Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

↙️

“↙️” Ý nghĩa: mũi tên xuống bên trái Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

↙️ Ý nghĩa và mô tả
Mũi tên xuống bên trái ↙️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng xuống bên trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↗️ mũi tên phía trên bên phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬇️ mũi tên xuống

Biểu tượng cảm xúc mũi tên xuống bên trái | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc xuống | biểu tượng cảm xúc bên trái | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
↙️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChỉ về phía dưới bên trái↙️
ㆍBạn phải đi theo hướng này↙️
ㆍDi chuyển về phía dưới bên trái↙️
↙️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
↙️ Thông tin cơ bản
Emoji: ↙️
Tên ngắn:mũi tên xuống bên trái
Tên Apple:mũi tên xuống bên trái
Điểm mã:U+2199 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:hướng | mũi tên | mũi tên xuống bên trái | nhiều hướng | tây nam
Biểu tượng cảm xúc mũi tên xuống bên trái | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc xuống | biểu tượng cảm xúc bên trái | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
Xem thêm 10
📩 phong bì với mũi tên Sao chép
↔️ mũi tên trái phải Sao chép
↕️ mũi tên lên xuống Sao chép
↖️ mũi tên lên bên trái Sao chép
↘️ mũi tên xuống bên phải Sao chép
↩️ mũi tên phải cong sang trái Sao chép
↪️ mũi tên trái cong sang phải Sao chép
⬅️ mũi tên trái Sao chép
⬇️ mũi tên xuống Sao chép
🔽 nút đi xuống Sao chép
↙️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ↙️ سهم لأسفل اليسار
Azərbaycan ↙️ üzüaşağı sola yönəlmiş ox
Български ↙️ Стрелка надолу и наляво
বাংলা ↙️ নীচের বামে তীর
Bosanski ↙️ strjelica dolje-lijevo
Čeština ↙️ šipka doleva dolů
Dansk ↙️ nedadvendt pil mod venstre
Deutsch ↙️ Pfeil nach links unten
Ελληνικά ↙️ κάτω αριστερό βέλος
English ↙️ down-left arrow
Español ↙️ flecha hacia la esquina inferior izquierda
Eesti ↙️ nool alla vasakule
فارسی ↙️ پیکان پایین چپ
Suomi ↙️ nuoli alavasemmalle
Filipino ↙️ pababang pakaliwang arrow
Français ↙️ flèche bas gauche
עברית ↙️ חץ למטה ושמאלה
हिन्दी ↙️ नीचे-बायाँ तीर
Hrvatski ↙️ strelica prema dolje-lijevo
Magyar ↙️ balra lefelé mutató nyíl
Bahasa Indonesia ↙️ tanda panah kiri bawah
Italiano ↙️ freccia in basso a sinistra
日本語 ↙️ 左下矢印
ქართველი ↙️ ისარი ქვემოთ და მარცხნივ
Қазақ ↙️ төменгі сол жақ көрсеткісі
한국어 ↙️ 좌하향 화살표
Kurdî ↙️ tîra çepê jêrîn
Lietuvių ↙️ rodyklė į apačią ir į kairę
Latviešu ↙️ uz apakšējo kreiso stūri vērsta bultiņa
Bahasa Melayu ↙️ anak panah ke penjuru kiri bawah
ဗမာ ↙️ ဘယ်ဘက်အောက်ညွှန် မြား
Bokmål ↙️ pil ned-venstre
Nederlands ↙️ pijl linksomlaag
Polski ↙️ strzałka w dół w lewo
پښتو ↙️ کیڼ لورته تیر
Português ↙️ seta para baixo e para a esquerda
Română ↙️ săgeată orientată în stânga jos
Русский ↙️ стрелка влево-вниз
سنڌي ↙️ کاٻي هيٺ تير
Slovenčina ↙️ šípka doľava nadol
Slovenščina ↙️ puščica levo dol
Shqip ↙️ shigjetë poshtë majtas
Српски ↙️ стрелица надоле и налево
Svenska ↙️ nedåtpil vänster
ภาษาไทย ↙️ ลูกศรชี้มุุมซ้ายล่าง
Türkçe ↙️ sol aşağı ok
Українська ↙️ стрілка вниз уліво
اردو ↙️ بائیں نیچے تیر
Tiếng Việt ↙️ mũi tên xuống bên trái
简体中文 ↙️ 左下箭头
繁體中文 ↙️ 左下箭頭