smoking
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 1
😮💨 mặt thở ra
Thở phào nhẹ nhõm😮💨😮💨 là tiếng thở dài nhẹ nhõm và được sử dụng khi căng thẳng được giải tỏa hoặc một tình huống khó khăn đã qua đi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự nhẹ nhõm😌, thư giãn😅 và mệt mỏi😩 và thường được sử dụng sau một ngày làm việc vất vả. Điều này rất hữu ích sau một nỗi lo lắng lớn hoặc trong giây phút nhẹ nhõm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😌 khuôn mặt nhẹ nhõm, 😅 khuôn mặt tươi cười toát mồ hôi lạnh, 😫 khuôn mặt mệt mỏi
#huýt sáo #mặt thở ra #rên rỉ #thì thầm #thở hổn hển #thở ra
cảm xúc 1
💨 chớp nhoáng
Gió thuận💨Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho gió thuận chuyển động nhanh và thường được dùng để thể hiện tốc độ🏃, sự nhanh nhẹn🏃♂️ hoặc bỏ chạy. Nó thường được sử dụng trong những tình huống chuyển động nhanh hoặc khi bạn cần hành động nhanh chóng. Nó được dùng để diễn tả việc đi nhanh hoặc chạy. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏃♂️ người đang chạy, 🏎️ xe đua, ⚡ tia sét
bộ phận cơ thể 1
🫁 phổi
Phổi 🫁Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho phổi và thường được dùng để thể hiện hơi thở 🌬️, sức khỏe 🩺 hoặc tập thể dục. Nó thường được sử dụng khi nói về các vấn đề về hô hấp, sức khỏe hoặc tập thể dục. Nó được sử dụng để đại diện cho hơi thở và sức khỏe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🫀 Trái tim, 🩺 Ống nghe, 🚴♂️ Đi xe đạp
bầu trời và thời tiết 1
🌬️ khuôn mặt gió
Gió 🌬️Biểu tượng cảm xúc gió tượng trưng cho tình huống gió thổi mạnh và dùng để diễn tả tình huống thời tiết hoặc bầu không khí thay đổi. Nó tượng trưng cho một làn gió lạnh hoặc một làn gió sảng khoái💨, và thường được dùng để tượng trưng cho một sự khởi đầu🌅 hoặc sự thay đổi mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💨 gió, 🌪️ lốc xoáy, 🌫️ sương mù
khoa học 1
⚗️ bình chưng cất
Biểu tượng cảm xúc Bình chưng cất ⚗️⚗️ tượng trưng cho bình dùng để chưng cất và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như thí nghiệm hóa học 🔬, khoa học 🏫 và nghiên cứu 📚. Nó cũng tượng trưng cho phân tích khoa học🔍 hoặc thí nghiệm🧪. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi, 🧪 ống nghiệm, 🔍 kính lúp
đối tượng khác 1
🚬 thuốc lá
Biểu tượng cảm xúc thuốc lá 🚬🚬 đại diện cho thuốc lá và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hút thuốc 🚬. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện việc hút thuốc, nguy cơ sức khỏe ⚠️, căng thẳng, v.v. hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc bỏ hút thuốc 🚭. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả khu vực hút thuốc hoặc hành vi của người hút thuốc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚭 Không hút thuốc, ⚠️ Cảnh báo, 😷 Đeo mặt nạ
cảnh báo 1
🚭 cấm hút thuốc
Không hút thuốc 🚭Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho nơi cấm hút thuốc và chủ yếu được sử dụng như một lời cảnh báo không hút thuốc 🚬 ở những nơi công cộng. Ví dụ: nó thường thấy ở những nơi như bệnh viện🏥, trường học🏫 và sân bay✈️. Nó cũng thường được đưa vào các thông điệp liên quan đến bảo vệ sức khỏe🚸. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚬 không hút thuốc, 🚱 không uống rượu, 🚯 không rác