ➡️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ sang phải, thường dùng để chỉ hướng 📍 hoặc thay đổi vị trí 🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên, ⬇️ mũi tên xuống

#chính #đông #hướng #mũi tên #mũi tên phải

↩️ mũi tên phải cong sang trái

Mũi tên rẽ trái ↩️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ trái và chủ yếu được sử dụng để chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↪️ mũi tên rẽ phải, ⬅️ mũi tên trái, 🔄 mũi tên ngược

#mũi tên #mũi tên phải cong sang trái

⤴️ mũi tên phải cong lên

Mũi tên hướng lên trên bên phải ⤴️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên đại diện cho hướng lên trên bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng lên📈, thay đổi hướng🔄 hoặc di chuyển🚶‍♂️. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc tăng lên theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⤵️ mũi tên hướng xuống bên phải, ⬆️ mũi tên hướng lên, ↗️ mũi tên hướng lên bên phải

#mũi tên #mũi tên phải cong lên

⤵️ mũi tên phải cong xuống

Mũi tên chỉ xuống ⤵️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi xuống bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị sự đi xuống📉, thay đổi hướng🔄 hoặc chuyển động🚶‍♂️. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc đi xuống theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⤴️ mũi tên hướng lên phải, ⬇️ mũi tên hướng xuống, ↘️ mũi tên hướng xuống bên phải

#mũi tên #mũi tên phải cong xuống #xuống

↔️ mũi tên trái phải

Mũi tên trái và phải ↔️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trái và phải và chủ yếu được sử dụng để chỉ đường hoặc lối đi hai chiều. Thường có trong các thông báo liên quan đến việc thay đổi hướng 🔄, chuyển động 🚶‍♂️ và thay đổi vị trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↕️ mũi tên lên và xuống, ⬅️ mũi tên trái, ➡️ mũi tên phải

#mũi tên #mũi tên trái phải

↗️ mũi tên lên bên phải

Mũi tên lên bên phải ↗️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trên bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng 📍 hoặc thay đổi vị trí 🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↘️ mũi tên xuống phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên

#đông bắc #hướng #mũi tên #mũi tên lên bên phải #nhiều hướng

↘️ mũi tên xuống bên phải

Mũi tên xuống bên phải ↘️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng xuống bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↗️ mũi tên phía trên bên phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬇️ mũi tên xuống

#đông nam #hướng #mũi tên #mũi tên xuống bên phải #nhiều hướng

⬅️ mũi tên trái

Mũi tên trái ⬅️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➡️ Mũi tên phải, ⬆️ Mũi tên lên, ⬇️ Mũi tên xuống

#chiều hướng #chính #mũi tên #mũi tên trái #tây