Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

❤️‍🔥

“❤️‍🔥” Ý nghĩa: trái tim bốc lửa Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

❤️‍🔥 Ý nghĩa và mô tả
Burning Heart❤️‍🔥Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một trái tim màu đỏ với ngọn lửa đang cháy🔥 và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu mãnh liệt💏, niềm đam mê💃 hoặc những cảm xúc nồng nàn. Nó thường được dùng để thể hiện tình yêu nồng cháy hoặc niềm đam mê cháy bỏng. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình yêu nồng nàn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔥 lửa, ❤️ trái tim đỏ, 💖 trái tim lấp lánh

Biểu tượng cảm xúc trái tim cháy bỏng | biểu tượng cảm xúc tình yêu nồng nàn | biểu tượng cảm xúc tình yêu nóng bỏng | biểu tượng cảm xúc đam mê | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc tình yêu mạnh mẽ
❤️‍🔥 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTình yêu anh dành cho em đang cháy bỏng❤️‍🔥
ㆍNiềm đam mê của chúng ta không có hồi kết❤️‍🔥
ㆍCảm nhận tình yêu nóng bỏng❤️‍🔥
❤️‍🔥 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
❤️‍🔥 Thông tin cơ bản
Emoji: ❤️‍🔥
Tên ngắn:trái tim bốc lửa
Điểm mã:U+2764 FE0F 200D 1F525 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:bốc lửa | cháy | thèm khát | tình yêu | trái tim | trái tim bốc lửa | trái tim linh thiêng
Biểu tượng cảm xúc trái tim cháy bỏng | biểu tượng cảm xúc tình yêu nồng nàn | biểu tượng cảm xúc tình yêu nóng bỏng | biểu tượng cảm xúc đam mê | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc tình yêu mạnh mẽ
Xem thêm 9
💙 trái tim màu lam Sao chép
💚 trái tim màu lục Sao chép
💛 trái tim màu vàng Sao chép
💜 trái tim tím Sao chép
🖤 tim đen Sao chép
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
🧡 trái tim màu cam Sao chép
💥 va chạm Sao chép
🔥 lửa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
❤️‍🔥 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ❤️‍🔥 قلب يحترق
Azərbaycan ❤️‍🔥 alovlu ürək
Български ❤️‍🔥 сърце в пламъци
বাংলা ❤️‍🔥 আগুনে হৃদয়
Bosanski ❤️‍🔥 zapaljeno srce
Čeština ❤️‍🔥 hořící srdce
Dansk ❤️‍🔥 brændende hjerte
Deutsch ❤️‍🔥 Herz in Flammen
Ελληνικά ❤️‍🔥 καρδιά που καίγεται
English ❤️‍🔥 heart on fire
Español ❤️‍🔥 corazón en llamas
Eesti ❤️‍🔥 leegitsev süda
فارسی ❤️‍🔥 قلب در آتش
Suomi ❤️‍🔥 palava sydän
Filipino ❤️‍🔥 pusong nasa apoy
Français ❤️‍🔥 cœur enflammé
עברית ❤️‍🔥 לב בלהבות
हिन्दी ❤️‍🔥 दिल जलना
Hrvatski ❤️‍🔥 srce u plamenu
Magyar ❤️‍🔥 lángoló szív
Bahasa Indonesia ❤️‍🔥 hati berapi-api
Italiano ❤️‍🔥 cuore in fiamme
日本語 ❤️‍🔥 燃えるハート
ქართველი ❤️‍🔥 ალმოდებული გული
Қазақ ❤️‍🔥 лаулап тұрған жүрек
한국어 ❤️‍🔥 불 난 하트
Kurdî ❤️‍🔥 dil li agir
Lietuvių ❤️‍🔥 deganti širdis
Latviešu ❤️‍🔥 degoša sirds
Bahasa Melayu ❤️‍🔥 hati membara
ဗမာ ❤️‍🔥 နှလုံးမီးတောက်ခြင်း
Bokmål ❤️‍🔥 hjerte i brann
Nederlands ❤️‍🔥 hart in vuur en vlam
Polski ❤️‍🔥 serce w płomieniach
پښتو ❤️‍🔥 زړه سوځي
Português ❤️‍🔥 coração em chamas
Română ❤️‍🔥 inimă în flăcări
Русский ❤️‍🔥 горящее сердце
سنڌي ❤️‍🔥 دل ۾ باهه
Slovenčina ❤️‍🔥 horiace srdce
Slovenščina ❤️‍🔥 goreče srce
Shqip ❤️‍🔥 zemër në flakë
Српски ❤️‍🔥 запаљено срце
Svenska ❤️‍🔥 brinnande hjärta
ภาษาไทย ❤️‍🔥 ไฟไหม้หัวใจ
Türkçe ❤️‍🔥 ateşli kalp
Українська ❤️‍🔥 палке серце
اردو ❤️‍🔥 دل جل رہا ہے
Tiếng Việt ❤️‍🔥 trái tim bốc lửa
简体中文 ❤️‍🔥 火上之心
繁體中文 ❤️‍🔥 火熱的心